HỌC NGỮ PHÁP CÙNG YSCHOOL – 2 BƯỚC TỰ SỬA LỖI KHI VIẾT CÂU CÓ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Bài viết này YSchool sẽ chia sẻ những lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu giúp người đọc/ người nghe hiểu rõ ý đồ của người viết/người nói.
HỌC NGỮ PHÁP CÙNG YSCHOOL – 2 BƯỚC TỰ SỬA LỖI KHI VIẾT CÂU CÓ MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Relative Clause (Mệnh đề quan hệ) là mệnh đề thường được sử dụng trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, cả trong chương trình học phổ thông, trong giao tiếp, hay bài thi IELTS. Khi viết câu có Relative Clause, chúng ta cần chú ý đến cách sắp xếp các từ và đảm bảo rằng câu vẫn có ý nghĩa rõ ràng và chính xác.
Bài viết dưới đây sẽ trình bày một số bước để bạn đọc tự sửa lỗi, kèm theo các lưu ý khi viết câu có Relative Clause:
- Hai bước đơn giản tự sửa lỗi trong câu có Relative Clause.
Bước 1: Kiểm tra vế chính của câu
- Khi viết câu có relative clause, cần chú ý đến cấu trúc câu và đảm bảo rằng các thành phần chính trong câu (Subject và Verb) đầy đủ và được sắp xếp đúng cách. Nếu câu không có cấu trúc chính xác, nó có thể dẫn đến hiểu lầm và không hiệu quả.
- Mệnh đề quan hệ chỉ là thành phần phụ của câu, đồng nghĩa với việc câu gốc vẫn PHẢI CÓ NGHĨA và ĐÚNG NGỮ PHÁP dù không có mệnh đề quan hệ.
=> Cách kiểm tra lỗi: Bỏ mệnh đề quan hệ khỏi câu và kiểm tra ngữ pháp vế chính
Ví dụ 1: Lỗi thiếu động từ chính: “A lot of people who like learning English.”
Trong câu ví dụ trên, mệnh đề quan hệ là “who like learning English”, thành phần còn lại trong câu là “A lot of people” – một danh từ. Có thể thấy câu trên đang thiếu mất động từ chính.
Sửa: “A lot of people who like learning English participate in the course.”
Ví dụ 2: Chia động từ chính sai: “A lot of people who like learning English participates in the course.”
Chủ ngữ của hành động “participate” là “A lot of people” – danh từ số nhiều, do đó cần chia lại từ “participate” như sau: “A lot of people who like learning English participate in the course.”
Bước 2: Kiểm tra mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ cần:
- Bổ sung ý nghĩa và đại diện cho từ đứng NGAY TRƯỚC nó.
- Phù hợp với đặc điểm của danh từ đó (đây là danh từ chỉ người, vật hay địa điểm, thời gian)
=> Cách kiểm tra lỗi: Thay đại từ quan hệ bằng danh từ mà nó bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ: Chọn “who” đặt sau danh từ chỉ người “the girl”.
She is the girl who went here yesterday.
Điều này giúp bạn biết chỗ để đặt relative clause trong câu và đảm bảo rằng nó đang chỉ đúng người hoặc sự việc mà bạn muốn bổ nghĩa.
- Những lưu ý khác trong việc sử dụng MĐQH
Lưu ý 1: Hạn chế viết câu có chứa nhiều MĐQH
- Relative clause có thể làm cho câu trở nên phức tạp hơn, vì vậy cần đảm bảo rằng câu vẫn có ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu. Hãy chắc chắn rằng relative clause không làm cho câu mất đi ý nghĩa hay gây hiểu nhầm.
Ví dụ câu có nhiều relative clauses và relative clause quá dài gây khó hiểu:
“The book that I read yesterday, which was written by a famous author whose name I can’t remember, and which I bought at the bookstore near my house, which always has a good selection, was very interesting.”
Trong câu này, có 3 relative clauses và relative clause thứ hai quá dài gây khó hiểu. Để sửa chữa câu này, ta có thể chia nhỏ relative clause hoặc tách câu ra thành nhiều câu để tránh sự phức tạp và giúp câu trở nên dễ hiểu hơn.
Cách sửa 1: Chia nhỏ relative clause
“The book that I read yesterday was very interesting. It was written by a famous author whose name I can’t remember. I bought it at the bookstore near my house, which always has a good selection.”
Cách sửa 2: Tách câu ra thành nhiều câu
“I read a book yesterday. It was written by a famous author, but I can’t remember the name. I bought the book at the bookstore near my house. This bookstore always has a good selection. The book was very interesting.”
Cả hai cách sửa đều giúp câu trở nên dễ hiểu hơn và tránh sự phức tạp của câu gốc.
Lưu ý 2: Sử dụng dấu phẩy đúng cách
- Khi viết câu có relative clause, cần sử dụng dấu phẩy đúng cách để phân tách relative clause và câu chính. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn và giảm thiểu khả năng hiểu nhầm.
Ví dụ sử dụng dấu phẩy không đúng cách trong relative clause:
“I have a dog, that loves to play fetch.”
Trong câu này, đại từ quan hệ “that” được sử dụng để nối liên câu, nhưng lại được phân tách bằng dấu phẩy, gây ra lỗi ngữ pháp. Để sửa chữa câu này, ta có thể loại bỏ dấu phẩy: “I have a dog that loves to play fetch.”
Với những bước trên, người viết có thể tự sửa lỗi khi viết câu có Relative Clause một cách chính xác và hiệu quả.
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm