Idioms with YSchool – 10 idioms về thức ăn phổ biến

Thức ăn luôn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và cũng là nguồn cảm hứng không giới hạn cho ngôn ngữ hình tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 10 cụm từ thành ngữ liên quan đến thức ăn.

Từ những cụm từ này, chúng ta sẽ tìm hiểu những ý nghĩa đa dạng mà chúng mang đến và cách chúng có thể được áp dụng trong các tình huống thực tế. 

Idioms with YSchool – 10 idioms về thức ăn phổ biến

 

Idioms with YSchool - 10 idioms về thức ăn phổ biến

1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh

Example: Solving that math problem was a piece of cake for him. (Giải quyết bài toán toán học đó dễ như ăn bánh với anh ta.)

2. Bite off more than you can chew: Cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể.

Example: He took on three part-time jobs and now he’s overwhelmed; he definitely bit off more than he can chew. (Anh ấy làm đến ba công việc bán thời gian và giờ anh ấy quá tải; chắc chắn anh ấy đang cố gắng quá sức.)

3. Spill the beans: Làm lộ bí mật.

Example: She accidentally spilled the beans about the surprise party. (Cô ấy vô tình làm lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.)

4. A penny for your thoughts: Thường được sử dụng khi bạn thấy ai đó đang ngẫm nghĩ hoặc trầm tư và bạn muốn biết họ đang nghĩ gì.

Example: You seem lost in thought. A penny for your thoughts? (Bạn có vẻ đang suy tư. Bạn đang nghĩ gì vậy?)

5. Cry over spilled milk: Tiếc nuối, hối hận về một việc đã xảy ra và không thể thay đổi

Example: There’s no use crying over spilled milk; let’s just figure out how to fix it. (Không còn ích gì khi hối hận; chúng ta chỉ cần tìm cách khắc phục nó.)

6. Butter someone up: Nịnh bợ ai đó.

Example: He’s trying to butter up the boss to get that promotion. (Anh ấy đang cố gắng nịnh bợ sếp để được thăng chức.)

7. Out to lunch: Không tập trung.

Example: During the meeting, it seemed like he was out to lunch; he wasn’t paying attention at all. (Trong cuộc họp, có vẻ anh ấy đang lo ra; anh ấy hoàn toàn không chú ý gì cả.)

8. The icing on the cake: Một điều khiến cho điều gì đó vốn đã tốt lại càng tuyệt vời hơn.

Example: Getting a promotion was great, and the bonus was the icing on the cake. (Được thăng chức đã tốt, và tiền thưởng lại càng tuyệt vời hơn.)

9. In a nutshell: Nói một cách ngắn gọn.

Example: In a nutshell, the project failed due to lack of funding. (Nói một cách ngắn gọn, dự án thất bại do thiếu nguồn vốn.)

10. Have your cake and eat it too: Thể hiện ý nghĩa của việc muốn có cả hai lợi ích hoặc tình huống tốt mà thường không thể thực hiện cùng một lúc

Example: She wants to travel the world and keep her job at the same time, but you can’t always have your cake and eat it too. (Cô ấy muốn du lịch khắp thế giới và vẫn giữ công việc của mình, nhưng bạn không thể luôn luôn có cả hai việc tốt cùng lúc như vậy được.)


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng