3 dạng động từ trong tiếng Anh: động từ nối – động từ hành động – động từ trạng thái

ENGLISH GRAMMAR: 3 DẠNG ĐỘNG TỪ CHÍNH TRONG TIẾNG ANH (động từ nối – động từ hành động – động từ trạng thái)

Động từ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu văn đúng ngữ pháp và truyền đạt thông điệp một cách chính xác.

Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất về động từ đó là “động từ luôn phải miêu tả một hành động”. Trên thực tế, có ba dạng động từ chính trong tiếng Anh, bao gồm: Động từ nối (Linking verbs), Động từ hành động (Action verbs) và Động từ trạng thái (Stative verbs).

Mỗi dạng động từ có những đặc điểm và cách sử dụng riêng, và việc phân biệt chúng là điều cần thiết để viết câu chính xác. Hãy cùng YSchool phân biệt các dạng động từ này nhé.

Phân biệt các dạng động từ (động từ nối - động từ hành động - động từ trạng thái)

 

1. Động từ nối (Linking verbs)

Đây là những động từ được sử dụng để kết nối chủ ngữ với danh từ làm vị ngữ (predicate nominative) hoặc tính từ làm vị ngữ (predicate adjective). Chúng không diễn tả hành động mà chỉ diễn tả tình trạng, sự tồn tại hoặc tính chất của chủ ngữ. 

Một số động từ nối phổ biến bao gồm: be (là), seem (dường như), become (trở thành), look (trông như), feel (cảm thấy), smell (ngửi thấy), taste (nếm thấy).

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Chị ấy là một giáo viên.) – trong đó “is” là động từ nối nối liên kết “She” và “teacher”.
  • The cake smells delicious. (Chiếc bánh ngửi thơm ngon.) – trong đó “smells” là động từ nối nối liên kết “The cake” và “delicious”.

 

2. Động từ hành động (Action verbs)

Đây là những động từ diễn tả hành động hoặc hoạt động của chủ ngữ, ví dụ như đi, nói, viết, đọc, đánh, và nấu nướng.

Ví dụ:

  • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.) – trong đó “are playing” là động từ hành động diễn tả hành động của “They”.
  • He wrote a letter. (Anh ấy đã viết một bức thư.) – trong đó “wrote” là động từ hành động diễn tả hành động của “He”.

Note:

Động từ chỉ hành động thường được khuyến khích nên ưu tiên sử dụng trong câu vì tính rõ ràng của nó. Những động từ này giúp cho người đọc hình dung được rõ hành động đang xảy ra, giảm thiểu được sự mơ hồ trong câu văn. Một số cuốn sách đưa ra lời khuyên này gồm có:

  • Painless Writing – Jeffrey Strausser
  • Style – Toward clarity and grace – Gregory G. Colomb and Joseph M. Williams

3. Động từ trạng thái (Stative verbs)

Đây là những động từ diễn tả giác quan, cảm xúc, niềm tin, nhận thức, suy nghĩ… của chủ ngữ, và thường không được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn. 

Một số động từ trạng thái phổ biến bao gồm: know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần), prefer (thích hơn) và have (khi có nghĩa là sở hữu).

 

Bảng 1. Một số động từ trạng thái thường gặp.

Chỉ suy nghĩ/ cảm xúcChỉ giác quanKhác
Believe 

Know

Understand

Like/ Dislike/ Hate

Want/ Prefer 

Remember

Feel

Look

Seem

Smell

Sound

Taste

Agree

Disagree

Need

Belong

 

Ví dụ:

  • She loves ice cream. (Cô ấy thích kem.) – trong đó “loves” là động từ trạng thái diễn tả trạng thái của “She”.
  • They understand the rules. (Họ hiểu các quy tắc.) – trong đó “understand” là động từ trạng thái diễn tả trạng thái của “They”

Lưu ý: 

Một số động từ có thể thuộc nhiều hơn một loại. Ví dụ, động từ “become” có thể là một động từ nối hoặc một động từ hành động tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 3 tại: https://bit.ly/actualtests0323

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký