Học từ vựng cùng YSCHOOL – 6 idioms với từ “eye”

Học từ vựng cùng YSCHOOL – 6 idioms với từ “eye”

Trong bài viết này của YSchool, chúng ta sẽ tìm hiểu về 6 câu thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh liên quan đến từ “eye”. 

Những câu thành ngữ này không chỉ độc đáo về cách diễn đạt mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ “eye” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng nâng cao vốn từ vựng và sử dụng 6 idioms này trong bài thi IELTS Speaking nhé!

6 idioms with eye

1. Keep an eye on (something/someone)

Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ 

Định nghĩa: Giám sát, chú ý, theo dõi một thứ gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ: “Could you please keep an eye on my luggage while I go to the restroom?” (Bạn có thể trông chừng hành lý của tôi khi tôi đi vệ sinh được không?)

 

2. An eye for an eye 

Cách dùng trong câu: Dùng như cụm danh từ 

Định nghĩa: Ăn miếng trả miếng, chỉ hình phạt tương ứng với tội lỗi ban đầu đã phạm phải.

Ví dụ: “Some people believe in the concept of an eye for an eye, while others believe in forgiveness and compassion.” (Một số người tin vào khái niệm ăn miếng trả miếng, trong khi những người khác tin vào sự tha thứ và lòng nhân ái.) 

3. Turn a blind eye (to something)

Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ 

Định nghĩa: Giả vờ không thấy, không nghe hoặc không chú ý đến một việc gì đó.

Ví dụ: “The manager turned a blind eye to his employees’ unethical behavior.” (Quản lý giả vờ không thấy hành vi không đạo đức của nhân viên của mình.)

4. See eye to eye (with someone)

Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ 

Định nghĩa: Đồng ý, hiểu và đồng tình với người khác về một vấn đề nào đó.

Ví dụ: “Although they have different opinions, they eventually saw eye to eye and came up with a solution that worked for both of them.” (Mặc dù họ có quan điểm khác nhau, cuối cùng họ đồng ý và tìm ra một giải pháp hợp tác cho cả hai.)

5. More than meets the eye

Cách dùng trong câu: Dùng sau động từ be 

Định nghĩa: Nhiều hơn những gì có thể nhìn thấy hoặc nghĩ đến ban đầu.

Ví dụ: “At first, the house seemed small and unremarkable, but there was more than meets the eye once we got inside.” (Ban đầu, căn nhà dường như nhỏ bé và không đặc biệt, nhưng bên trong lại có nhiều điều thú vị hơn so với những gì có thể nhìn thấy.)

6. Feast your eyes on (something)

Cách dùng trong câu: Dùng như cụm động từ 

Định nghĩa: Chiêm ngưỡng, nhìn vào một thứ gì đó với niềm vui thích hoặc sự say mê.

Ví dụ: “As soon as I walked into the art museum, I feasted my eyes on the beautiful paintings and sculptures.” (Ngay khi tôi bước vào bảo tàng nghệ thuật, tôi đã được thưởng thức những bức tranh và tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.)

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 3 tại: https://bit.ly/actualtests0323

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký