Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “like”
Trong bài viết hôm nay, YSchool sẽ giới thiệu 5 động từ mạnh có thể dùng để diễn đạt “like” một cách sinh động và cụ thể hơn, bao gồm: “admire”, “cherish”, “value”, “honor” và “revere”.
Tham khảo thêm bài viết về Các động từ mạnh trong tiếng Anh – Các cách diễn đạt “think” tại đây.
1. Các động từ mạnh trong tiếng Anh
“Vivid verbs” (tạm dịch là các động từ mạnh/ sống động) là thuật ngữ dùng để mô tả các động từ có sự phức tạp và đặc thù riêng, mang lại nhiều thông tin và ngữ cảnh hơn trong quá trình diễn đạt ý nghĩ của người sử dụng.
Việc sử dụng vivid verbs giúp tăng tính trực quan và sức mạnh của văn bản, làm cho câu chuyện hoặc mô tả trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
Cụ thể với từ “like”, một số động từ mạnh của nó có thể là:
- “Admire”
- “Cherish”
- “Value”
- “Honor”
- “Revere”
Khi so sánh nghĩa các động từ này với từ “like”, ta có thể thấy rằng các động từ này mang đến một diễn đạt phức tạp và chi tiết hơn về cảm xúc, ý kiến, và đánh giá của người nói hoặc viết.
Trong khi “like” chỉ đơn thuần diễn đạt sự thích thú, các từ khác còn đề cập đến mức độ tôn trọng, quan tâm, trân trọng, giá trị và sùng kính trong cảm xúc và ý kiến của người nói hoặc viết.
Điều này làm cho ngữ cảnh trở nên phong phú hơn và mang lại sự tường minh và sâu sắc hơn trong việc diễn đạt ý nghĩ của người sử dụng.
2. Các cách diễn đạt “like”
a. Admire (Ngưỡng mộ)
Diễn tả sự ngưỡng mộ và tôn trọng cao độ đối với ai đó vì những phẩm chất, thành tựu hoặc hành động của họ. Động từ này thường ám chỉ sự khâm phục và sự ngưỡng mộ sâu sắc.
Ví dụ:
Câu dùng từ “like” | She likes his artistic talent. |
Câu dùng động từ mạnh | “She admires his artistic talent.” (Cô ấy ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của anh ta.) |
b. Cherish (Trân trọng):
Từ này diễn đạt sự trân trọng và yêu quý sâu sắc đối với một người, vật hoặc ý tưởng, thường đi kèm với sự bảo vệ và quan tâm đặc biệt.
Ví dụ:
Câu dùng từ “like” | She likes her grandmother’s old photographs. |
Câu dùng động từ mạnh | “She cherishes her grandmother’s old photographs.” (Cô ấy trân trọng những bức ảnh cũ của bà nội.) |
c. Value (Coi trọng)
Diễn tả sự đánh giá cao và coi trọng giá trị của một người hoặc một vấn đề. Động từ này thường liên quan đến việc định giá, công nhận và coi trọng sự quan trọng của một vật hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
Câu dùng từ “like” | She likes her friend’s honesty. |
Câu dùng động từ mạnh | “She values her friend’s honesty.” (Cô ấy coi trọng tính trung thực của bạn mình.) |
d. Honor (Tôn vinh)
Diễn tả sự tôn trọng và tôn vinh đối với ai đó hoặc một giá trị nào đó. Động từ này thường ám chỉ việc tôn kính, công nhận và giữ gìn danh dự và danh tiếng.
Ví dụ:
Câu dùng từ “like” | She likes her mentor’s leadership skills. |
Câu dùng động từ mạnh | “She honors her mentor’s leadership skills.” (Cô ấy tôn vinh những kỹ năng lãnh đạo của người hướng dẫn.) |
e. Revere (Sùng bái)
Từ này diễn đạt sự sùng kính và thần tượng đối với một người hoặc nguyên tắc nào đó. Nó thể hiện sự tôn sùng và sùng bái một cách sâu sắc với một mức độ tôn trọng và ngưỡng mộ cao độ.
Ví dụ:
Câu dùng từ “like” | She likes Mahatma Gandhi for his principles of non-violence. |
Câu dùng động từ mạnh | “She reveres Mahatma Gandhi for his principles of non-violence.” (Cô ấy sùng bái Mahatma Gandhi vì nguyên tắc phi bạo lực của ông.) |
_______________________________________
Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 4 tại: https://bit.ly/actualtests0423
Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn
Tham khảo khóa học tại đây.