40 cụm từ IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề Market

40 cụm từ IELTS Speaking Part 1 – Chủ đề Market

Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn “ôm trọn” điểm của phần thi Speaking Part 1? Phần thi này là cơ hội để bạn thể hiện khả năng giao tiếp hàng ngày của mình qua việc trả lời các câu hỏi đơn giản mà ban giám khảo đưa ra, và một trong những chủ đề thú vị của Speaking Part 1 là Market. Để giúp bạn có thể chuẩn bị tốt cho chủ đề này, YSchool sẽ cung cấp danh sách gồm 44 từ vựng quan trọng và hữu ích về Market.

1. Open-air market (n): Chợ ở ngoài trời

E.g: She enjoys going to the open-air market because of the spacious environment and fresh air.

2. Wet market  (n): Chợ bán thực phẩm tươi sống

Eg: You can easily find any fish at the wet market.

3. Flea market (n): Chợ ở ngoài trời, thường bán đồ đã qua sử dụng giá rẻ 

E.g: The mirror bought at the flea market was broken.

4. Bazaar (n): Con đường hoặc khu phố có nhiều quầy hàng ở hai bên

E.g: There are several historic bazaars in the city, together with many ultra-modern shopping malls.

5. Under one roof (idiom): Cùng một nơi

E.g: While you’re under my roof, you have to live by my rules.

6. Assortment (noun): Mặt hàng được xếp theo loại

E.g: This outdoor market has an assortment of vegetables.

7. Antique (noun): (nội thất, trang sức) Cổ

E.g: You can’t give away Granny’s old bookcase – it’s a valuable antique.

8. A wide variety of (phrase): Có nhiều …

E.g: They have a wide variety of seafood.

9. Locally grown produce (phrase): Nông sản địa phương

E.g: She prefers locally grown produce due to its low price.

10. Fish and poultry: Cá và gia cầm

E.g: Mediterranean diets favor fish and poultry over red meat.

11. Clothing and footwear: Quần áo và giày dép

E.g: Shopping malls have a wide variety of stores for clothing and footwear.

12. Jewelry and accessories: Trang sức và phụ kiện

E.g: She’s really into jewellery and accessories.

13. Arts and crafts: Đồ thủ công mỹ nghệ

E.g: You can find arts and crafts at some flea markets.

14. Second-hand items: Hàng đã qua sử dụng

E.g: You can buy second-hand items at the thrift stores. 

15. Vendor (n): Tiểu thương, người bán hàng ở chợ

E.g: Some vendors are quite aggressive which makes it hard to bargain.

16. (Throng of) market-goers: Đám đông những người đi chợ

E.g: She is one of the market-goers who always uses her own tote bag. 

17. Pickpocket (noun): kẻ móc túi

E.g: You should be careful of those pickpockets while shopping.

18. Shopping Enthusiast (n): Người đam mê mua mắm 

E.g: She is one of the shopping enthusiasts who always uses her own tote bag

19. Bargain Hunter (n): Người thích săn lùng các vật có giá hời

E.g:Those bargain hunters are here again!

 20. (Row of) stall: (Một dãy) gian hàng

E.g: There are many rows of stalls at this flea market.

21. Aisle (n): Con đường đi giữa các gian hàng

E.g: If you’re looking for cosmetics and perfume, check out aisle 9 and 10. 

22. Local delicacy (n.phr): Đặc sản địa phương

E.g: She just went to the night market to try out local delicacies.

23. Let off steam: Xả hơi

E.g: Shopping is a great idea to let off steam.

24. Be overwhelmed with something: Bị choáng ngợp bởi cái gì

E.g: Some are overwhelmed with the festive atmosphere here!

25. A must-visit: Một địa điểm phải ghé qua

E.g: Night markets are such a must-visit destination for travellers. 

26. Fixed price (n.phr): Giá cố định

E.g: You can bargain at the supermarket because they have fixed price.

27. Flexible price (phrase): Giá linh hoạt

E.g: Open-market has flexible priced products.

28. Bargain (n): Một món hời

E.g: At this price, this item is such a bargain.

29. Dirt cheap (phrase): Rẻ hơn mong đợi

E.g: This lamp is dirt cheap!

30. Affordable/ reasonable (adjective): Giá hợp lý

E.g: I can buy things at the open-market at a reasonable price.

31. Inflated price (n.phr): Mức giá cao hơn so với mức hợp lý

E.g: This toothbrush has an inflated price. 

32. Exorbitant/ Prohibitive price: Mức giá đắt đỏ

E.g: She bought her clutch at an exorbitant price.

33. Cost an arm and a leg (idiom): Có giá cực kì đắt đỏ, giá đắt cắt cổ

E.g: This cost me an arm and a leg.

34. Cost a fortune (idiom): Có giá cực kì đắt đỏ, giá đắt cắt cổ

E.g: This cost me a fortune.

35. Bargain (v): Mặc cả

E.g: My mom knows how to bargain to have a good deal. 

36. Haggle for/over something (verb phrase): Mặc cả để mua cái gì

E.g: I prefer not to haggle over the product at the open market. 

37. Part and parcel of something (idiom): Là một phần không thể thiếu của cái gì

E.g: Being recognized in the street is part and parcel of being a celebrity.

38. Buzzing Nightlife (noun phrase): Hoạt động thú vị về đêm 

E.g: She loves to experience buzzing nightlife. 

39. Tuck Into (phrase): Ăn thoả rhích 

E.g: There’s plenty of food, so please tuck in.

40. Be Crammed With (phrase): Nhiều (người hoặc đồ vật)

E.g: When we arrived, the theatre was crammed full of school kids.

Lời kết

Việc nắm vững các từ vựng trong phần thi Speaking Part 1 là chìa khoá giúp bạn thành công trong phần thi này. Đừng quên ôn luyện và thực hành sử dụng các từ vựng mới mỗi ngày. Bằng cách này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn và có khả năng thể hiện ý tưởng của mình một cách rõ ràng và linh hoạt hơn khi trong phần thi Speaking. YSchool chúc bạn hoàn thành tốt kỳ thi sắp tới.

>> 44 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Topic Watches

>> 32 cụm từ trong IELTS Speaking Topic: Space

>>> 30 cụm từ thông dụng trong IELTS Speaking – Topic Geography


YSchool – Trường Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký