“Hướng dẫn sử dụng” 9 Modal Verbs và các Semi – Modal Verbs trong tiếng Anh
- “Hướng dẫn sử dụng” 9 Modal Verbs và các Semi – Modal Verbs trong tiếng Anh
- Modal verbs là gì?
- Cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong câu
- Modal verbs thể hiện Ability (khả năng tự làm của chủ ngữ): Can – Could – Be able to
- Modal verbs thể hiện Possibility (khả năng có thể xảy ra bởi các yếu tố bên ngoài): Could – May – Might
- Modal verbs thể hiện Certainty (khả năng chính xác cao ở hiện tại): Must
- Modal verbs thể hiện Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết): Must – Need – Have to
- Modal verbs thể hiện Permission (sự cho phép): May – Can – Could
- Modal verbs thể hiện Request (yêu cầu, đề nghị): Can – Will – Would – Could
- Modal verbs thể hiện Advice & Suggestion (lời khuyên & đề nghị): Should – Ought to – Had better
- Lời kết
Khi nói về Modal Verbs và Semi-Modal Verbs, bạn sẽ nghĩ chúng là những "công cụ" ngôn ngữ mạnh mẽ giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, mong muốn và trạng thái...Hôm nay cùng YSchool tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng 9 modal verbs và các semi - modal verb nhé!
“Hướng dẫn sử dụng” 9 Modal Verbs và các Semi – Modal Verbs trong tiếng Anh
Khi nói về Modal Verbs và Semi-Modal Verbs, bạn sẽ nghĩ chúng là những “công cụ” ngôn ngữ mạnh mẽ giúp chúng ta diễn đạt ý kiến, mong muốn và trạng thái “tinh tế” và “hay ho” hơn trong tiếng Anh. Vậy, bạn đã hiểu rõ về chúng chưa? Cùng YSchool tìm hiểu từ A-Z về Modal Verbs và Semi-Modal Verbs nhé!
Modal verbs là gì?
Modal verbs hay còn được gọi là động từ khiếm khuyết hoặc động từ khuyết là các trợ động từ giúp bổ nghĩa cho các động từ chính trong câu bằng cách diễn đạt sự khẳng định (hoặc phủ nhận) về khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, sự cần thiết, lời khuyên, sự bắt buộc hoặc ý định trong tương lai.
Động từ khiếm khuyết luôn không thay đổi với bất kỳ chủ ngữ hoặc bất kỳ các thì (Tenses) và các động từ đứng sau nó sẽ luôn ở dạng nguyên mẫu. Ta không đặt 2 động từ khiếm khuyết đứng kế nhau trong câu.
Cách sử dụng động từ khiếm khuyết trong câu
Trong tiếng Anh chỉ có 09 Modal Verbs (động từ khiếm khuyết), gồm: Can, Could, May, Might, Must, Have to, Will, Would, Shall, Should. Các động từ như: Dare, Need, Used to, Ought, Be able to, Had better,… được xem như Semi-modal Verbs (Động từ bán khuyết thiếu)
Các Modal Verbs và Semi-modal Verbs sẽ được phân loại theo 7 chức năng sau:
Modal verbs thể hiện Ability (khả năng tự làm của chủ ngữ): Can – Could – Be able to
“Can – Could – Be able to” đều diễn đạt khả năng, sự khả thi hoặc xin phép một cách lịch sự. Nhìn chung, điểm khác biệt giữa hai động từ này chính là:
- “Can”: Thể hiện khả năng trong thời điểm hiện tại.
- “Could”: Thể hiện khả năng chung trong quá khứ hoặc tình huống ảo.
- “Be able to”: Động từ “to be” sẽ biến đổi theo thì (Tenses)
E.g: When I was young, I could run very fast. But now, I can’t run because of old age.
I’m able to walk home on my own tonight
Modal verbs thể hiện Possibility (khả năng có thể xảy ra bởi các yếu tố bên ngoài): Could – May – Might
Những Modal Verbs như may/ might/ can/ could là các trợ động từ khiếm khuyết thể hiện khả năng xảy ra cao của câu nói. Đây là các từ khiếm khuyết mang tính ứng dụng cao nhất trong IELTS, đồng thời cũng là những Modal Verbs mà thí sinh thường mắc lỗi sai nhất.
- Diễn tả một điều gì đó trong tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (cỡ 50%): “May” – “Could”
E.g: Jack may be coming to our party tonight.
- Diễn tả một điều gì đó trong tương lai với độ chắc chắn tương đối thấp (khoảng 30%): “Might”
Modal verbs thể hiện Certainty (khả năng chính xác cao ở hiện tại): Must
Ta có thể sử dụng must để đưa ra một nhận định thể hiện khả năng chính xác cao ở hiện tại. Tương đương với cụm “ắt hẳn là” hay “chắc chắn là”.
E.g: She worked very hard this afternoon. Now, she must be tired.
Modal verbs thể hiện Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết): Must – Need – Have to
“Must – Need – Have to” đều là những động từ khiếm khuyết dùng để thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc giữa các đối tượng hoặc sự việc. Trong đó:
- “Must”: dùng để diễn đạt một hành động cần thiết như một sự bắt buộc hay nghĩa vụ phải làm gì đó. Thông thường, sự bắt buộc làm gì này xuất phát từ cảm xúc cá nhân, người nói cho rằng mình phải làm như vậy và không có lựa chọn nào khác.
- “Mustn’t”: dùng để cấm ai đó làm việc gì đó.
- “Need”: dùng để tả ai đó cần, nên làm việc gì để mang lại lợi ích. Là từ có sắc thái nhẹ nhàng nhất.
- “Have to”: diễn đạt một nhiệm vụ, hoặc quy định bắt buộc và mang tính cưỡng chế hơn “Must”. Tuy nhiên, vẫn có thể thay thế “Must”.
E.g: I must phone my dad to tell him where I’m at now.
You mustn’t cheat during your exam.
She needs to meet her deadline on time.
I have to do my homework before class.
Modal verbs thể hiện Permission (sự cho phép): May – Can – Could
Ta sử dụng những câu hỏi bắt đầu bằng can, could, hoặc may để xin phép làm điều gì đó. Trong 3 Modal Verbs trên, “May” vẫn được xem là trang trọng và lịch sự hơn.
E.g: Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn quyển sách của bạn không?)
Could I leave early today? (Tôi có thể rời đi sớm không?)
May I ask a question? (Tôi có thể hỏi một câu không?)
Modal verbs thể hiện Request (yêu cầu, đề nghị): Can – Will – Would – Could
Ta sử dụng câu hỏi bắt đầu bằng will, would, can hoặc could khi muốn yêu cầu hoặc nhờ người khác làm điều gì đó.
E.g: Will you turn that music down?
Can you wait a moment, please?
Modal verbs thể hiện Advice & Suggestion (lời khuyên & đề nghị): Should – Ought to – Had better
Ta có thể sử dụng “Should – Ought to – Had better” để đưa ra gợi ý hoặc lời khuyên cho ai đó.
E.g: You look tired. You should go to bed now
We should be polite.
Lời kết
Với kiến thức mà YSchool đã cung cấp về Modal Verbs và Semi-Modal Verbs, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Đừng quên ôn tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm