Phân biệt 5 dạng trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian và tần suất của một hành động hoặc sự việc. Dưới đây là một số dạng trạng từ phổ biến và cách phân biệt chúng.

Phân biệt 5 dạng trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

 

Phân biệt 5 dạng trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

1. Trạng từ thời gian (Adverbs of Time)

Định nghĩa: Trạng từ thời gian mô tả khi nào một hành động diễn ra.

Cách sử dụng: Chúng thường được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ.

Ví dụ: yesterday (hôm qua), today (hôm nay), now (bây giờ), soon (sớm), already (đã), recently (gần đây).

I will see her tomorrow. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào ngày mai.)

They arrived early for the meeting. (Họ đến sớm cho cuộc họp.)

We go swimming every Sunday. (Chúng tôi đi bơi mỗi Chủ Nhật.)

 

2. Trạng từ cách thức (Adverbs of Manner)

Định nghĩa: Trạng từ cách thức mô tả cách thức hoặc phong cách mà một hành động diễn ra.

Cách sử dụng: Chúng thường được đặt trước hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm chạp), happily (vui vẻ), angrily (tức giận), well (tốt), badly (xấu).

She danced gracefully on stage. (Cô ấy nhảy múa duyên dáng trên sân khấu.)

John sings beautifully. (John hát hay.)

He spoke softly to avoid waking the baby. (Anh ta nói nhỏ để không làm thức tỉnh đứa bé.)

 

3. Trạng từ mức độ (Adverbs of Degree)

Định nghĩa: Trạng từ mức độ mô tả mức độ ít/nhiều của một trạng thái hoặc hành động.

Cách sử dụng: Chúng thường được đặt trước tính từ hoặc động từ mà chúng bổ nghĩa.

Ví dụ: very (rất), extremely (cực kỳ), quite (khá), too (quá), enough (đủ), so (quá).

The concert was extremely loud. (Buổi hòa nhạc cực kỳ ồn ào.)

She was quite happy with her exam results. (Cô ấy khá hài lòng với kết quả thi của mình.)

He absolutely hates being filmed. (Anh ta cực kỳ ghét bị quay phim.)

 

4. Trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency)

Định nghĩa: Trạng từ tần suất mô tả mức độ thường xuyên xảy ra của một thói quen hoặc hành động.

Cách sử dụng: Chúng thường được đặt trước động từ chính.

Ví dụ: always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (đôi khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), occasionally (thỉnh thoảng).

They always go to the gym in the evening. (Họ luôn luôn đi tập thể dục vào buổi tối.)

rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

She sometimes takes a walk in the park. (Cô ấy đôi khi đi dạo trong công viên.)

 

5. Trạng từ nơi chốn (Adverbs of Place)

Định nghĩa: Trạng từ nơi chốn mô tả vị trí hoặc địa điểm của một hành động.

Cách sử dụng: Chúng thường được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (khắp mọi nơi), nowhere (không có nơi nào).

Please sit here. (Xin hãy ngồi ở đây.)

We looked everywhere for the missing book. (Chúng tôi đã tìm khắp nơi để tìm quyển sách bị mất.)

The festival took place there. (Lễ hội đã diễn ra ở đó.) 

 

Khi sử dụng trạng từ, người viết cần lưu ý tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng mà  dùng cho phù hợp. Việc làm quen với các trạng từ này và ý nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng