Học từ vựng cùng YSchool – 10 idioms có từ “Nose”

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 10 thành ngữ chứa từ ‘nose’ và tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Học từ vựng cùng YSchool – 10 idioms có từ “Nose”

 

Học từ vựng cùng YSchool - 10 idioms có từ "Nose"

  1. Keep your nose clean

Hành xử một cách đúng đắn và tránh việc làm sai trái.

Ví dụ: The politician was known for his integrity and always kept his nose clean.

(Nhà chính trị này nổi tiếng về tính thanh lương và luôn giữ cho mình trong sạch.)

  1. Follow your nose

Theo đuổi sự khả năng phán đoán tự nhiên, bản năng.

Ví dụ: I didn’t have a map, so I just followed my nose and eventually found my way back home.

(Tôi không có bản đồ, vì vậy tôi chỉ đơn giản đi theo bản năng và cuối cùng tìm đường về nhà.)

  1. Stick your nose into something

Tham gia hoặc can thiệp vào việc mà bạn không cần thiết hoặc không được mời tham gia.

Ví dụ: My nosy neighbor always sticks her nose into other people’s business.

(Người hàng xóm tò mò của tôi luôn luôn can thiệp vào công việc của người khác.)

  1. Cut off your nose to spite your face

Làm tổn thương bản thân hoặc gánh chịu tổn thất lớn chỉ để trả thù cho người khác.

Ví dụ: Sarah refused to apologise to her friend and ended up losing their friendship. She really cut off her nose to spite her face. 

(Sarah từ chối xin lỗi bạn và cuối cùng mất đi tình bạn của họ. Cô ấy thực sự đã làm tổn thương bản thân chỉ vì muốn trả đũa bạn mình.)

  1. Keep your nose to the grindstone

Làm việc chăm chỉ và tập trung một cách kiên trì.

Ví dụ: If you want to succeed, you have to keep your nose to the grindstone and work hard.

(Nếu bạn muốn thành công, bạn phải làm việc chăm chỉ và kiên trì.)

  1. Lead someone by the nose 

Kiểm soát, chi phối hoặc lãnh đạo ai đó một cách dễ dàng hoặc dùng để lợi dụng.

Ví dụ: The manipulative boss led his employees by the nose, making them do everything he wanted.

(Ông chủ lợi dụng dẫn dắt nhân viên của mình bằng cách chi phối họ, khiến cho họ làm mọi điều ông ấy muốn.)

  1. Pay through the nose

Trả một số tiền lớn hoặc không hợp lý cho một cái gì đó.

Ví dụ: I had to pay through the nose for the concert tickets because they were in high demand.

(Tôi phải trả giá cắt cổ để mua vé concert vì chúng rất được ưa chuộng.)

  1. Brown-nose someone

Tìm cách lấy lòng, nịnh nọt hoặc tận tụy với ai đó, thường là với mục đích cá nhân.

Ví dụ: He’s always brown-nosing the boss, hoping for a promotion.

(Anh ấy luôn tìm cách làm hài lòng sếp vì anh ấy hy vọng được thăng chức.)

  1. Keep your nose out of someone’s business 

Đừng can thiệp vào việc riêng tư hoặc công việc của người khác.

Ví dụ: I wish my classmate would keep her nose out of my personal life.

(Tôi ước bạn cùng lớp của tôi hãy tránh can thiệp vào cuộc sống riêng tư của tôi.)

  1. Look down your nose at someone

Coi thường, khinh miệt ai đó.

Ví dụ: The snobbish art critic looked down his nose at the young artist’s work.

(Người phê bình nghệ thuật kiêu căng coi thường công việc của nghệ sĩ trẻ.)


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng