Ý nghĩa và các collocation thông dụng với từ “access”
Từ “access” có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc một động từ (verb). Động từ “access” có nghĩa là “truy cập” hoặc “tiếp cận.” Danh từ “access” có nghĩa là “quyền truy cập” hoặc “sự tiếp cận.”
Trong bài viết này, YSchool sẽ cung cấp collocation phổ biến với từ “access”, cũng như giải thích ý nghĩa và chi tiết các ví dụ về cách sử dụng từ “access” trong các từ loại khác nhau.
1. Collocation Động từ + “access”
Gain access: đạt được/quyền truy cập
Ví dụ: “You need a password to gain access to the secure server.”
(Bạn cần một mật khẩu để đạt được/quyền truy cập vào máy chủ an toàn.)
Have access: có quyền truy cập
Ví dụ: “As a member, you will have access to exclusive content.”
(Là thành viên, bạn sẽ có quyền truy cập vào nội dung độc quyền.)
Grant access: cấp quyền truy cập
Ví dụ: “The administrator can grant access to specific files.”
(Người quản trị có thể cấp quyền truy cập vào các tệp cụ thể.)
Restrict access: hạn chế/quản lý quyền truy cập
Ví dụ: “The company restricts access to sensitive information.”
(Công ty hạn chế/quản lý quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm.)
2. Collocation Tính từ + “access”
Easy access: sự tiếp cận dễ dàng
Ví dụ: “The new website provides easy access to information.”
(Trang web mới cung cấp sự tiếp cận dễ dàng đến thông tin.)
Direct access: sự tiếp cận trực tiếp
Ví dụ: “The CEO has direct access to all departments.”
(Giám đốc điều hành có sự tiếp cận trực tiếp đến tất cả các phòng ban.)
Limited access: sự tiếp cận hạn chế
Ví dụ: “The public has limited access to this private property.”
(Công chúng có sự tiếp cận hạn chế đến tài sản riêng này.)
Free access: quyền truy cập miễn phí
Ví dụ: “The museum offers free access to the public on Sundays.”
(Dự viện mở cửa miễn phí cho công chúng vào ngày Chủ nhật.)
3. Collocation “Access” + danh từ
Access point (điểm truy cập):
Ví dụ: “The office building has multiple access points for employees to connect to the Wi-Fi network.”
(Tòa nhà văn phòng có nhiều điểm truy cập cho nhân viên kết nối vào mạng Wi-Fi.)
Access code (mã truy cập):
Ví dụ: “To enter the secure facility, you need to enter the correct access code on the keypad.”
(Để vào khu vực an toàn, bạn cần nhập mã truy cập chính xác trên bàn phím số.)
Access rights/permissions (quyền truy cập):
Ví dụ: “The IT department manages access rights and permissions for different user groups.”
(Bộ phận Công nghệ thông tin quản lý quyền truy cập và phân quyền cho các nhóm người dùng khác nhau.)
Access control: kiểm soát quyền truy cập
Ví dụ: “The access control in the building is managed through a sophisticated biometric system, requiring fingerprint scans for entry.”
(Quyền kiểm soát truy cập trong tòa nhà được quản lý thông qua một hệ thống sinh trắc học tinh vi, yêu cầu quét vân tay để vào.)
Access management: quản lý quyền truy cập
Ví dụ: “The IT department is responsible for access management, ensuring that employees have the appropriate permissions.”
(Bộ phận Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm quản lý quyền truy cập, đảm bảo nhân viên có các quyền hợp lệ.)
______________________________________
Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 4 tại: https://bit.ly/actualtests0423
Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn
Tham khảo khóa học tại đây.