8 nhóm từ vựng về chuyên ngành Kinh tế Áp dụng vào IELTS Writing Task 2
8 nhóm từ về chuyên ngành Kinh tế bên dưới sẽ giúp bạn nhìn thấy một cái nhìn tổng quan về các khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực kinh tế và có thể giúp bạn tổ chức ý tưởng và bố cục trong IELTS Writing Task 2 tốt hơn.
8 nhóm từ vựng về chuyên ngành Kinh tế
Áp dụng vào IELTS Writing Task 2
1. Từ vựng chuyên ngành: Lĩnh vực kinh tế
Nhóm 1: Phát triển và tăng trưởng kinh tế
- Economic growth (Tăng trưởng kinh tế)
- Sustainable development (Phát triển bền vững)
- Industrialization (Công nghiệp hóa)
- Modernization (Hiện đại hóa)
- Globalization (Toàn cầu hóa)
Nhóm 2: Chính sách và chính phủ
- Economic policies (Chính sách kinh tế)
- Government revenue (Nguồn thu chính phủ)
- Government expenditure (Chi tiêu của chính phủ)
- Monetary policy (Chính sách tiền tệ)
- Taxation (Thuế)
- Budget deficit (Thâm hụt ngân sách)
- Public investment (Đầu tư công)
Nhóm 3: Vấn đề xã hội và kinh tế
- Income inequality (Bất bình đẳng thu nhập)
- Poverty alleviation (Giảm nghèo)
Nhóm 4: Thị trường và doanh nghiệp
- Labor market (Thị trường lao động)
- Entrepreneurship (Doanh nghiệp khởi nghiệp)
Nhóm 5: Tiến bộ công nghệ và đầu tư
- Technological advancements (Các tiến bộ công nghệ)
- Innovation (Đổi mới)
- Research and development (Nghiên cứu và phát triển)
- Intellectual property (Sở hữu trí tuệ)
- Start-up ecosystem (Hệ sinh thái khởi nghiệp)
Nhóm 7: Khủng hoảng và chỉ số kinh tế
- Economic recession (Suy thoái kinh tế)
- Financial crisis (Khủng hoảng tài chính)
- Economic indicators (Các chỉ số kinh tế)
Nhóm 8: Tiêu dùng và lao động
- Consumer behavior (Hành vi tiêu dùng)
- Productivity (Năng suất lao động)
- Labor force (Lực lượng lao động)
- Employment opportunities (Cơ hội nghề nghiệp)
- Productive capacity (Năng lực sản xuất)
2. Áp dụng vào bài Writing Task 2
Đề bài: Some people say that it is possible for a country to be both economically successful and have a clean environment. Others disagree. Discuss both views and give your opinion.
Áp dụng từ vựng chuyên ngành Kinh Tế vào phần Body Paragraph: “On one hand, proponents of the notion that a country can be economically successful while maintaining a clean environment emphasize the potential benefits of sustainable development (phát triển bền vững). They argue that investing in renewable energy sources and green technologies can lead to job creation and economic growth (tăng trưởng kinh tế). For instance, the promotion of clean energy initiatives not only reduces harmful emissions but also stimulates the growth of industries such as solar and wind power, creating employment opportunities (cơ hội nghề nghiệp). Furthermore, a clean environment can attract eco-conscious tourists, boosting the tourism sector and generating revenue for the country.”
(Một mặt, những người ủng hộ quan điểm rằng một quốc gia có thể thành công về mặt kinh tế trong khi duy trì môi trường sạch nhấn mạnh những lợi ích tiềm năng của phát triển bền vững. Họ cho rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo và công nghệ xanh có thể dẫn đến việc tạo ra việc làm và tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, việc thúc đẩy các chương trình năng lượng sạch không chỉ giảm lượng khí thải gây hại mà còn kích thích sự phát triển của các ngành công nghiệp như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, tạo ra cơ hội việc làm. Hơn nữa, một môi trường sạch có thể thu hút du khách có ý thức về môi trường, thúc đẩy ngành du lịch và tạo nguồn thu cho đất nước.)
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm