3 lưu ý về cụm động từ (Phrasal Verbs) trong tiếng Anh

3 lưu ý về cụm động từ (Phrasal Verbs) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm động từ (Phrasal Verbs) đóng vai trò quan trọng trong câu. Tuy nhiên, người học thường gặp không ít khó khăn trong việc học cụm động từ vì chúng thường mang nghĩa khác so với động từ chính và người học không thể đoán nghĩa cụm từ qua từng từ riêng lẻ. Để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo cụm động từ trong tiếng Anh, hãy cùng YSchool tìm hiểu những định nghĩa và lưu ý quan trọng về cụm động từ.

Định nghĩa

Cụm động từ (phrasal verbs) là một động từ kết hợp với giới từ, trạng từ hoặc đôi khi cả hai để tạo thành một động từ mới thường có nghĩa khác với động từ chính.

E.g: run into (gặp, va phải); take off (cởi ra); look forward to (mong chờ)

      I ran into (= meet) mt teacher at the movies last night. 

Các lưu ý về cụm động từ 

Cụm động từ có thể là nội động từ (intransitive) hoặc ngoại động từ (transitive). Một số cụm động từ có thể được dùng cả 2 cách

E.g: He suddenly showed up. (Anh ấy bỗng dưng xuất hiện) (Intransitive)

       I myself made up the story. (Chính tôi đã bịa ra câu chuyên) (Transitive)

Một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời động từ và trạng từ hoặc giới từ, tân ngữ được đặt trước hoặc sau trạng từ hoặc giới từ

E.g: She took her coat off  = She took off her coat. (Cô ấy cởi áo khoác ra.)

Một số cụm động từ không thể tách rời; tân ngữ luôn đứng sau trạng hoặc giới từ.

E.g: She stayed at home to look after her children. (Cô ấy ở nhà để chăm sóc con cái.)

Một số cụm động từ thông dụng

  • Breakdown = stop working
  • Break in/ into = get into somewhere illegally
  • Break off = stop doing sth
  • Bring back = remember
  • Bring in = introduce
  • Call off = cancel
  • Call back = return a phone call
  • Call back = return a phone call
  • Call in/ on = visit
  • Carry on = continue 
  • Carry out = execute 
  • Come across = find sth or meet someone by chance
  • Come out = to go somewhere with someone for a social event:
  • Cheer up = make someone happy
  • Cross out = delete
  • Cut off = stop ( a supply, a relationship)
  • Do up = fasten
  • Drop in = visit
  • Finish off = complete
  • Get on = deal with; continue
  • Get over = overcome
  • Get up = wake up; get out of bed
  • Give off = produce heat, light, a smell or gas
  • Go back = return
  • Go on = continue
  • Go out = leave
  • Go off = ring, explode
  • Go up = rise; increase
  • Give up = quit; surrender
  • Hang up = end (a telephone conversation)
  • Keep on = continue
  • Keep off = not eat, drink, or take something bad 
  • Keep out = prevent entry
  • Keep up with = maintain progress with
  • Leave out = omit
  • Let someone down = make someone disappointed
  • Look after = take care of
  • Look back = remember something that happened in the past
  • Look for = search for, seek
  • Look over = to examine
  • Look up = Find information
  • Pass out = distribute; become unconscious 
  • Point out = show
  • Put out = extinguish ( a fire, cigarette, or candle) 
  • Stand for = represent
  • Shut up = be quiet
  • Slow down = reduce speed
  • Use up = use completely
  • Take off = leave; remove something that you’re wearing
  • Take up = start doing something
  • Take over = start doing; assume responsibility
  • Turn on/off = switch on/off
  • Talk over something = discuss
  • Wear off = Gradually disappear
  • Wear out = become damaged

Lời kết

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được những lưu ý quan trọng khi sử dụng cụm động từ cũng như làm quen với một số cụm động từ thông dụng. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm động từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả và chính xác hơn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh.

>> Từ A – Z về 3 loại mạo từ “A – An – The” trong tiếng Anh

>> 5 loại tính từ thường gặp trong bài thi IELTS

>> “TẤT TẦN TẬT” VỀ 2 LOẠI DANH TỪ: ĐẾM ĐƯỢC & KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC TRONG TIẾNG ANH


YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký