HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – 5 IDIOMS VỚI TỪ “BEEF”
Nhân dịp bộ phim “Beef” với sự tham gia của diễn viên gốc Việt Hồng Đào đang được đứng top trên Netflix, hãy cùng YSchool khám phá và học ngay một vài idioms có chứa từ “beef” để mở rộng vốn từ vựng của bạn và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking nhé!
1. Have a beef (with someone)
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Có một sự bất đồng hoặc thù hằn với ai đó. Nó ngụ ý rằng có một vấn đề lâu dài giữa hai bên.
Ví dụ: Sarah has a beef with her colleague because he took credit for her work in the meeting. (Sarah có một sự bất đồng với đồng nghiệp của cô ấy vì anh ta đã chiếm công của cô ấy trong cuộc họp.)
2. Beef up
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Củng cố hoặc làm cho cái gì đó mạnh mẽ hơn (bằng cách thêm sức mạnh, tài nguyên hoặc chất lượng cho cái gì đó.)
Ví dụ: The company decided to beef up its marketing efforts to attract more customers. (Công ty quyết định tăng cường nỗ lực tiếp thị để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
3. Squash the beef
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Giải quyết một sự bất đồng hoặc xung đột; hòa giải hoặc đạt được một thỏa thuận.
Ví dụ: After a heated argument, the two friends decided to squash the beef and move on with their friendship. (Sau một cuộc tranh luận gay gắt, hai người bạn quyết định hòa giải và tiếp tục tình bạn của họ.)
4. Beef and cheese
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm danh từ (thường dùng sau động từ be)
Định nghĩa: Ngụ ý một thứ gì đó quá mức cần thiết hoặc quá đáng, thường theo một cách tiêu cực hoặc cường điệu.
Ví dụ: “His outfit for the party was just beef and cheese, with all those flashy accessories.” (Trang phục của anh ta cho buổi tiệc thật quá lố, với tất cả những phụ kiện lòe loẹt đó.)
5. Beef about (something)
Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ
Định nghĩa: Phàn nàn hoặc than phiền về điều gì đó.
Ví dụ: Stop beefing about the price of the tickets; just buy them if you want to go to the concert. (Đừng than phiền về giá vé, hãy cứ mua chúng nếu bạn muốn đi đến buổi hòa nhạc.)
_______________________________________