Học từ vựng cùng YSchool – 15 Phrasal verbs về chủ đề Feelings
09/11/2024
Tìm hiểu 15 phrasal verbs liên quan đến chủ đề “Feelings” (Cảm xúc) trong bài viết ngày hôm nay cùng YSchool nhé!
Học từ vựng cùng YSchool – 15 Phrasal verbs về chủ đề Feelings
- Cheer up: làm vui lên
- Ví dụ: I brought her some flowers to cheer her up. (Tôi mang đến cho cô ấy vài bông hoa để làm cô ấy vui lên.)
- Get over: vượt qua, hết đau khổ
- Ví dụ: It took me a long time to get over the breakup. (Tôi mất rất nhiều thời gian để vượt qua việc chia tay.)
- Calm down: bình tĩnh lại
- Ví dụ: Please calm down and let’s talk about this. (Xin hãy bình tĩnh và chúng ta hãy thảo luận vấn đề này.)
- Look forward to: mong chờ
- Ví dụ: I’m really looking forward to the party tonight. (Tôi thực sự mong chờ buổi tiệc tối nay.)
- Put up with: chịu đựng
- Ví dụ: I can’t put up with his constant complaining anymore. (Tôi không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ta nữa.)
- Fall in love (with): yêu đương, phải lòng
- Ví dụ: They fell in love with each other at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên.)
- Break down: sụp đổ; mất kiểm soát cảm xúc
Ví dụ: She broke down and started crying when she heard the news. (Cô sụp đổ và bắt đầu khóc lóc khi nghe tin tức đó.)
- Give up: từ bỏ
- Ví dụ: Don’t give up on your dreams, keep working hard. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn, hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
- Go through: trải qua
- Ví dụ: He’s going through a difficult time right now. (Anh ấy đang trải qua một thời gian khó khăn vào lúc này.)
- Fall out (with): cãi nhau, bất hoà với ai đó
- Ví dụ: They fell out over a misunderstanding. (Họ cãi nhau vì một sự hiểu lầm.)
- Make up: làm lành, hòa giải
- Ví dụ: They had a big argument but later made up. (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn nhưng sau đó làm lành với nhau.)
- Look down on: coi thường
- Ví dụ: She looks down on people who are less educated than her. (Cô ấy coi thường những người không có trình độ hơn cô.)
- Stand up for: bảo vệ, ủng hộ
- Ví dụ: I will always stand up for my friends. (Tôi luôn ủng hộ và bảo vệ bạn bè của mình.)
- Give in: nhượng bộ, đầu hàng
- Ví dụ: After a long debate, they gave in to our demands. (Sau một cuộc tranh luận dài, họ đã đầu hàng đòi hỏi của chúng tôi.)
- Let down: làm thất vọng
- Ví dụ: He promised to help me, but he let me down. (Anh ấy hứa giúp tôi, nhưng đã làm tôi thất vọng.)
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm