Vocab with YSchool – 18 từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Quantity 

Hôm nay hãy cùng Yschool khám phá và mở rộng vốn từ của mình thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong chủ đề “Quantity” (Số lượng). Đừng quên lưu lại bài viết này để dễ dàng tham khảo khi bạn muốn bổ sung vốn từ của mình nhé!

Vocab with YSchool – 18 từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Quantity 

 

A. Các tính từ mang nghĩa Ít/ Khan hiếm/ Giới hạn 

  1. Minimal /ˈmɪnɪməl/
    • Nghĩa: tối thiểu, ít nhất có thể
    • Ví dụ: The project only required minimal resources. (Dự án chỉ yêu cầu tài nguyên tối thiểu.)
  2. Few /fjuː/
    • Nghĩa: ít, vài
    • Ví dụ: There were very few people at the event. (Có rất ít người tham gia sự kiện.)
  3. Limited /ˈlɪmɪtɪd/
    • Nghĩa: giới hạn, hạn chế
    • Ví dụ: The store has a limited selection of products. (Cửa hàng có một số lượng sản phẩm hạn chế.)
  4. Scant /skænt/
    • Nghĩa: thiếu thốn, khan hiếm
    • Ví dụ: The rain provided scant relief from the drought. (Cơn mưa chỉ mang lại một ít cứu trợ trong thời kỳ hạn hán.)
  5. Sparse /spɑːrs/
    • Nghĩa: thưa thớt, hiếm hoi
    • Ví dụ: The sparse population in the region made it difficult to find a restaurant. (Dân số thưa thớt trong khu vực khiến cho việc tìm nhà hàng trở nên khó khăn.)
  6. Meager /ˈmiːɡər/
    • Nghĩa: ít ỏi, thiếu thốn
    • Ví dụ: The refugee camp had meager food supplies. (Trại tị nạn chỉ có ít lương thực.)
  7. Scarce /skeərs/
    • Nghĩa: hiếm, khan hiếm
    • Ví dụ: During the winter, fresh fruits were scarce in the remote village. (Vào mùa đông, trái cây tươi trong ngôi làng xa xôi rất hiếm.)
  8. Modest /ˈmɒdɪst/
    • Nghĩa: khiêm tốn, không lớn lao
    • Ví dụ: He made a modest income from his small business. (Anh ấy kiếm được thu nhập khiêm tốn từ doanh nghiệp nhỏ của mình.)
  9. Slight /slaɪt/
    • Nghĩa: nhỏ bé, không đáng kể
    • Ví dụ: There was only a slight improvement in the situation. (Chỉ có một sự cải thiện nhỏ trong tình hình.)

B. Các tính từ mang nghĩa Nhiều/ Dồi dào/ Phong phú 

  1. Abundant /əˈbʌndənt/
    • Nghĩa: phong phú, dồi dào
    • Ví dụ: The forest is abundant with wildlife. (Khu rừng có phong phú động vật hoang dã.)
  2. Numerous /ˈnjuːmərəs/
    • Nghĩa: nhiều, đông đảo
    • Ví dụ: There are numerous opportunities for career growth in this company. (Có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong công ty này.)
  3. Plentiful /ˈplɛntɪfʊl/
    • Nghĩa: phong phú, dồi dào
    • Ví dụ: The garden has plentiful fruits and vegetables. (Khu vườn có nhiều trái cây và rau củ.)
  4. Copious /ˈkoʊpiəs/
    • Nghĩa: dồi dào, phong phú
    • Ví dụ: She took copious notes during the lecture. (Cô ấy ghi chép rất nhiều trong buổi giảng bài.)
  5. Ample /ˈæmpl/
    • Nghĩa: đầy đủ, thừa thãi
    • Ví dụ: There is ample space for everyone at the conference. (Có thừa không gian cho mọi người trong hội nghị.)
  6. Extensive /ɪkˈstɛnsɪv/
    • Nghĩa: rộng lớn, bao quát
    • Ví dụ: The museum has an extensive collection of ancient artifacts. (Bảo tàng có bộ sưu tập các hiện vật cổ xưa rộng lớn.)
  7. Plenteous /ˈplɛntiəs/
    • Nghĩa: phong phú, dồi dào
    • Ví dụ: The fertile soil makes the region plenteous in agricultural products. (Đất đai màu mỡ làm cho khu vực này dồi dào các sản phẩm nông nghiệp.)
  8. Vast /væst/
    • Nghĩa: nhiều, rộng lớn, bao la
    • Ví dụ: The Sahara Desert is a vast expanse of sand dunes. (Sa mạc Sahara là một cát bao la.)
  9. Bountiful /ˈbaʊntɪfəl/
    • Nghĩa: phong phú, đầy ắp
    • Ví dụ: The harvest was bountiful this year. (Vụ mùa này mùa thu được đầy ắp sản lượng.)

TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng