50 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Chủ đề Daily Routine

Cùng YSchool tìm hiểu 50 cụm từ quan trọng thuộc chủ đề Daily Routine trong phần thi IELTS Speaking nhé!

50 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Chủ đề Daily Routine

Trong phần thi IELTS Speaking, việc thể hiện từ vựng một cách phong phú và chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Đặc biệt, khi nói về chủ đề Daily Routine, việc sử dụng đúng các cụm từ có thể giúp bạn ghi điểm cao hơn và tạo ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, YSchool sẽ giới thiệu đến bạn 50 cụm từ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia phần thi Speaking.

  1. An early bird (n): Người dậy sớm
  2. A night owl (phrase): Người hay thức khuya
  3. Nighttime (n): Thời gian về đêm
  4. Stumble out of bed: Loạng choạng rời khỏi giường, chưa tỉnh ngủ
  5. Make one’s bed (phrase): Dọn dẹp giường
  6. Kick start one’s day (phrase): Bắt đầu ngày mới
  7. Put on a good playlist (phrase): Mở 1 list nhạc hay
  8. Scroll through social media (phrase): Kiểm tra mạng xã hội
  9. Take periodic pauses (phrase): Có những khoảng thời gian nghỉ 
  10. Get my mind ready for the day (phrase): Chuẩn bị tâm trí cho ngày mới
  11. Catch up (with someone): Gặp gỡ, trò chuyện
  12. Head home (colloc.): Về nhà
  13. Up to one’s ears (idiom): Tập trung hết mức vào việc gì
  14. Sit back (phrase): Ngồi xuống (để thư giãn)
  15. Stress-relieving (adj.): Giảm căng thẳng
  16. Bing-watch (phrase): Cày phim
  17. Co-working (noun): Hợp tác làm chung
  18. Put one’s mind at ease (idiom): Thư giãn
  19. Catch my breath (phr): Nghỉ ngơi
  20. Hit the gym (phrase): Đi đến phòng tập để tập
  21. Head downstairs to work out (phrase): Đi xuống lầu để tập thể dục
  22. Go off (phrase): Tiếng chuông (của đồng hồ báo thức)
  23. Drag myself out of bed (phr): Kéo mình ra khỏi giường
  24. Have a hard time doing sth (idiom): Gặp khó khăn khi làm điều gì
  25. Try one’s best (v): Cố gắng hết sức
  26. Put my mind at ease (v): Thư giãn
  27. Get into the habit of (phr): Hình thành thói quen
  28. Ask someone out (phr. v): Mời ai đi chơi
  29. Depend on (phrase): Phụ thuộc
  30. Fixed schedule (phrase): Lịch trình cố định
  31. Structured routine (phrase): Công việc được lên kế hoạch từ trước
  32. Ingrained behavior (colloc.): Hành vi đã cố định
  33. Practice a routine/ habit/ schedule (phrase): Sống/ làm theo lịch trình/ thói quen
  34. Work-life balance (phrase): Cân bằng giữa cuộc sống và công việc
  35. Stick to (phr. v): Tuân thủ
  36. Studying progress (n): Tiến trình học
  37. Have my nose in a book (idiom): Đắm chìm vào việc gì
  38. Meet deadline (v): Hoàn thành công việc đúng thời hạn
  39. Study efficiency (n): Hiệu quả học
  40. Spontaneously (adv): Một cách ngẫu hứng
  41. Put pressure on oneself (v): Gây áp lực
  42. Push up (v): Đẩy mạnh, thúc đẩy tiến độ của việc gì đó
  43. A great deal of energy (phrase): Nhiều năng lượng
  44. Old habits die hard (idiom): Thói cũ khó bỏ
  45. Go with the flow (idiom): Thuận theo tự nhiên
  46. Over and over again (idiom): Lặp đi lặp lại
  47. By chance (colloc.): Tình cờ
  48. Tackle the bulk (phrase): Giải quyết phần lớn việc gì
  49. To be under the weather (idiom): Cảm thấy không được khỏe lắm
  50. Think outside the box (phr): Suy nghĩ sáng tạo

Lời kết

Hy vọng rằng danh sách 40 cụm từ IELTS Speaking về chủ đề Daily Routine này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking của mình. Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, từ đó cải thiện điểm số. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kì thi IELTS sắp tới.

>> 57 cụm từ thông dụng chủ đề Social Media – IELTS Speaking

>> 44 cụm từ hữu dụng trong IELTS Speaking – Topic Watches


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng