Phân biệt các dạng tính từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều dạng tính từ khác nhau. Dưới đây là một số dạng phổ biến và cách phân biệt chúng.

Phân biệt các dạng tính từ trong tiếng Anh

 

Phân biệt các dạng tính từ trong tiếng Anh

1. Tính từ riêng (Proper adjectives)

Đây là loại tính từ được tạo thành từ tên riêng và thường được viết hoa chữ cái đầu. 

Ví dụ: 

American (Mỹ):

John loves to celebrate the Fourth of July with his American flag flying proudly in his front yard. (John thích kỷ niệm ngày Độc lập Mỹ bằng cách treo cờ Mỹ trên sân trước nhà mình.)

Vietnamese (Việt Nam):

Lisa loves Vietnamese food, and she enjoys eating Pho at a local restaurant. (Lisa yêu món ăn Việt, và cô ấy thích thưởng thức phở tại một nhà hàng địa phương.)

Shakespearean (Shakespeare):

The actors delivered their lines in a dramatic Shakespearean manner. (Các diễn viên đọc những câu thoại của mình theo phong cách sân khấu của Shakespeare.)

 

2. Tính từ ghép (Compound adjectives)

Đây là sự kết hợp giữa hai từ hoặc nhiều từ để tạo thành một tính từ mới. Thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. 

Ví dụ: 

High-powered (mạnh mẽ):

The CEO of the company is known for her high-powered leadership style and ability to make tough decisions. (Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với phong cách lãnh đạo mạnh mẽ và khả năng đưa ra những quyết định khó khăn.)

Well-known (nổi tiếng):

The actress is well-known for her talent and has won multiple awards for her performances. (Nữ diễn viên này nổi tiếng với tài năng của mình và đã giành nhiều giải thưởng cho các buổi biểu diễn của mình.)

Blue-eyed (mắt xanh):

Sarah’s beauty is enhanced by her striking blue-eyed gaze. (Vẻ đẹp của Sarah được tôn lên nhờ đôi mắt xanh nổi bật.)

 

3. Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives)

Sử dụng để chỉ ra một danh từ cụ thể. Có bốn loại tính từ chỉ định: this (này), that (đó), these (những này), those (những đó). 

Ví dụ: 

This book (quyển sách này):

This book contains a collection of short stories written by a renowned author. (Quyển sách này chứa một bộ sưu tập các truyện ngắn được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

That car (chiếc xe đó):

That car belongs to my neighbor. (Chiếc xe đó là của hàng xóm tôi.)

These flowers (những bông hoa này):

These flowers in the garden bloom in vibrant colors. (Những bông hoa này trong vườn nở rộ với những màu sắc rực rỡ.)

Those houses (những ngôi nhà đó):

Those houses on the hill have a breathtaking view of the ocean. (Những ngôi nhà đó trên đồi có một khung cảnh hùng vĩ của đại dương.)

 

4. Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives)

Dạng phổ biến nhất, được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ. 

Ví dụ: 

Beautiful (xinh đẹp):

The sunset over the ocean was a beautiful sight. (Hoàng hôn trên biển là một cảnh tượng đẹp mắt.)

Tall (cao):

Tom’s younger brother has grown into a tall man, towering over most of his peers. (Em trai của Tom đã trở thành một chàng trai cao lớn, vượt qua hầu hết các bạn cùng tuổi.)

Intelligent (thông minh):

Emily is intelligent. She is known for her exceptional problem-solving skills. (Emily thì thông minh. Cô ấy được biết đến với khả năng giải quyết vấn đề xuất sắc.)

 

5. Tính từ so sánh hơn (Comparative adjectives)

Được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật với nhau. Được hình thành bằng cách thêm “er” vào cuối tính từ (đối với tính từ ngắn) hoặc sử dụng cấu trúc “more + tính từ”  (đối với tính từ dài). 

Ví dụ: 

Taller (cao hơn):

John is taller than his brother by a few inches. (John cao hơn anh trai mình một vài inch.)

More intelligent (thông minh hơn):

Lisa is more intelligent than most of her classmates and consistently achieves top grades. (Lisa thông minh hơn hầu hết các bạn cùng lớp và luôn đạt điểm cao.)

 

6. Tính từ so sánh nhất (Superlative adjectives)

Được sử dụng để so sánh ba người hoặc vật trở lên. Được hình thành bằng cách thêm “est” vào cuối tính từ (đối với tính từ ngắn) hoặc sử dụng cấu trúc “the most + tính từ” (đối với tính từ dài). 

Ví dụ: 

Tallest (cao nhất):

The Burj Khalifa in Dubai is the tallest skyscraper in the world. (Burj Khalifa ở Dubai là tòa nhà chọc trời cao nhất trên thế giới.)

The most intelligent (thông minh nhất):

Marie Curie is widely regarded as one of the most intelligent scientists in history. (Marie Curie được coi là một trong những nhà khoa học thông minh nhất trong lịch sử.)


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng