Động từ "Deliver" - Ý nghĩa và 10 collocation phổ biến 

Trong bài viết này, YSchool sẽ chia sẻ đến bạn tất tần tật về động từ "Deliver"

Động từ "deliver" - Ý nghĩa và 10 collocation phổ biến 

Động từ "deliver" có nghĩa chung là "giao hàng" hoặc "phân phát". Tuy nhiên, nó cũng có nhiều collocation phổ biến khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số collocation phổ biến của "deliver".

Động từ "deliver" - Ý nghĩa và 10 collocation phổ biến 

1. Deliver a speech

Định nghĩa: Thuyết trình, phát biểu

Ví dụ: The politician delivered an inspiring speech to the crowd. (Chính trị gia đã phát biểu đầy cảm hứng trước đám đông.)

2. Deliver a presentation

Định nghĩa: Thuyết trình

Ví dụ: The sales team delivered a compelling presentation to potential clients. (Nhóm bán hàng đã thuyết trình đầy hấp dẫn trước các khách hàng tiềm năng.)

3. Deliver a package

Định nghĩa: Giao hàng, phân phối gói hàng

Ví dụ: The courier delivered the package to my doorstep. (Người đưa thư đã giao gói hàng tận cửa nhà tôi.)

4. Deliver a baby

Định nghĩa: Sinh con

Ví dụ: The doctor helped the woman deliver her baby safely. (Bác sĩ đã giúp người phụ nữ sinh con một cách an toàn.)

5. Deliver a verdict 

Định nghĩa: Tuyên án, đưa ra phán quyết

Ví dụ: The jury deliberated for hours before delivering a verdict. (Bồi thẩm đoàn đã thảo luận trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.)

6. Deliver a promise

Định nghĩa: Giữ lời hứa

Ví dụ: He always delivers on his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình.)

7. Deliver results

Định nghĩa: Đạt được kết quả, mang lại hiệu quả

Ví dụ: The marketing campaign delivered excellent results for the company. (Chiến dịch tiếp thị đã mang lại kết quả xuất sắc cho công ty.)

8. Deliver a project

Định nghĩa: Hoàn thành dự án

Ví dụ: The team worked hard to deliver the project on time. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

9. Deliver a blow 

Định nghĩa: Đánh, gây tổn thương

Ví dụ: The boxer delivered a powerful blow to his opponent's jaw. (Vận động viên đã đánh mạnh vào hàm của đối thủ.)

10. Deliver a service 

Định nghĩa: Cung cấp dịch vụ

Ví dụ: The company delivers high-quality customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao.)

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing - Speaking trong tháng 4 tại: https://bit.ly/actualtests0423

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng