35 CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING TOPIC: SPENDING MONEY

Cùng YSchool khám phá 35 cụm từ trong IELTS Speaking với chủ đề Spending Money. 

35 CỤM TỪ THÔNG DỤNG TRONG IELTS SPEAKING TOPIC: SPENDING MONEY

Chủ đề “Spending Money” là chủ đề thông dụng, thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS Speaking. Nắm vững các cụm từ liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số cho phần thi Speaking. Dưới đây là danh sách 35 cụm từ hữu ích cùng với ví dụ để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS Speaking.

1. Income (noun): thu nhập

E.g: Every company must keep control of its income and expenditure.

2. Savings (n): tiền tiết kiệm

E.g: I don’t have a strong view as to how you should diversify your savings.

3. Money management (noun phrase): quản lý tài chính

E.g: In the short term, learning money management prevents us from overspending on unnecessary things and running into debts.

4. To run into debts (phrase): nợ nần chồng chất

E.g: If you spend more with your credit cards than you can reasonably pay off, you’ll run into debt before you know it.

5. To overspend (verb): chi tiêu quá mức

E.g: She overspent her budget and had no money left.

6. To tighten one’s belt (idiom): thắt lưng buộc bụng

E.g: In the past, my parents had to tighten their belts to 

7. Expenditure (noun): khoản chi tiêu

E.g: The financial rewards justified the expenditure of effort.

8. Balance the expense (phrase): cân bằng chi tiêu

E.g: Knowing how to balance my expense help me a lot in saving up money.

9. Set aside (phrasal verb): tiết kiệm (tiền hoặc thời gian)

E.g: He had some money in an account that he’d set aside for his kids.

10. To make a fortune (idiom): kiếm cả gia tài, kiếm cả mớ tiền

E.g: He made a fortune by selling coffee.

11. To save money for a rainy day (idiom): dành dụm tiền cho những ngày khó khăn

E.g: You should save money for rainy days 

12. To make ends meet (idiom): kiếm đủ sống

E.g: She works from nine to five just to make ends meet. 

13. To pursue our dreams and passion (phrase): theo đuổi ước mơ và đam mê

E.g: I have no choice but to invest money to pursue my dreams and passion.

14. To promote healthy spending habits (verb phrase) : thúc đẩy thói quen chi tiêu lành mạnh

E.g: She decided to keep track of her spending to promote spending habits. 

15. To pay back (phrase): trả nợ

E.g: It’s time you paid back the loan for the bank.

16. Wage (noun): lương, tiền công

E.g: He gets/earns/is paid a good wage, because he works for a fair employer.

17. Revenue (noun): tổng thu nhập (của chính phủ hay công ty)

E.g: Taxes provide most of the government’s revenue.

18. Frugality (noun): tính sử dụng tiền tiết kiệm, cẩn thận

E.g: They taught that frugality must be observed in food and clothing.

19. Wealth gap (noun phrase): khoảng cách giàu nghèo

E.g Most schools in Japan require students to wear uniforms when going to school to reduce the wealth gap between them. 

20. Wealthy (adjective): giàu

E.g: He’s a very wealthy man.

21. Worthless (adjective): không có giá trị 

E.g: He said the jewels were worthless fakes.

22. Refund (noun): khoản tiền được hoàn trả

E.g: I took the radio back to the shop and asked for/demanded/got/was given a refund.

23. Inflation (noun): sự lạm phát

E.g: Excess demand eventually led to wage inflation.

24. Deflation (noun): Sự giảm phát

E.g: There has been a deflation in/of property values.

25. Cost of living (noun phrase): chi phí sinh hoạt

E.g: The cost of living in big cities is much higher than in rural areas. 

26. Overpriced (adjective): bán với giá quá cao, đắt đỏ

E.g: These shoes are very nice, but they’re really overpriced.

27. Tight/ stingy (adjective): keo kiệt, bủn xỉn

E.g: He’s really stingy and never buys anyone a drink when we go out.

28. Generous (adjective): hào phóng, rộng rãi

E.g: She’s been very generous with her time.

29. Buy in bulk (phrase): mua hàng với số lượng lớn

E.g: James needed to buy potatoes in bulk from the countryside.

30. Clear debt (phrase): trả hết nợ

E.g: He has worked all winter long but could not clear his debt.

31. Financially independent (phrase): độc lập tài chính

E.g: My sister decided to move out when she was financially independent.

32. Put down a deposit (phrase): đặt tiền cọc

E.g: They had to put down a deposit when they made the reservation.

33. Financial aid (noun phrase): Hỗ trợ tài chính 

E.g: The museum receives no financial aid from any official body and is solely dependent on donations from private donors.

34. Manage one’s finance (phrase): quản lý tài chính

E.g: He is wealthy because he knows how to manage his finances. 

35. Withdraw (verb): rút tiền

E.g: I have to withdraw some money from an ATM machine.

Lời kết

YSchool đã liệt kê 35 cụm từ vựng liên quan đến chủ đề Spending Money. Đừng quên ôn tập để sử dụng những cụm từ này một cách tự tin và áp dụng vào bài thi để thể hiện rõ ràng và thuyết phục hơn về quan điểm của mình. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS nhé!


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng