Tất tần tật 6 loại động từ trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Cùng YSchool tìm hiểu 6 loại động từ nhất định phải biết trong tiếng Anh nhé!

Tất tần tật 6 loại động từ trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Động từ là một trong những thành phần quan trọng và không thể thiếu trong câu. Việc hiểu rõ các loại động từ để có thể sử dụng đúng động từ với đúng ngữ cảnh, ngụ ý mình cần truyền đạt. Hãy cùng YSchool xem phần tổng hợp 6 loại động từ chi tiết bên dưới để cải thiện tiếng Anh nhé!

Action Verbs (Động từ chính/ Động từ chỉ hành động) 

Đây là những động từ tiếng Anh thông dụng mà bạn đã nghe hoặc bắt gặp trong cuộc sống thường ngày. Các động từ này được chia thành hai nhóm: 

Nội động từ: là những động từ không đi kèm tân ngữ trực tiếp (là đại từ hoặc danh từ) phía sau.

E.g: She is sitting on the bench over there. 

Ngoại động từ: là những từ đi kèm với một hoặc nhiều tân ngữ (là đại từ hoặc danh từ) phía sau.

E.g: I love this school a lot.

Linking Verbs (Liên từ/ Động từ liên kết) 

Liên từ có vai trò liên kết chủ ngữ với bổ ngữ để chỉ tình trạng của sự vật, sự việc và con người trong câu. Linking Verbs chỉ kết hợp với bổ ngữ để bổ sung thông tin và không đi kèm tân ngữ phía sau nó.

Linking Verb gồm 4 nhóm:

Động từ To Be  (am/is/are – was/were – been)

E.g: She’s a student.

Động từ chỉ giác quan (feel, taste, look, smell, sound)

E.g: It sounds really terrible.

Động từ biểu thị sự thay đổi trạng thái (become, get, turn out, grow, stay, remain, keep)

E.g: He got angry when he heard the news.

Động từ biểu thị quan điểm (seem, appear, prove, look)

E.g: They seemed to be very quiet in class.

 Auxiliary Verbs (Trợ động từ)

Đây là những động từ dùng để hỗ trợ cho động từ chính trong câu và thông thường sẽ để thể hiện các thì (tenses), diễn đạt các câu phủ định, câu hỏi hoặc yêu cầu. Có 3 nhóm trợ động từ: 

To be: am/is/are – was/were – been/being

E.g: I am a student.

Have/ Has – Had

E.g: She had done her homework before she went outside.

Do/ Does – Did 

E.g: Did you do the homework yesterday?

Đây là những động từ bổ nghĩa cho động từ chính trong câu để diễn đạt khả năng, sự cấm đoán, cho phép, răn đe hoặc yêu cầu. Tuy nhiên, sau các động từ khiếm khuyết, động từ chính sẽ đưa về dạng nguyên mẫu (verb infinitive).

Finite Verbs (Động từ giới hạn)

Động từ giới hạn (finite verb) là những động từ có chủ ngữ, được chia thì và cần được đảm bảo sự hòa hợp về thì, ngôi, và số đối với chủ ngữ. Những động từ này mô tả hành động của một người, vật, hoặc sự vật trong câu. Đây là một thành phần bắt buộc phải có để đảm bảo câu đúng về mặt ngữ pháp.

E.g: My boyfriend lives in Da Lat, Vietnam.

       He works as a tattooist for a local store there.  

Non – finite verbs (Động từ không giới hạn)

Động từ không giới hạn (Non – finite verbs) là những động từ không chia thì và không liên kết trực tiếp chủ ngữ với các thành phần còn lại. Đây không phải là thành phần bắt buộc phải có trong câu. Có 3 nhóm:

To – infinitive (Động từ nguyên mẫu có “To”)

E.g: She decided to stay for the night at their house. 

Present Participle & Gerund ( Hiện tại phân từ và danh động từ)

E.g: You need to paint the wall, starting from here.

Past Participle (Quá khứ phân từ)

E.g: Please read the documents attached to this email for further information.

Lời kết

Việc nắm vững 6 loại động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng và rõ rệt. Động từ là thành phần cốt lõi trong câu, vì vậy hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên dành thời gian để luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào các bài thi. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng