Vocab with YSchool – 18 tính từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Feelings

Hãy cùng YSchool tìm hiểu về các từ đồng nghĩa (synonyms) và từ trái nghĩa (antonyms) liên quan đến các cảm xúc tích cực và tiêu cực.

Vocab with YSchool – 18 tính từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Feelings

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về mở rộng vốn từ trong chủ đề “Feelings.” Cảm xúc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và biết cách diễn đạt chúng một cách đa dạng và chính xác là điều quan trọng. 

Vocab with YSchool - Tính từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Feelings

  1. Các tính từ mang nghĩa Cảm xúc tích cực:
  • Joyful (Vui mừng)

Ví dụ: The children were joyful as they played in the snow on Christmas morning.

(Những đứa trẻ đã rất vui mừng khi chơi đùa trong tuyết vào buổi sáng Giáng sinh.)

  • Hân hoan (Elated):

Ví dụ: She was elated after receiving the news of her promotion at work.

(Cô ấy đã rất hân hoan sau khi nhận được tin tức thăng chức tại công ty.)

  • Tự hào (Proud):

Ví dụ: His parents were proud of his achievements in the academic competition.

(Cha mẹ anh ấy rất tự hào về thành tích của anh ấy trong cuộc thi học thuật.)

  • Hân hoan (Ecstatic):

Ví dụ: The team was ecstatic after winning the championship for the first time in years.

(Đội bóng đã rất hân hoan sau khi giành chiến thắng trong giải vô địch lần đầu tiên sau nhiều năm.)

  • Mừng rỡ (Delighted):

Ví dụ: The children were delighted when they received gifts from their grandparents.

(Những đứa trẻ đã rất mừng rỡ khi nhận quà từ ông bà.)

  • Hứng thú (Excited):

Ví dụ: She was excited about her upcoming trip to a foreign country.

(Cô ấy đã rất hứng thú vì chuyến du lịch sắp tới đến một quốc gia nước ngoài.)

  • Phấn khích (Thrilled):

Ví dụ: The fans were thrilled to see their favorite singer perform live on stage.

(Các fan đã rất phấn khích khi thấy ca sĩ yêu thích của họ biểu diễn trực tiếp trên sân khấu.)

  • Hứng thú (Enthusiastic):

Ví dụ: The students were enthusiastic about the new science project assigned by their teacher.

(Các học sinh đã rất hứng thú với dự án khoa học mới được giao bởi giáo viên.)

  • Hồ hởi (Exhilarated):

Ví dụ: After completing the marathon, he felt exhilarated and accomplished.

(Sau khi hoàn thành marathon, anh ấy cảm thấy hồ hởi và thành công.)

 

2. Các tính từ mang nghĩa Cảm xúc tiêu cực:

  • Tuyệt vọng (Desperate):

Ví dụ: The family was desperate for food and shelter after losing everything in the flood.

(Gia đình đó đã tuyệt vọng vì thức ăn và chỗ ở sau khi mất tất cả mọi thứ trong trận lũ lụt.)

  • Tủi thân (Miserable):

Ví dụ: After the breakup, she felt miserable and found it hard to cope with her emotions.

(Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy tủi thân và khó thích ứng với cảm xúc của mình.)

  • Tuyệt vọng (Hopeless):

Ví dụ: The patient’s condition was critical, and the doctors felt hopeless about her recovery.

(Tình trạng của bệnh nhân rất nặng, và các bác sĩ cảm thấy tuyệt vọng về khả năng hồi phục của cô ấy.)

  • Chán nản (Disheartened):

Ví dụ: After facing multiple rejections, he became disheartened and considered giving up on his dreams.

(Sau khi phải đối diện với nhiều sự từ chối, anh ấy trở nên chán nản và suy nghĩ về việc từ bỏ giấc mơ của mình.)

  • Thất vọng (Disappointed):

Ví dụ: She was disappointed with her exam results, as she had expected to perform better.

(Cô ấy đã cảm thấy thất vọng với kết quả thi cử, vì cô ấy đã mong muốn đạt kết quả tốt hơn.)

  • Lo lắng (Anxious):

Ví dụ: As the deadline approached, he became anxious about completing the project on time.

(Khi hạn chót đến gần, anh ấy trở nên lo lắng về việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

  • Tức giận (Angry):

Ví dụ: He was angry at his friend for breaking his promise and not showing up.

(Anh ấy đã tức giận với người bạn vì đã không giữ lời hứa và không xuất hiện.)

  • Đau khổ (Suffering):

Ví dụ: The refugees endured years of suffering and hardship before finding a safe place to call home.

(Người tị nạn đã chịu đựng nhiều năm đau khổ và khó khăn trước khi tìm được một nơi an toàn để gọi là nhà.)

  • Bất mãn (Frustrated):

Ví dụ: Despite putting in a lot of effort, he felt frustrated by the lack of progress in his career.

(Mặc dù đã nỗ lực rất nhiều, anh ấy cảm thấy bất mãn vì sự thiếu tiến bộ trong sự nghiệp của mình.)


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng