50 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Chủ đề Daily Routine
Trong phần thi IELTS Speaking, việc thể hiện từ vựng một cách phong phú và chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Đặc biệt, khi nói về chủ đề Daily Routine, việc sử dụng đúng các cụm từ có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn và tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, YSchool sẽ giới thiệu đến bạn 50 cụm từ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia phần thi Speaking.
- An early bird (n): Người dậy sớm
- A night owl (phrase): Người hay thức khuya
- Nighttime (n): Thời gian về đêm
- Stumble out of bed: Loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ
- Make one’s bed (phrase): Dọn dẹp giường
- Kick start one’s day (phrase): Bắt đầu ngày mới
- Put on a good playlist (phrase): Mở 1 list nhạc hay
- Scroll through social media (phrase): Kiểm tra mạng xã hội
- Take periodic pauses (phrase): Có những khoảng thời gian nghỉ
- Get my mind ready for the day (phrase): Chuẩn bị tâm trí cho ngày mới
- Catch up (with someone): Gặp gỡ, trò chuyện
- Head home (colloc.): Về nhà
- Up to one’s ears (idiom): Tập trung hết mức vào việc gì
- Sit back (phrase): Ngồi xuống (để thư giãn)
- Stress-relieving (adj.): Giảm căng thẳng
- Bing-watch (phrase): Cày phim
- Co-working (noun): Hợp tác làm chung
- Put one’s mind at ease (idiom): Thư giãn
- Catch my breath (phr): Nghỉ ngơi
- Hit the gym (phrase): Đi đến phòng tập để tập
- Head downstairs to work out (phrase): Đi xuống lầu để tập thể dục
- Go off (phrase): Tiếng chuông (của đồng hồ báo thức)
- Drag myself out of bed (phr): Kéo mình ra khỏi giường
- Have a hard time doing sth (idiom): Gặp khó khăn khi làm điều gì
- Try one’s best (v): Cố gắng hết sức
- Put my mind at ease (v): Thư giãn
- Get into the habit of (phr): Hình thành thói quen
- Ask someone out (phr. v): Mời ai đi chơi
- Depend on (phrase): Phụ thuộc
- Fixed schedule (phrase): Lịch trình cố định
- Structured routine (phrase): Công việc được lên kế hoạch từ trước
- Ingrained behavior (colloc.): Hành vi đã cố định
- Practice a routine/ habit/ schedule (phrase): Sống/ làm theo lịch trình/ thói quen
- Work-life balance (phrase): Cân bằng giữa cuộc sống và công việc
- Stick to (phr. v): Tuân thủ
- Studying progress (n): Tiến trình học
- Have my nose in a book (idiom): Đắm chìm vào việc gì
- Meet deadline (v): Hoàn thành công việc đúng thời hạn
- Study efficiency (n): Hiệu quả học
- Spontaneously (adv): Một cách ngẫu hứng
- Put pressure on oneself (v): Gây áp lực
- Push up (v): Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến độ của việc gì đó
- A great deal of energy (phrase): Nhiều năng lượng
- Old habits die hard (idiom): Thói cũ khó bỏ
- Go with the flow (idiom): Thuận theo tự nhiên
- Over and over again (idiom): Lặp đi lặp lại
- By chance (colloc.): Tình cờ
- Tackle the bulk (phrase): Giải quyết phần lớn việc gì
- To be under the weather (idiom): Cảm thấy không được khỏe lắm
- Think outside the box (phr): Suy nghĩ sáng tạo
Lời kết
Hy vọng rằng danh sách 40 cụm từ IELTS Speaking về chủ đề Daily Routine này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking của mình. Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, từ đó cải thiện điểm số. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kì thi IELTS sắp tới.
>> 57 cụm từ thông dụng chủ đề Social Media – IELTS Speaking
>> 44 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Topic Watches
>> 30 cụm từ thông dụng trong IELTS Speaking – Topic Geography
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
SĐT/Zalo: 0703032947
Website: https://yschool.edu.vn/