Học từ vựng cùng YSchool – 15 Phrasal verbs về chủ đề Feelings

Tìm hiểu 15 phrasal verbs liên quan đến chủ đề “Feelings” (Cảm xúc) trong bài viết ngày hôm nay cùng YSchool nhé!

Học từ vựng cùng YSchool – 15 Phrasal verbs về chủ đề Feelings

 

Học từ vựng cùng YSchool
15 Phrasal verbs chủ đề 'Feelings'

  1. Cheer up: làm vui lên
  • Ví dụ: I brought her some flowers to cheer her up. (Tôi mang đến cho cô ấy vài bông hoa để làm cô ấy vui lên.)
  1. Get over: vượt qua, hết đau khổ
  • Ví dụ: It took me a long time to get over the breakup. (Tôi mất rất nhiều thời gian để vượt qua việc chia tay.)
  1. Calm down: bình tĩnh lại
  • Ví dụ: Please calm down and let’s talk about this. (Xin hãy bình tĩnh và chúng ta hãy thảo luận vấn đề này.)
  1. Look forward to: mong chờ
  • Ví dụ: I’m really looking forward to the party tonight. (Tôi thực sự mong chờ buổi tiệc tối nay.)
  1. Put up with: chịu đựng
  • Ví dụ: I can’t put up with his constant complaining anymore. (Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ta nữa.)
  1. Fall in love (with): yêu đương, phải lòng
  • Ví dụ: They fell in love with each other at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
  1. Break down: sụp đổ; mất kiểm soát cảm xúc

Ví dụ: She broke down and started crying when she heard the news. (Cô sụp đổ và bắt đầu khóc lóc khi nghe tin tức đó.)

  1. Give up: từ bỏ
  • Ví dụ: Don’t give up on your dreams, keep working hard. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
  1. Go through: trải qua
  • Ví dụ: He’s going through a difficult time right now. (Anh ấy đang trải qua một thời gian khó khăn vào lúc này.)
  1. Fall out (with): cãi nhau, bất hoà với ai đó
  • Ví dụ: They fell out over a misunderstanding. (Họ cãi nhau vì một sự hiểu lầm.)
  1. Make up: làm lành, hòa giải
  • Ví dụ: They had a big argument but later made up. (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn nhưng sau đó làm lành với nhau.)
  1. Look down on: coi thường
  • Ví dụ: She looks down on people who are less educated than her. (Cô ấy coi thường những người không có trình độ hơn cô.)
  1. Stand up for: bảo vệ, ủng hộ
  • Ví dụ: I will always stand up for my friends. (Tôi luôn ủng hộ và bảo vệ bạn bè của mình.)
  1. Give in: nhượng bộ, đầu hàng
  • Ví dụ: After a long debate, they gave in to our demands. (Sau một cuộc tranh luận dài, họ đã đầu hàng đòi hỏi của chúng tôi.)
  1. Let down: làm thất vọng
  • Ví dụ: He promised to help me, but he let me down. (Anh ấy hứa giúp tôi, nhưng đã làm tôi thất vọng.)

TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng