Vocab with YSchool – 18 từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Size 

Cùng YSchool gia tăng vốn từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa về chủ đề kích cỡ nhé.

Vocab with YSchool – 18 từ đồng nghĩa và trái nghĩa chủ đề Size 

 

Trong chủ đề “Size” (Kích cỡ), hãy cùng YSchool khám phá và mở rộng vốn từ của mình thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Khi diễn đạt về kích cỡ, việc sử dụng đa dạng từ ngữ là rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và súc tích.  

A. Các tính từ mang nghĩa To/Lớn/ Khổng lồ

  1. Massive /mæˈsɪv/
  • Nghĩa: cực kỳ lớn, khổng lồ
  • Ví dụ: The construction of the new airport required moving a massive amount of earth and rocks. (Việc xây dựng sân bay mới đòi hỏi di chuyển một lượng đất đá cực kỳ lớn.)
  1. Enormous /ɪˈnɔːrməs/
  • Nghĩa: rất lớn, vô cùng to
  • Ví dụ: The blue whale is an enormous creature, the largest animal on Earth. (Cá voi xanh là một loài vật rất lớn, lớn nhất trên Trái Đất.)
  1. Gigantic /dʒaɪˈɡæntɪk/
  • Nghĩa: khổng lồ, to lớn đáng kinh ngạc
  • Ví dụ: Mount Everest is a gigantic mountain, attracting climbers from all over the world. (Núi Everest là một ngọn núi khổng lồ, thu hút các nhà leo núi từ khắp nơi trên thế giới.)
  1. Colossal /kəˈlɒsəl/
  • Nghĩa: to lớn, phi thường
  • Ví dụ: The colossal statue of the ancient king stands proudly in the city square. (Bức tượng khổng lồ của vị vua cổ đại đứng tự hào trong quảng trường thành phố.)
  1. Immense /ɪˈmens/
  • Nghĩa: bao la, rộng lớn, vô cùng lớn
  • Ví dụ: The Sahara Desert is an immense expanse of sand and dunes. (Sa mạc Sahara là một vùng rộng lớn của cát và cồn cát.)
  1. Vast /væst/
  • Nghĩa: rộng lớn, bát ngát
  • Ví dụ: The ocean is a vast body of water that covers most of the Earth’s surface. (Đại dương là một thể chất rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất.)
  1. Humongous /hjuːˈmʌŋɡəs/
  • Nghĩa: khổng lồ, to lớn, cực kỳ lớn lao
  • Ví dụ: The company made a humongous profit this quarter, exceeding all expectations. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận khổng lồ trong quý này, vượt xa tất cả các kỳ vọng.)
  1. Titanic /taɪˈtænɪk/
  • Nghĩa: khổng lồ, to lớn và hùng vĩ
  • Ví dụ: The construction of the titanic skyscraper took several years to complete. (Việc xây dựng tòa nhà chọc trời titanic mất vài năm để hoàn thành.)
  1. Mammoth /ˈmæməθ/
  • Nghĩa: khổng lồ, to lớn đáng kinh ngạc
  • Ví dụ: The excavation site revealed the remains of a mammoth ancient creature. (Khu vực khai quật đã tiết lộ hài cốt của một sinh vật cổ đại khổng lồ.)

 

B. Các tính từ mang nghĩa Nhỏ bé/ Tí hon

  1. Tiny /ˈtaɪni/
  • Nghĩa: rất nhỏ, nhỏ bé
  • Ví dụ: The newborn kitten is so tiny that it fits in the palm of my hand. (Con mèo con vừa mới sinh ra nhỏ bé đến mức vừa vặn trong lòng bàn tay.)
  1. Petite /pəˈtit/
  • Nghĩa: nhỏ xíu, nhỏ nhắn
  • Ví dụ: She wore a petite dress that perfectly complemented her small frame. (Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ nhắn phù hợp hoàn hảo với vóc dáng nhỏ bé của mình.)
  1. Miniature /ˈmɪn.i.ə.tʃər/
  • Nghĩa: thu nhỏ, nhỏ bé
  • Ví dụ: He collects miniature model cars as a hobby. (Anh ấy sưu tầm những mô hình xe ô tô thu nhỏ làm sở thích.)
  1. Tiny-sized /ˈtaɪni saɪzd/
  • Nghĩa: kích cỡ nhỏ
  • Ví dụ: They offer tiny-sized cupcakes for those who want a small treat. (Họ cung cấp các chiếc bánh cupcake kích cỡ nhỏ cho những người muốn thưởng thức món nhỏ nhắn.)
  1. Lilliputian /ˌlɪl.ɪˈpjuː.ʃən/
  • Nghĩa: nhỏ bé, nhỏ xíu (đặc biệt khi so sánh với cái khác)
  • Ví dụ: The puppies looked lilliputian next to their mother. (Những chú chó con trông nhỏ xíu so với mẹ chúng.)
  1. Mini /ˈmɪni/
  • Nghĩa: nhỏ, nhỏ bé
  • Ví dụ: She bought a mini backpack for her day trip. (Cô ấy mua một cái cặp mini cho chuyến đi trong ngày của mình.)
  1. Diminutive /dɪˈmɪn.juː.tɪv/
  • Nghĩa: nhỏ xíu, nhỏ bé
  • Ví dụ: The children were attracted to the diminutive toys on display. (Các em bé được thu hút bởi những món đồ chơi nhỏ xíu trên kệ trưng bày.)
  1. Small-sized /smɔːl saɪzd/
  • Nghĩa: kích cỡ nhỏ
  • Ví dụ: The cafe offers a variety of small-sized pastries that are perfect for a quick snack. (Quán cà phê cung cấp nhiều loại bánh ngọt kích cỡ nhỏ phù hợp cho bữa ăn nhẹ nhanh chóng.)
  1. Microscopic /ˌmaɪ.krəˈskɒp.ɪk/
  • Nghĩa: có kích thước rất nhỏ, được tính bằng micromet và không quan sát được bằng mắt thường
  • Ví dụ: The scientist used a microscope to study the microscopic organisms in the water sample. (Nhà khoa học sử dụng kính hiển vi để nghiên cứu các vi sinh vật cực kỳ nhỏ trong mẫu nước.)

TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng