LIST 15 CỤM TỪ CHỦ ĐỀ CLOTHING
1. Old- fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ (adj): lỗi thời
E.g: She’s very old-fashioned in her outlook. (Cô ấy ăn mặc rất lỗi thời.)
2. Timeless /ˈtaɪm.ləs/ (adj): không bao giờ lỗi thời
E.g: That song stands out as a timeless classic. (Bài hát đó nổi bật như một tác phẩm để đời, không bao giờ lỗi thời.)
3. Well-dressed /ˌwel ˈdrest/ (adj): ăn mặc đẹp, chỉnh chu
E.g: You are well-dressed today! (Hôm nay bạn diện đẹp thế!)
4. Smart-casual /ˌsmɑːt ˈkæʒ.ju.əl/ (adj) thường phục nhưng thời thượng, gọn gàng
E.g: The restaurant’s dress code is smart casual. (Quy tắc trang phục của nhà hàng là thường phục nhưng gọn gàng)
5. Trendy (adj) /ˈtren·di/ : thịnh hành, thời thượng
E.g: New York City is full of trendy shops and restaurants. (Thành phố New York có đầy những cửa hàng thời thượng, thịnh hành)
6. Sophisticated /səˈfistikeitid/ (adj): tinh tế, công phu
E.g: This painting is a sophisticated artwork of Picasso. (Bức họa này là một tác phẩm đầy tinh tế, công phu của Picasso.)
7. Glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/ (adj): quyến rũ
E.g: Mia received a glamorous makeover before attending the party. (Mia đã được trang điểm một cách quyến rũ trước khi tham gia bữa tiệc.)
8. Vintage /ˈvɪn.tɪdʒ/ (adj): cổ điển
E.g: What a cute vintage skirt! (Chiếc váy cổ điển này dễ thương quá!)
9. To keep up with/ catch the latest trend (phrase): bắt kịp xu hướng
E.g: I have to keep up with the latest trend. (Tớ phải bắt kịp xu hướng mới nhất!)
10. To have a good taste in fashion (phrase): có gu thời trang
Eg: I always ask my sister to shop with me since she has a good taste in fashion. (Tôi luôn nhờ chị đi mua đồ cùng mình vì chị ấy có gu ăn mặc đẹp.)
11. To mix and match (phrase): phối đồ
E.g: A T-shirt is a must-have item in my wardrobe because it í easily mixed and matched with other clothes. (Một chiếc áo thun là món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo của tôi vì nó dễ dàng phối với các món đồ khác.)
12. To invest in (phrase): đầu tư vào
E.g: He always invests in high-quality clothes because they’re long-lasting and fashionable. (Anh ấy luôn đầu tư vào quần áo chất lượng cao cấp vì chúng rất bền và thời thượng.)
13. To set a trend (phrase): bắt đầu xu hướng
E.g: Miss Jennie Kim from Blackpink often sets some new makeup and hairstyle trends. (Cô Jennie Kim của nhóm nhạc Blackpink thường xuyên tạo xu hướng makeup và làm tóc mới.)
14. In vogue (idiom): thịnh hành, phổ biến
E.g: Do you want to get a traditional wedding cake or something in vogue? ( Bạn muốn một chiếc bánh kem truyền thống hay một chiếc bánh theo kiểu đang thịnh hành?)
15. Dress to kill (idiom): Thích mặc đồ lộng lẫy để thu hút sự chú ý.
E.g: She dresses to kill tonight! (Cô ấy thật lộng lẫy tối nay!)
Tổng kết
Phía trên là list 15 từ vựng thuộc chủ đề “Clothing” có thể giúp ích cho bạn trong việc ôn luyện IELTS. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt và thường xuyên để nâng cao trình độ ngoại ngữ và tự tin trong quá trình thi phần thi Speaking.
> Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 2024 – Chủ đề Chatting
> 15 cụm từ “hot” phần thi IELTS SPEAKING về “Coffee and Tea”
YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
SĐT/Zalo: 0703032947
Website: https://yschool.edu.vn/