Phân biệt từ vựng: Technological – Technical, Hard – Hardly, College – University

HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – Phân biệt từ vựng: Technological – Technical, Hard – Hardly, College – University

Trong bài viết này, YSchool sẽ cung cấp định nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa chi tiết cho 3 nhóm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Đây cũng là các từ vựng mà các bạn thí sinh IETLS thường dùng chưa chính xác trong các phần thi Speaking hoặc Writing của mình, bao gồm:

Nhóm 1: Technological – Technical

Nhóm 2: Hard – Hardly

Nhóm 3: College – University

Hãy cùng YSchool củng cố kiến thức từ vựng của mình nào!

HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL - Phân biệt từ vựng: Technological - Technical, Hard - Hardly, College - University

1. Technological vs. Technical:

Technological: liên quan đến công nghệ hoặc sử dụng công nghệ.

  • Ví dụ: The technological advancements in the medical industry have improved patient outcomes significantly. (Những tiến bộ công nghệ trong ngành y đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.) 

 

Technical: liên quan đến kỹ thuật, kỹ năng hoặc ngành kiến thức cụ thể, thường đòi hỏi đào tạo hoặc chuyên môn.

  • Ví dụ: The manual for assembling the computer has a lot of technical jargon that can be difficult to understand. (Sách hướng dẫn lắp ráp máy tính có nhiều thuật ngữ kỹ thuật khó hiểu. )

 

2. Hard vs. Hardly:

Hard: khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng.

Lưu ý: Hard vừa là Tính từ (Adjective) vừa là Trạng từ (Adverb) 

  • Ví dụ 1: Hard là Tính từ

Studying for the bar exam is hard. (Học cho kỳ thi luật sư thật khó khăn.) 

  • Ví dụ 2: Hard là Trạng từ

He studied hard for the bar exam. (Anh ta đã học hành chăm chỉ cho kì thi luật sư.)

 

Hardly: hầu như không, gần như không.

  • Ví dụ:  I hardly ever eat fast food because I prefer healthy meals. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh vì tôi thích các món ăn lành mạnh hơn.)

 

3. College vs. University:

College: trường đại học thường cung cấp bằng cử nhân, thường tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. College thường là các tổ chức nhỏ hơn so với University.

  • Ví dụ: After graduating from high school, she attended a community college to complete her general education requirements. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy đã đi học đại học cộng đồng để hoàn thành các yêu cầu giáo dục chung của mình.)

 

University: trường đại học cung cấp các bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ về nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • Ví dụ:  After completing my undergraduate degree, I decided to pursue a master’s degree at a prestigious university in Europe. (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi quyết định theo đuổi bằng thạc sĩ tại một trường đại học danh tiếng ở châu Âu.) 

 

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 3 tại: https://bit.ly/actualtests0323

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký