30 cụm từ thông dụng trong IELTS Speaking – Topic Geography

Trong bài viết này, YSchool sẽ liệt kê 30 cụm từ vựng liên quan đến IELTS Speaking chủ đề Geography vô cùng hữu dụng mà bạn nên biết. 

30 cụm từ thông dụng trong IELTS Speaking – Topic Geography

Geography là một chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về địa lý mà còn làm cho bài thi Speaking của bạn trở nên phong phú và ấn tượng hơn. Dưới đây là 30 cụm từ thông dụng trong IELTS Speaking về chủ đề Geography.

Geography (noun): Địa lý

E.g: My favourite subjects at school were history and geography.

Conurbation (noun): Khu đại đô thị

E.g: The largest urban conurbation in Scotland is centred around Glasgow.

Industrialized (adjective): Công nghiệp hóa

E.g: Even in the industrialized world, illiteracy is a problem.

Underdeveloped (adjective): Chưa phát triển

E.g: Many of these regions are very underdeveloped.

Mountainous (adjective): Vùng núi

E.g: The weather is usually very cool in mountainous areas.

Irrigation (noun): Việc tưới (cây, ruộng)

E.g: Dirty irrigation water can spread animal pathogens to fruits and vegetables.

Overcrowding (adjective): Đông đúc

E.g: They are building new classrooms to ease overcrowding.

Depopulation (noun): Sự giảm dân số

E.g:  Closure of rural schools will accelerate depopulation.

Summit (noun): Đỉnh, điểm cao nhất (của núi, đầu)

E.g: We climbed to the summit of Mount Rainier.

Tributary (noun): Nhánh sông

E.g: The Missouri River is a tributary of the Mississippi River

Urban sprawl (noun): Sự mở rộng thành thị

E.g: Huge tourist attractions have produced choking urban sprawl.

Vegetation (noun): Canh tác, đồn điền

E.g: The railway track will have to be cleared of vegetation if it is to be used again.

A good sense of direction (phrase): Có phương hướng tốt

E.g: I don’t have a good sense of direction, so I easily get lost.

A walk in the park (idiom): Làm một cách dễ dàng

E.g: Reading the map is like a walk in the park for me.

Downplay the role of (phrase): Hạ thấp tầm quan trọng của (thứ gì đó)

E.g: You should not downplay the role of learning Geography.

Come in handy (phrase): Có thể hữu dụng

E.g: The GPS may not come in handy when there’s no signal. 

A map whiz (phrase): Người giỏi đọc bản đồ

E.g: She’s a map whiz; she can navigate through the city without a GPS and never gets lost.

Exploring the world (phrase): Khám phá thế giới

E.g: Traveling and exploring the world can broaden your horizons and enrich your life. 

Eye-opening (adjective): Mở mang tầm mắt, làm bạn hiểu ra điều gì mới mẻ

E.g: Trying new cuisines during my travels was truly eye-opening; I discovered flavors I had never tasted before. 

Interconnected (adjective): Liên kết với nhau, tương tác với nhau

E.g: In the digital age, our devices are all interconnected, allowing us to access information seamlessly.

Navigate (verb): Định vị, định hướng

E.g: Sailors have special equipment to help them navigate.

Dive into: Đắm chìm vào, tập trung vào

E.g: To truly understand a complex topic, you need to dive into it. (Để thực sự hiểu một chủ đề phức tạp, bạn cần đắm chìm vào nó.)2.

Immerse in (verb): Hòa vào, đắm chìm vào

E.g: She immersed herself wholly in her travel. 

A handy skill (phrase): Một kỹ năng hữu ích

E.g: Being able to repair appliances is a handy skill to have; it saves you money and time. 

Natural wonders (phrase): Kỳ quan tự nhiên

E.g: Exploring the Amazon rainforest allows you to witness some of the world’s most incredible natural wonders.

Broaden your horizons (phrase): Mở rộng tầm hiểu biết

E.g: Traveling to different countries can significantly broaden your horizons by exposing you to new cultures and perspectives. 

Gain a deeper understanding (phrase): Có cái hiểu sâu sắc hơn

E.g: Studying history can help you gain a deeper understanding of the events that have shaped our world.

All/the four corners of the world/earth (idiom): Thành ngữ này ám chỉ rằng một cái gì đó hoặc một người đã đến từ mọi nơi trên thế giới. (many different parts of the world)

E.g: The Olympic Games bring athletes from the four corners of the world together to compete in a spirit of unity.

Off the beaten path/track (Idiom): Mô tả những chuyến đi khám phá mới lạ hoặc những trải nghiệm du lịch độc đáo, khác biệt so với những điểm đến truyền thống. 

E.g: We decided to go off the beaten path and explore the countryside, where we discovered some hidden gems that were not in the guidebook. 

In the middle of nowhere (idiom): Nó ám chỉ đến một địa điểm hoặc khu vực hẻo lánh, xa xôi

E.g: Their cabin was located in the middle of nowhere, surrounded by dense forests and rugged mountains.

Lời kết

Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nói và đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS Speaking. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả thi như mong đợi.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng