Vocab with YSchool – IELTS SPEAKING – 15 idioms miêu tả cảm xúc thông dụng

Ngoài “surprised” hay “upset” thì còn cách nào để diễn tả sự ngạc nhiên hay buồn bã nữa không nhỉ?  Nắm được 15 idioms thông dụng trong bài viết này thì lo gì không sử dụng được idioms khi thi IELTS Speaking nè. Hãy cùng mô tả tâm trạng tự nhiên hơn với YSchool trong bài viết hôm nay nhé!

Vocab with YSchool – IELTS SPEAKING – 15 idioms miêu tả cảm xúc thông dụng


Vocab with YSchool - 15 idioms miêu tả
cảm xúc thông dụng

1. Jump for joy

Định nghĩa: Cảm xúc vui mừng và hạnh phúc rất mạnh mẽ.

Ví dụ: When she received the acceptance letter from her dream university, she jumped for joy. (Dịch: Khi cô ấy nhận được thư chấp nhận từ trường đại học mơ ước, cô ấy đã nhảy lên vui sướng.)

2. On cloud nine

Định nghĩa: Cảm giác hạnh phúc và phấn khích cực độ.

Ví dụ: After winning the championship, he was on cloud nine for days. (Dịch: Sau khi giành chức vô địch, anh ấy sống trong cảm giác hạnh phúc cực độ trong mấy ngày.)

3. Burning the midnight oil

Định nghĩa: Làm việc khuya muộn để hoàn thành một nhiệm vụ.

Ví dụ: He’s been burning the midnight oil to prepare for the upcoming exam. (Dịch: Anh ấy đã thức đêm để chuẩn bị cho kì thi sắp tới.)

4. Cry over spilled milk

Định nghĩa: Lo lắng, hối tiếc về những điều không thể thay đổi hoặc đã xảy ra.

Ví dụ: There’s no use crying over spilled milk. Let’s focus on finding a solution. (Dịch: Không nên quá lo lắng về những gì đã xảy ra. Hãy tập trung vào việc tìm giải pháp.)

5. Walking on air

Định nghĩa: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc và phấn khích.

Ví dụ: After their engagement, they felt like they were walking on air. (Dịch: Sau lễ đính hôn, họ cảm thấy như đang bước đi trên không.)

6. In the doldrums

Định nghĩa: Trong tình trạng buồn rầu, chán nản và mất hứng thú.

Ví dụ: Ever since his pet passed away, he’s been in the doldrums. (Dịch: Kể từ khi con vật nuôi của anh ấy qua đời, anh ấy đã ở trong tình trạng buồn rầu.)

7. All ears

Định nghĩa: Sẵn sàng lắng nghe hoặc chăm chú lắng nghe.

Ví dụ: I’m all ears. Tell me what’s been bothering you. (Dịch: Tôi sẵn sàng lắng nghe. Nói cho tôi biết điều gì đã làm bạn phiền lòng.)

8. In seventh heaven

Định nghĩa: Cảm giác hạnh phúc và trạng thái thoả mãn tuyệt đối.

Ví dụ: Winning the lottery put him in seventh heaven. (Dịch: Việc trúng số đã khiến anh ấy ở trong trạng thái hạnh phúc tuyệt đối.)

9. A bitter pill to swallow

Định nghĩa: Điều gì đó khó chấp nhận hoặc khó nuốt.

Ví dụ: Losing the competition was a bitter pill to swallow, but he learned from the experience. (Dịch: Thất bại trong cuộc thi là điều khó chấp nhận, nhưng anh ấy đã học được từ trải nghiệm đó.)

10. On pins and needles

Định nghĩa: Trong tình trạng lo lắng, hồi hộp và bồn chồn.

Ví dụ: She was on pins and needles waiting for the exam results. (Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng và hồi hộp khi đang chờ kết quả kì thi.)

11. Eating one’s heart out

Định nghĩa: Đau khổ hoặc hối hận vì mất điều gì đó quan trọng. Ví dụ: He’s been eating his heart out ever since he missed the chance of a lifetime. (Dịch: Anh ấy đã đau khổ vì đã bỏ lỡ cơ hội cuộc đời.)

12. Head over heels

Định nghĩa: Rơi vào tình yêu hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Ví dụ: They fell head over heels in love the moment they met. (Dịch: Họ đã đắm chìm trong tình yêu ngay từ lúc gặp gỡ.)

13. In the same boat

Định nghĩa: Cùng chia sẻ cùng một tình huống khó khăn hoặc vấn đề.

Ví dụ: We’re all in the same boat when it comes to dealing with this tough project. (Dịch: Chúng ta cùng chia sẻ cùng một tình huống khó khăn khi đối mặt với dự án khó khăn này.)

14. Get cold feet

Định nghĩa: Trở nên do dự hoặc sợ hãi trước một quyết định quan trọng.

Ví dụ: He got cold feet on the day of his wedding and almost didn’t go through with it. (Dịch: Anh ấy bất ngờ trở nên do dự vào ngày cưới và suýt không tiến hành lễ kết hôn.)

15. Keep a stiff upper lip

Định nghĩa: Kiểm soát cảm xúc và duy trì thái độ mạnh mẽ trong tình huống khó khăn.

Ví dụ: Even though he was devastated by the loss, he managed to keep a stiff upper lip in front of his family. (Dịch: Mặc dù anh ấy đã rơi vào đau khổ do mất mát, anh ấy vẫn duy trì thái độ mạnh mẽ trước mặt gia đình.)

Hãy nhớ rằng, việc sử dụng idioms phụ thuộc vào ngữ cảnh và tình huống cụ thể, vì vậy bạn nên lựa chọn idioms phù hợp để truyền đạt ý của mình một cách hiệu quả.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng