Học từ vựng cùng YSchool – Collocations của từ Performance và Concert
Nâng cấp bản thân với 10 collocations cùng YSchool nhé
Học từ vựng cùng YSchool – Collocations của từ Performance và Concert
Cả nhà đã chuẩn bị lightstick đi quẫy concert Blackpink chưa nè? Hôm nay tranh thủ học thêm 10 Collocations xịn xò của từ Performance và Concert cùng YSchool nhé!
Collocations với từ Performance
1. Electrifying performance (buổi biểu diễn đầy hứng khởi)
Blackpink delivered an electrifying performance that had the crowd on their feet throughout the entire concert. (Blackpink đã thể hiện một buổi biểu diễn đầy hứng khởi khiến khán giả không thể đứng yên trong suốt buổi hòa nhạc.
2. Stunning performance (buổi biểu diễn mãn nhãn, tuyệt vời)
Blackpink put on a stunning performance, mesmerizing the audience with their powerful vocals and captivating dance moves. (Blackpink đã thể hiện một buổi biểu diễn mãn nhãn, làm say đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ và những điệu nhảy cuốn hút.)
3. Spectacular performance (buổi biểu diễn hoành tráng)
Blackpink’s spectacular performance was a visual feast, with dazzling stage effects and elaborate costumes. (Buổi biểu diễn hoành tráng của Blackpink là một màn trình diễn mãn nhãn, với hiệu ứng sân khấu lộng lẫy và trang phục tinh xảo.)
4. Show-stopping performance (buổi biểu diễn gây sốc)
Blackpink’s show-stopping performance left the audience in awe, with their flawless choreography and powerful stage presence. (Buổi biểu diễn gây sốc của Blackpink khiến khán giả trầm trồ trước sự hoàn hảo của vũ đạo và sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu.
5. Exceptional performance (buổi biểu diễn xuất sắc)
The Blackpink concert was a memorable experience, as fans came together to celebrate the group’s music and enjoy their exceptional performance. (Buổi hòa nhạc của Blackpink là một trải nghiệm đáng nhớ, khi fan hâm mộ đến bên nhau để kỷ niệm âm nhạc của nhóm và tận hưởng buổi biểu diễn xuất sắc của họ.)
6. Enthusiastic performance (buổi biểu diễn hăng hái)
Blackpink delivered an enthusiastic performance, interacting with fans and creating an electric atmosphere throughout the concert. (Blackpink đã thể hiện một buổi biểu diễn hăng hái, tương tác với fan và tạo ra không khí sôi động trong suốt buổi hòa nhạc.)
Collocations với từ Concert
1. Sold-out concert (buổi hòa nhạc bán hết vé)
The Blackpink concert was sold out within minutes, with fans eagerly waiting to witness their incredible performance. (Buổi hòa nhạc của Blackpink đã bán hết vé chỉ trong vài phút, với fan hâm mộ háo hức chờ đợi để chứng kiến buổi biểu diễn tuyệt vời của nhóm.)
2. Unforgettable concert (buổi hòa nhạc khó quên)
The Blackpink concert was an unforgettable concert, with fans reminiscing about the group’s outstanding performance long after it ended. (Buổi hòa nhạc của Blackpink là một buổi hoà nhạc khó quên, khi fan nhớ lại buổi biểu diễn xuất sắc của nhóm ngay cả sau khi nó kết thúc.)
3. High-energy concert (buổi hòa nhạc năng động)
The high-energy concert by Blackpink had fans dancing and singing along to every song. (Buổi hòa nhạc năng động của Blackpink đã khiến fan nhảy múa và hát cùng từng bài hát.)
4. Energetic concert (buổi hòa nhạc tràn đầy năng lượng)
The energetic concert by Blackpink had the entire venue pulsating with excitement as fans sang and cheered along. (Buổi hòa nhạc tràn đầy năng lượng của Blackpink khiến cả sân khấu rung động với sự phấn khích khi fan hát và cổ vũ cùng.)
TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
- Địa chỉ: Toà nhà An Group, DD17 Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. HCM
- SĐT/Zalo: 0703032947
- Website: https://yschool.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn
Xem thêm