6 dạng bài thi xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
- 6 dạng bài thi xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
- Cấu trúc bài thi IELTS Listening
- Tiêu chí chấm điểm
- Các dạng bài thi IELTS Listening
- Dạng câu hỏi Multiple Choice (trắc nghiệm)
- Dạng câu hỏi Matching (nối khớp đáp án)
- Dạng bài Plan, Map, Diagram Labelling (điền nhãn lên bảng vẽ, hoặc biểu đồ)
- Dạng câu hỏi Sentence Completion (hoàn thành câu)
- Dạng câu hỏi Short-answer questions (trả lời ngắn)
- Dạng câu Form, Note, Table, Flowchart, summary completion ( hoàn thành biểu mẫu, ghi chú, bảng, lưu đồ, tóm tắt)
- Lời kết
Bài viết cung cấp 6 dạng bài thi sẽ xuất hiện trong phần thi IELTS Listening, cùng với đặc điểm và cách thức để làm bài hiệu quả.
6 dạng bài thi xuất hiện trong bài thi IELTS Listening
IELTS Listening là một bài thi quan trọng. Phần thi này không chỉ kiểm tra khả năng nghe mà còn đo lường mức độ hiểu về các ý tưởng, thông tin chi tiết, thái độ và mục đích của đề bài. Để đạt điểm cao trong phần thi này, nắm vững các dạng bài thi thường xuất hiện là vô cùng quan trọng. Hãy cùng YSchool tìm hiểu 6 dạng bài thi xuất hiện phổ biến nhất trong bài thi IELTS Listening.
Cấu trúc bài thi IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening bao gồm 4 bài nghe tổng cộng và nội dung chủ đề rất đa dạng, được phân bổ theo từng mức độ từ dễ đến khó. Thông thường, một bài thi IELTS Listening sẽ xuất các đoạn hội thoại từ thường ngày đến các bài giảng học thuật.
Thí sinh sẽ làm 4 phần thi với tổng cộng 40 câu hỏi trong vòng 40 phút. Khi đó, thí sinh sẽ có 30 phút để nghe đoạn hội thoại và 10 phút cuối để điền đáp án vào phiếu trả lời. Thí sinh chỉ được nghe 1 lần mỗi phần thi.
Các câu hỏi trong bài thi sẽ kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn đối với:
- Các ý tưởng và thông tin chi tiết thực tế
- Ý kiến và thái độ của người nói
- Mục đích của đoạn hội thoại hoặc lời nói
- Khả năng theo dõi diễn biến các ý tưởng
Dưới đây là bảng mô tả chi tiết 04 phần có trong đề IELTS Listening
Tiêu chí chấm điểm
Thang điểm IELTS Listening (IELTS listening band score) cũng có 9 mức điểm, từ 1.0 (thấp nhất) đến 9.0 (cao nhất), giống như thang điểm tổng của bài thi IELTS. Mỗi mức điểm phản ánh khả năng hiểu các đoạn hội thoại và bài nghe từ cơ bản đến thành thạo của thí sinh. Mức điểm càng cao, khả năng nghe của thí sinh càng tốt.
Tương tự như phần thi IELTS Reading, phần thi Listening gồm có 40 câu hỏi. Mỗi câu tương ứng với 1 điểm và tối đa là 40 điểm sẽ được quy đổi sang thang điểm 1.0 - 9.0 IELTS tương ứng.
Đối với bài thi dành cho kỹ năng IELTS Listening, 2 dạng thi Academic hay General Training sẽ không bị phân chia rõ ràng như IELTS Reading. Chúng sẽ có cách tính điểm giống nhau.
Bảng điểm IELTS Listening sẽ dựa trên bảng quy đổi riêng, nó quy định số câu trả lời đúng tương ứng với từng band điểm. Thí sinh có thể tra cứu bảng quy đổi số câu đúng ra điểm thi Listening dưới đây:
Listening |
|
---|---|
Correct answers |
Band score |
39 - 40 |
9 |
37 - 38 |
8.5 |
35 - 36 |
8 |
33 - 34 |
7.5 |
30 - 32 |
7 |
27 - 29 |
6.5 |
23 - 26 |
6 |
20 - 22 |
5.5 |
16 - 19 |
5 |
13 - 15 |
4.5 |
10 - 12 |
4 |
7 - 9 |
3.5 |
5 - 6 |
3 |
3 - 4 |
2.5 |
Các dạng bài thi IELTS Listening
Dạng câu hỏi Multiple Choice (trắc nghiệm)
Đặc điểm: Đề bài sẽ là những câu hỏi với các đáp án A, B, C hoặc có thể có D. Thí sinh sẽ phải lắng nghe để chọn ra 1 đáp án đúng duy nhất hoặc chọn ra nhiều hơn 1 câu trả lời từ một danh sách nhiều đáp án. Thông thường, trật tự thông tin xuất hiện trong bài nghe là trật tự câu hỏi, tuy vậy các đáp án sẽ được sắp xếp ngẫu nhiên. Dạng đề này được xem như dạng bài khó, có nhiều bẫy và thường sẽ xuất hiện trong phần 2 hoặc 3 của bài thi IELTS Listening.
Dạng câu hỏi Matching (nối khớp đáp án)
Đặc điểm: Thí sinh sẽ phải nối các câu trả lời dưới dạng A, B, C với câu hỏi được đánh số thứ tự 1, 2, 3 sao cho phù hợp với nội dung bài nghe.
Dạng bài Plan, Map, Diagram Labelling (điền nhãn lên bảng vẽ, hoặc biểu đồ)
Đặc điểm: Thí sinh sẽ phải hoàn thành viết “nhãn” lên một bản vẽ (ví dụ bản vẽ của một tòa nhà), bản đồ (ví dụ như một phần của một thị trấn) hoặc biểu đồ (ví dụ như một phần của thiết bị). Bạn thường có thể chọn câu trả lời từ một danh sách được cung cấp trên đề thi.
Dạng câu hỏi Sentence Completion (hoàn thành câu)
Đặc điểm: Bạn sẽ được yêu cầu đọc một đoạn gồm các câu tóm tắt thông tin chính từ tất cả nội dung nghe hoặc từ một phần nội dung nghe.
Sau đó, bạn sẽ điền vào khoảng trống trong mỗi câu bằng cách sử dụng thông tin từ nội dung nghe. Một giới hạn từ được đưa ra, ví dụ như ‘NO MORE THAN ONE WORDS AND/OR A NUMBER’.
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn vì số lượng từ hoặc số mà bạn phải sử dụng sẽ khác nhau. Một giới hạn từ được đưa ra, ví dụ như ‘NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER’. Nếu bạn sử dụng quá giới hạn từ cho phép, câu trả lời của bạn sẽ được đánh giá là không chính xác, vì vậy hãy kiểm tra cẩn thận giới hạn từ cho mỗi câu hỏi. Các từ rút gọn sẽ không được đưa vào làm đáp án bài thi, ví dụ: ‘don’t’. Các từ có dấu gạch nối sẽ được tính là một từ, ví dụ ‘police-man’.
Dạng câu hỏi Short-answer questions (trả lời ngắn)
Đặc điểm: Ở dạng bài này bạn sẽ phải điền một câu trả lời ngắn sử dụng từ nội dung của bài nghe để trả lời câu hỏi trong đề bài. Số lượng từ hoặc chữ số điền vào bài cũng được giới hạn.
Dạng câu Form, Note, Table, Flowchart, summary completion ( hoàn thành biểu mẫu, ghi chú, bảng, lưu đồ, tóm tắt)
Đặc điểm: Trong dạng câu hỏi này, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các chỗ trống trong một bảng tóm tắt của một phần hoặc toàn bộ nội dung bài nghe. Bản tóm tắt này sẽ tập trung vào các ý tưởng hoặc sự kiện chính trong văn bản. Nó có thể là:
- Biểu mẫu: được sử dụng để ghi lại các dữ liệu thực tế như tên, địa chỉ, số điện thoại
- Một bộ ghi chú: được sử dụng để tóm tắt thông tin bằng cách sử dụng sơ đồ bố trí để cho thấy các mục khác nhau liên quan đến nhau như thế nào
- Bảng: được sử dụng để tóm tắt thông tin liên quan đến các danh mục rõ ràng – ví dụ: địa điểm/thời gian/giá cả,…
- Lưu đồ: được sử dụng để tóm tắt một quy trình có các giai đoạn rõ ràng, với định hướng của quy trình được thể hiện bằng mũi tên.
Bạn sẽ chọn các từ còn thiếu theo một trong hai cách:
- Từ một danh sách được trình bày trong tập câu hỏi
- Từ bản ghi âm
Bạn phải tuân thủ giới hạn từ được nêu trong hướng dẫn và sử dụng các từ chính xác mà bạn nghe được từ bản ghi âm.
Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn vì số lượng từ hoặc số mà bạn phải sử dụng sẽ khác nhau. Bài thi sẽ có thể giới hạn từ được đưa ra, ví dụ như ‘NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER’.
Lời kết
Hiểu rõ và nắm vững 6 dạng bài thi trên là bước quan trọng để chuẩn bị cho phần thi này một cách hiệu quả. Không chỉ vậy, việc nắm vững các đặc điểm của bài thi sẽ giúp bạn cải thiện được khả năng nghe của mình, từ đó tăng cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi. YSchool chúc bạn thành công trong việc chinh phúc bài thi IELTS và đạt được kết quả như mong muốn.
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm