Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “show”

Mở rộng vốn từ vựng cùng YSchool giúp bạn có bài diễn đạt sinh động và phong phú hơn. 

Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “show”

 

Trong bài viết hôm nay, YSchool sẽ giới thiệu 5 động từ mạnh có thể dùng để diễn đạt “show” một cách sinh động và cụ thể hơn, bao gồm: “exemplify”, “reveal”, “divulge”, “proclaim” và “explain”.

Tham khảo thêm bài viết về Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “think” tại đây

Tham khảo thêm bài viết về Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “like” tại đây

 

Các động từ mạnh trong tiếng Anh - Các cách diễn đạt "show"

1. Các động từ mạnh trong tiếng Anh

“Vivid verbs” (tạm dịch là các động từ mạnh/ sống động) là thuật ngữ dùng để mô tả các động từ có sự phức tạp và đặc thù riêng, mang lại nhiều thông tin và ngữ cảnh hơn trong quá trình diễn đạt ý nghĩ của người sử dụng.

Việc sử dụng vivid verbs giúp tăng tính trực quan và sức mạnh của văn bản, làm cho câu chuyện hoặc mô tả trở nên sống động và hấp dẫn hơn. 

Cụ thể với từ “show”, một số động từ mạnh của nó có thể là:

  • “exemplify”
  • “reveal” 
  • “divulge”
  • “proclaim” 
  • “explain”

Khi so sánh nghĩa các động từ này với từ “show”, ta có thể thấy rằng các động từ này mang đến một cách diễn đạt phức tạp và chi tiết hơn về việc trình bày thông tin hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể. Trong khi “show” chỉ đơn thuần diễn đạt việc cho thấy một thứ gì đó một cách tổng quát.

 

2. Các cách diễn đạt “show”

a. Exemplify (Làm ví dụ minh họa)

Diễn tả việc sử dụng một ví dụ cụ thể để minh họa hoặc làm rõ một ý kiến, quan điểm hoặc khía cạnh cụ thể. Động từ này thường được sử dụng để giải thích một quan điểm một cách rõ ràng và minh bạch.

Ví dụ: 

Câu dùng từ “show” The data shows a significant increase in sales over the past quarter. 
Câu dùng động từ mạnh “The data exemplifies a significant increase in sales over the past quarter.” (Dữ liệu là ví dụ minh họa cho một sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng trong quý vừa qua.)

 

b. Reveal (Tiết lộ)

Diễn tả việc tiết lộ hoặc bộc lộ thông tin, sự thật, hoặc một khía cạnh trước đây không được biết đến hoặc giữ kín. Động từ này thường ám chỉ hành động tiết lộ một cách rõ ràng và đáng chú ý.

Ví dụ:

Câu dùng từ “show” The investigation shows evidence of corruption within the company.
Câu dùng động từ mạnh “The investigation reveals evidence of corruption within the company.” (Cuộc điều tra tiết lộ chứng cứ về sự tham nhũng trong công ty.)

 

c. Divulge (Tiết lộ)

Diễn tả hành động tiết lộ hoặc thông báo thông tin, sự thật, hoặc một bí mật mà trước đây đã được giữ kín. Động từ này thường mang ý nghĩa của sự chia sẻ thông tin một cách cố ý.

Ví dụ:

Câu dùng từ “show” He shows his colleague the confidential report.
Câu dùng động từ mạnh “He divulges the confidential report to his colleague.” (Anh ấy tiết lộ báo cáo bí mật cho đồng nghiệp của mình.)

 

d. Proclaim (Tuyên bố)

Diễn tả hành động công khai thông báo hoặc tuyên bố một ý kiến, thông tin hoặc một sự thật một cách rõ ràng và trang trọng. Động từ này thường mang ý nghĩa của sự phổ biến thông tin một cách rộng rãi và nghiêm túc.

Ví dụ: 

Câu dùng từ “show” The leader shows his support for the new policy.
Câu dùng động từ mạnh “The leader proclaims his support for the new policy.” (Người lãnh đạo tuyên bố ủng hộ chính sách mới.)

 

e. Explain (Giải thích)

Diễn tả hành động trình bày, phân tích hoặc làm rõ một ý kiến, một quá trình hoặc một khía cạnh một cách chi tiết và dễ hiểu. Động từ này thường mang ý nghĩa của việc cung cấp thông tin, lý giải và giúp người khác hiểu rõ hơn về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: 

Câu dùng từ “show” She shows the steps to solve the math problem.
Câu dùng động từ mạnh “She explains the steps to solve the math problem.” (Cô ấy giải thích các bước để giải quyết bài toán toán học.)

TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng