HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – 6 IDIOMS VỚI TỪ “TEETH”
Trong bài viết này của YSchool, chúng ta sẽ khám phá về 6 idioms (câu thành ngữ) phổ biến trong tiếng Anh liên quan đến từ “teeth”. Những câu thành ngữ này không chỉ là những cách diễn đạt độc đáo, mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của từ “teeth” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hãy cùng trau dồi vốn từ vựng của bạn và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking nhé!
HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – 6 IDIOMS VỚI TỪ “TEETH”
1. By the skin of one’s teeth
Cách dùng trong câu: Dùng như trạng từ
Định nghĩa: Chỉ việc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm với rất ít cơ hội.
Ví dụ: “I passed the exam by the skin of my teeth, I thought I had failed.” (Tôi đã vượt qua kỳ thi một cách suýt soát, tôi cứ nghĩ rằng mình đã thất bại.)
2. To be long in the tooth
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm tính từ sau động từ be
Định nghĩa: Chỉ sự già đi, thường được sử dụng để nói về tuổi tác.
Ví dụ: “John is a bit long in the tooth to start a new career.” (John có phần hơi lớn tuổi để bắt đầu một sự nghiệp mới.)
3. To set one’s teeth on edge
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Chỉ sự khó chịu, bực mình hoặc căng thẳng
Ví dụ: “The sound of chalk on the blackboard sets my teeth on edge.” (Tiếng phấn trên bảng làm tôi cảm thấy khó chịu.)
4. To get one’s teeth into something
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Chỉ sự tập trung và cố gắng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
Ví dụ: “I’m really looking forward to getting my teeth into this new project at work.” (Tôi rất mong muốn được tập trung vào dự án mới này tại công việc.)
5. To have teeth
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Có đủ sức mạnh, sự ảnh hưởng hoặc quyền lực để bắt tuân thủ hoặc trừng phạt người vi phạm (một luật lệ).
Ví dụ: “The new law has teeth and will be enforced strictly.” (Luật mới này rất có hiệu lực và sẽ được thực thi một cách nghiêm ngặt.)
6. To show one’s teeth
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Chỉ sự bộc lộ thái độ hay hành động bất hoà, đe dọa hoặc thù ghét.
Ví dụ: “The company showed its teeth when it filed a lawsuit against its competitor.” (Công ty đã thể hiện thái độ bất hoà khi nộp đơn kiện vào đối thủ cạnh tranh của mình.)
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm