5 loại tính từ thường gặp trong bài thi IELTS 

Cùng YSchool tìm hiểu và phân biệt 5 loại tính từ thường gặp trong bài thi IELTS nhé!

5 loại tính từ thường gặp trong bài thi IELTS 

Tính từ là một loại từ trong ngữ pháp dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp làm rõ hơn về tính chất, đặc điểm, trạng thái, màu sắc, số lượng, kích thước, hình dáng, và nhiều khía cạnh khác của đối tượng mà nó mô tả. Trong bài viết này, YSchool sẽ cung cấp đến bạn 5 loại tính từ thông dụng nhất trong bài thi IELTS.

1. Tính từ miêu tả (Descriptive adjective)

Tính từ miêu tả (hay còn được gọi là Qualitative hoặc Attribute adjective) là những tính từ mô tả tính chất hoặc đặc điểm của người hoặc vật.

Tính từ miêu tả có hai loại:

  • Mô tả chung (không được viết hoa): big, tall, ugly, small,..
  • Mô tả riêng (các tính từ được hình thành dưới dạng danh từ riêng, bản phải viết hoa): Vietnamese, American, Australian,…

Ví dụ: My sister is tall.

         A brave firefighter is what he needs.

2. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu là tính từ chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ, để xác định danh từ đó thuộc về một vật hoặc người nào. Tính từ sở hữu gồm: my, you, his, her, its, our và their.

Nếu bạn muốn bỏ đi các danh từ hoặc đại từ thì bạn cần thay thế bằng mine, his, hers, theirs, ours. 

Ví dụ:  This is my house. 

           His shirt is dirty.

3. Tính từ chỉ thị (Demonstrative adjective)

Tính từ chỉ định được dùng để xác định rõ người hoặc vật được nói đến trong câu. Có 4 tính từ chỉ định gồm: this, these (chỉ khoảng cách ở gần) và that, those (chỉ khoảng cách ở xa). Tính từ chỉ định thay đổi theo số của danh từ.

Ví dụ: These apps are really useful for the students.

          This clutch costs me a fortune.

4. Tính từ phân phối (Distributive Adjective)

Tính từ phân phối mô tả một thành phần cụ thể nào đó trong một nhóm. Các tính từ phân phối thường gặp là: each, every, either, neither và any.

Ví dụ: Every day is a happy day.

          Each of you should prepare boots and raincoats for our next trip.

5. Tính từ ghép 

Tính từ ghép là loại tính từ kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau và có chức năng như một tính từ.

Một số cách thành lập tính từ ghép bao gồm: 

Danh từ + tính từ

Ví dụ: Brand-new (nhãn hiệu mới), world-wide (trên toàn thế giới), sea-sick (say sóng), homesick (nhớ nhà),…

Danh từ + phân từ

Ví dụ: Mass-produced (đại trà, phổ thông), panic-stricken (sợ hãi), silver-plated (mạ bạc),…

Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ: 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều),…

Danh từ + V-ing

Ví dụ: heart breaking (xúc động), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (làm ra tiền)…

Tính từ + danh từ

Ví dụ: deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay, hiện tại),…

Tính từ + V-ing

Ví dụ: Long-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, ưa nhìn)

Tính từ + Quá khứ phân từ

Ví dụ: well-dressed (mặc đẹp), newly-born (sơ sinh),…

Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ: Strong-minded (có ý chí kiên định), kind-hearted (hiền lành, tốt bụng),…

Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về 5 loại tính từ thường gặp trong bài thi IELTS. Việc hiểu rõ về các loại tính từ này không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các bài thi IELTS. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả tốt trong kì thi sắp tới.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng