Vocab with YSchool: Tầm quan trọng của các tiền tố và hậu tố
Tiền tố và hậu tố là những thành phần quan trọng trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Chúng là các phần đính kèm vào từ gốc để tạo thành từ mới hoặc thay đổi ý nghĩa, chức năng, hoặc phạm vi của từ. Bài viết này sẽ nói về tầm quan trọng của các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh.
- Tiền tố (Prefixes)
- Các tiền tố là các phần đứng trước từ gốc và thêm vào để tạo thành từ mới.
- Chúng thường thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ gốc.
Ví dụ:
Tiền tố | Từ Gốc | Từ mới | Ý Nghĩa |
Un- (không) | Happy | Unhappy | Không vui |
Believe | Unbelievable | Không thể tin được | |
Stable | Unstable | Không ổn định | |
Re- (lại) | Write | Rewrite | Viết lại |
Turn | Return | Trở lại | |
Build | Rebuild | Xây dựng lại | |
Dis- (bất lợi, phản đối) | Agree | Disagree | Không đồng ý |
Like | Dislike | Không thích | |
Connect | Disconnect | Ngắt kết nối | |
Pre- (trước, sẵn sàng) | Pay | Prepay | Trả trước |
Heat | Preheat | Làm nóng trước | |
Arrange | Prearrange | Sắp xếp trước | |
Mis- (sai, lầm lỡ) | Understand | Misunderstand | Hiểu lầm |
Behave | Misbehave | Cư xử sai | |
Lead | Mislead | Dẫn đường sai | |
Anti- (chống lại) | Virus | Antivirus | Phần mềm chống vi-rút |
War | Anti-war | Chống chiến tranh | |
Social | Antisocial | Không hợp xã hội | |
In- / Im- / Il- / Ir- (phủ định) | Active | Inactive / Impossible / Illogical / Irrelevant | Không hoạt động / Không thể / Vô lý / Không liên quan |
Over- (quá, vượt qua) | Cook | Overcook | Nấu quá |
Use | Overuse | Sử dụng quá mức | |
Whelm | Overwhelm | Áp đảo |
- Hậu tố (Suffixes)
- Các hậu tố là các phần đứng sau từ gốc và thêm vào để tạo thành từ mới.
- Chúng có thể thay đổi loại từ (từ danh từ thành động từ hoặc tính từ), ý nghĩa hoặc mục đích của từ.
Ví dụ:
Hậu tố | Từ Gốc | Từ mới | Ý Nghĩa |
-er (người làm, người thực hiện) | Teach | Teacher | Giáo viên |
Sing | Singer | Ca sĩ | |
Write | Writer | Nhà văn | |
-ment (sự vật, sự việc) | Develop | Development | Sự phát triển |
Move | Movement | Sự chuyển động | |
Improve | Improvement | Sự cải thiện | |
-ful (đầy đủ, tràn đầy) | Beauty | Beautiful | Xinh đẹp |
Success | Successful | Thành công | |
Grate | Grateful | Biết ơn | |
-less (không có) | End | Endless | Vô tận |
Home | Homeless | Vô gia cư | |
Fear | Fearless | Không sợ hãi | |
-able / -ible (có thể) | Comfort | Comfortable | Thoải mái |
Flex | Flexible | Linh hoạt | |
Credit | Incredible | Không thể tin được | |
-ness (trạng thái, tính chất) | Happy | Happiness | Hạnh phúc |
Kind | Kindness | Tử tế | |
Dark | Darkness | Tối tăm | |
-ism (chủ nghĩa) | Capital | Capitalism | Chủ nghĩa tư bản |
Social | Socialism | Chủ nghĩa xã hội | |
Buddh | Buddhism | Đạo Phật giáo |
- Tầm quan trọng của các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Mở rộng vốn từ vựng: Hiểu và sử dụng các tiền tố và hậu tố giúp bạn nắm vững từ vựng mới nhanh hơn và hiểu được ý nghĩa của nhiều từ mà bạn chưa gặp trước đây. Chúng cho phép bạn sử dụng từ gốc để tạo thành nhiều từ có ý nghĩa khác nhau thông qua nhiều cách:
- Tạo từ trái nghĩa: Các tiền tố như “un-” và “dis-” giúp tạo ra các từ trái nghĩa của từ gốc, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn.
- Thay đổi loại từ: Hậu tố có thể chuyển đổi từ danh từ thành động từ hoặc tính từ và ngược lại, giúp bạn biểu đạt ý nghĩa một cách linh hoạt hơn.
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là rất quan trọng để phát triển từ vựng, cải thiện khả năng ngôn ngữ, và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt.
—————————————————————————-
- Tổng hợp 5 ĐỀ THI THẬT WRITING & SPEAKING trong tháng 6
- Phân tích đề Writing chi tiết
- Bài mẫu band 7 – 8
- Từ vựng hữu ích dùng cho nhiều chủ đề
Link download: https://bit.ly/actualtests0623