Các dạng danh từ trong tiếng Anh (Phần 1) 

Các dạng danh từ trong tiếng Anh (Phần 1) 

Trong bài viết này, YSchool sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 3 loại danh từ phổ biến và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững những kiểu danh từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Các dạng danh từ trong tiếng Anh (Phần 1) 

1. Countable Nouns (Danh từ đếm được)

Countable nouns là những danh từ có thể đếm được và có thể được sử dụng trong số ít hoặc số nhiều. Chúng có thể được định danh bằng cách sử dụng “a”, “an” hoặc “some” trong số ít, và “many”, “a few”, hoặc “some” trong số nhiều. Ví dụ:

  • A book (một cuốn sách) – số ít
  • Some books (một số sách) – số nhiều
  • An apple (một quả táo) – số ít
  • Many apples (nhiều quả táo) – số nhiều

 

2. Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được)

Uncountable nouns là những danh từ không thể đếm được và không có dạng số nhiều. Chúng không thể được định danh bằng “a” hoặc “an”. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng với “some” hoặc “a lot of” để chỉ số lượng không xác định. Ví dụ:

  • Sugar (đường)
  • Water (nước)
  • Furniture (đồ nội thất)
  • Information (thông tin)

Lưu ý: Một số danh từ có thể có cả dạng đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa sử dụng của chúng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: Paper (giấy)

Uncountable noun: I need some paper to write a note.

Khi “paper” được sử dụng như một danh từ không đếm được, nghĩa của nó là “giấy” chung, không chỉ đến một tờ giấy cụ thể. Ở đây, “paper” được sử dụng để chỉ việc cần một chút giấy để viết ghi chú. Trong trường hợp này, “paper” không được đếm cụ thể.

Countable noun: There are three papers on my desk.

Khi “paper” được sử dụng như một danh từ đếm được, nghĩa của nó là “tờ giấy” cụ thể. Ở đây, “papers” được sử dụng để chỉ số lượng các tờ giấy trên bàn là ba tờ. Trong trường hợp này, “paper” là một danh từ có thể được đếm cụ thể.

Ví dụ 2: Light (ánh sáng)

Uncountable noun: The room was filled with soft light.

Khi “light” được sử dụng như một danh từ không đếm được, nghĩa của nó là “ánh sáng” chung, không chỉ đến một nguồn sáng cụ thể. Ở đây, “light” được sử dụng để miêu tả trạng thái tổng thể của ánh sáng trong căn phòng. 

Countable noun: There are three lights in the hallway.

Tuy nhiên, “light” cũng có thể được sử dụng như một danh từ đếm được để chỉ đến các nguồn sáng cụ thể. Ở đây, “lights” được sử dụng để chỉ số lượng các bóng đèn hoặc nguồn sáng đặt trong hành lang. Trong trường hợp này, “light” là một danh từ có thể được đếm cụ thể.

 

3. Concrete and Abstract Nouns (Danh từ cụ thể và trừu tượng)

Concrete nouns là những danh từ cụ thể, đề cập đến các vật thể, người hoặc địa điểm có thể cảm nhận được bằng các giác quan. Ví dụ:

  • Table (bàn)
  • Cat (con mèo)
  • Beach (bãi biển)

Abstract nouns là những danh từ trừu tượng, đề cập đến ý tưởng, cảm xúc, hoặc trạng thái không thể nhìn thấy hoặc chạm vào được. Ví dụ:

  • Love (tình yêu)
  • Happiness (hạnh phúc)
  • Knowledge (kiến thức)

______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 4 tại: https://bit.ly/actualtests0423

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký