Học từ vựng cùng YSchool – 5 nhóm Phrasal verbs về “Relationships”

Cùng YSchool phân loại 5 nhóm phrasal verbs về chủ đề các mối quan hệ.

Học từ vựng cùng YSchool – 5 nhóm Phrasal verbs về “Relationships”

 

Học từ vựng cùng YSchool - 5 nhóm Phrasal verbs về “Relationships"

Bài viết này sẽ phân loại phrasal verbs về relationships theo nhóm cùng với ví dụ cụ thể.

Nhóm 1: Tình cảm và hòa hợp

  • Get along (with): Hòa thuận, hòa hợp với ai đó. 

Ví dụ: “She gets along well with her coworkers.” (Cô ấy hòa thuận tốt với đồng nghiệp của mình.)

  • Hang out: Dành thời gian bên nhau, gặp gỡ, chơi với nhau. 

Ví dụ: “We used to hang out at the park every weekend.” (Chúng tôi trước đây thường gặp nhau ở công viên vào mỗi cuối tuần.)

  • Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.

Ví dụ: “She looks up to her older sister as a role model.” (Cô ấy ngưỡng mộ chị gái lớn tuổi của mình như là một hình mẫu.)

  • Make up: Hoà giải, làm lành sau một xích mích hay mâu thuẫn. 

Ví dụ: “They had a big fight, but later they made up.” (Họ đã có một cuộc cãi vã lớn, nhưng sau đó họ làm lành với nhau.)

  • Patch up: Sửa chữa mối quan hệ, làm lành sau một xích mích. 

Ví dụ: “They patched up their friendship after a long period of not speaking.” (Họ đã làm lành tình bạn sau một thời gian dài không nói chuyện.)

Nhóm 2: Mâu thuẫn và kết thúc 

  • Break up: Chia tay, đường ai nấy đi. 

Ví dụ: “They broke up after three years of dating.” (Họ chia tay sau ba năm hẹn hò.)

  • Break off: Chấm dứt một mối quan hệ hay hôn ước. 

Ví dụ: “They broke off their engagement last month.” (Họ chấm dứt hôn ước của họ vào tháng trước.)

  • Move on: Tiếp tục, quên đi một mối quan hệ hoặc sự thất bại.

Ví dụ: “After the breakup, it took him some time to move on.” (Sau khi chia tay, anh ấy mất một thời gian để tiếp tục cuộc sống.)

  • Break down: Đổ vỡ (mối quan hệ). 

Ví dụ: “Their marriage broke down due to a lack of trust.” (Hôn nhân của họ đổ vỡ do thiếu sự tin tưởng.)

  • Fall out (with): Xảy ra mâu thuẫn, cãi nhau, không hòa hợp. 

Ví dụ: “They fell out over a disagreement about money.” (Họ xảy ra mâu thuẫn vì một sự không đồng ý về tiền bạc.)

Nhóm 3: Hẹn hò và tình yêu 

  • Fall for: Phải lòng, yêu một ai đó. 

Ví dụ: “She fell for him the moment they met.” (Cô ấy đã phải lòng anh ta ngay từ lúc họ gặp nhau.)

  • Ask out: Mời ai đó đi hẹn hò. 

Ví dụ: “He finally got up the courage to ask her out.” (Anh ấy cuối cùng đã tìm đủ can đảm để mời cô ấy đi hẹn hò.)

Nhóm 5: Chịu đựng và ổn định

  • Put up with: Chịu đựng, tha thứ, chấp nhận. 

Ví dụ: “She put up with his bad habits for years before finally leaving.” (Cô ấy chịu đựng những thói xấu của anh ấy trong nhiều năm trước khi cuối cùng rời đi.)

  • Settle down: Ổn định cuộc sống, lập gia đình.

Ví dụ: “After traveling for many years, he decided to settle down and start a family.” (Sau nhiều năm đi du lịch, anh ấy quyết định ổn định cuộc sống và lập gia đình.)


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng