25 CỤM TỪ HỮU DỤNG TRONG IELTS SPEAKING TOPIC: SPORTS

Tìm hiểu 25 cụm từ hữu ích trong chủ đề Sports cho IELTS Speaking với YSchool - Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín! 

25 CỤM TỪ HỮU DỤNG TRONG IELTS SPEAKING TOPIC: SPORTS

Cùng YSchool bắt đầu hành trình khám phá 25 cụm từ quan trọng cho phần thi IELTS Speaking với chủ đề Sports. Các cụm từ sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi Speaking với vốn từ vựng “đẳng cấp” và sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

1. Take/ have the lead (phrase): dẫn đầu

E.g: The biker from Vietnam currently holds the lead, but the bikers from Russia and Peru are close behind.

2. Enter a competition (phrase): bước vào, tham gia vào cuộc thi

E.g: He entered that competition and won first place.

3. Break/ set a new record: phá vỡ kỉ lục

E.g: Last year, James broke his record of diving. 

4. Withdraw from the competition: tự nguyện rút lui khỏi cuộc thi

E.g: The ice skater withdrew from the competition due to a knee injury.

5. Kick off (phrase): bắt đầu

E.g: The football match will kick off at 8.00 am.

6. Go for (phrase): cố gắng để đạt được

E.g: This year, Leo Messi is going for hí first World Cup in his career.

7. Play off (phrase): trận đấu quyết định, tranh chức vô địch

E.g: United and Rangers are playing off for the championship.

8. Work out (phrase): tập thể dục

E.g: I usually work out with the help of my personal trainer. 

9. Pull ahead of somebody/ something (phrase): vượt qua

E.g: It’s a great feeling when you pull ahead of the rest of the field and know you’re winning. 

10.  Give in (phrase): nhượng bộ

E.g: If you give in, they will win the first place. 

11. Knock someone out (phrase): hạ gục

E.g: His opponent knocked him out with one punch.

12. Burn off the calories (phrase): đốt mỡ

E.g: You cannot burn off your calories without exercise regularly.

13. Work off (phrase): giảm bớt, xóa bỏ

E.g: He works off stress by swimming for at least one hour every day

14. Take up something (phrase): bắt đầu một việc gì

E.g: I take up playing badminton as my new hobby. 

15.  Get in shape: cải thiện ngoại hình

E.g: She decided to get in shape by taking up swimming this summer.

16. Keep someone’s figure: Giữ gìn vóc dáng đẹp

E.g: Despite her hectic working schedule, she tries to keep her figure by hitting the gym after work every day.

17. Suffer from injury (phrase): chấn thương

E.g: He had to sit out of the game due to suffering from a knee injury during practice.

18.  Sit out of (phrase): không được tham gia, ngồi dự bị

E.g: Alex has to sit out of this match because of his bad injury.

19. Eat, sleep and breathe sports: đam mê và ưu tiên thể thao hơn bất kỳ thứ gì

E.g: She eats, sleeps, and breathes sports.

20. Pour someone’s heart into sports (phrase): Đầu tư tất cả vào thể thao để đạt được thành tựu.

E.g: He poured her heart into  sports, spending every spare moment practicing and watching games.

21.  Enhance someone’s performance (phrase): nâng cao thành tích

E.g: She’s trying her best to enhance her performance in the upcoming tournaments.

22.  Be passionate about sports: Cực kì đam mê thể thao

E.g: She is truly passionate about sports as she is serious about her training and performance.

23.  Look out for (phrase): dè chừng

E.g: This year, they have to look out for the Argentina team since they were the champion last year. 

24.  Carry on (phrase): tiếp tục

E.g: It is really bad as he carries on playing despite his knee injury.

25. Get round to (phrase): bắt đầu (sau một thời gian chuẩn bị)

E.g: He gets round to the tournament after 1 year of being injured. 

Lời kết

Hãy bắt đầu hành trình rèn luyện kỹ năng IELTS Speaking của bạn với những cụm từ quan trọng này từ YSchool. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả thi như mong đợi.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng