HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – 13 Collocations phổ biến với từ “Holidays”

HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL – 13 collocations phổ biến với từ “Holidays”

Holiday (kỳ nghỉ) là một trong những danh từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên một điều mà nhiều người học ít chú ý là từ này có thể ghép được với rất nhiều từ khác để tạo thành các kết hợp từ (collocations). Việc học từ vựng qua các kết hợp từ là một cách học hiệu quả vì nó giúp chúng ta học được thêm nhiều từ mới dựa vào những từ mà bản thân đã biết trước đó.

Cách học này rất đơn giản: chọn một từ mà bản thân đã biết, sau đó xác định loại từ và tìm những từ có thể đi kèm với từ này và học theo cả cụm. Cách học này thường sẽ bớt “nhàm chán” hơn so với việc học một danh sách dài các từ theo cách truyền thống.

Bài viết sẽ giới thiệu các collocations (từ ghép) phổ biến được sử dụng kèm với từ “Holidays” (kì nghỉ) để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chuẩn xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. 

HỌC TỪ VỰNG CÙNG YSCHOOL - Collocations phổ biến với từ "Holidays"

Dưới đây là một số collocations phổ biến với từ “holidays” trong tiếng Anh:

1. Cụm danh từ 

  • Summer holidays: kỳ nghỉ hè

Ví dụ: Summer holidays are the perfect time to go on a road trip with friends. (Kỳ nghỉ hè là thời gian hoàn hảo để đi du ngoạn đường phố cùng bạn bè.)

 

  • Public holidays: các ngày lễ công cộng

Ví dụ: There are several public holidays throughout the year, such as Christmas and Easter. (Có nhiều ngày lễ công cộng trong năm, như Giáng sinh và Lễ Phục Sinh.)

 

  • School holidays: kỳ nghỉ học của trường học

Ví dụ: I can’t wait for the school holidays to start so that I can take a break from studying. (Tôi không thể chờ đợi đến kỳ nghỉ học để được nghỉ ngơi sau thời gian học tập.)

 

  • Family holidays: kỳ nghỉ gia đình

Ví dụ: Family holidays are a great way to bond and create new memories together. (Kỳ nghỉ gia đình là cách tuyệt vời để gắn kết và tạo ra những kỷ niệm mới cùng nhau.)

 

  • Adventure holidays: kỳ nghỉ mạo hiểm

Ví dụ: On my adventure holiday, I went bungee jumping, white-water rafting, and hiking. (Trong kỳ nghỉ mạo hiểm của tôi, tôi đã thử nhảy dù, đi thuyền trôi nước và đi bộ đường dài.)

 

  • Beach holidays: kỳ nghỉ tại bãi biển

Ví dụ: Beach holidays are my favourite because I love swimming and sunbathing. (Kỳ nghỉ tại bãi biển là sở thích của tôi vì tôi yêu thích bơi lội và tắm nắng.)

 

2. Cụm động từ

  • Take/ go on holidays: Đi nghỉ ngơi. 

Ví dụ: I’m going to take some holidays next month.

 

  • Plan holidays: Lên kế hoạch cho kỳ nghỉ. 

Ví dụ: We’re planning our holidays for the summer.

 

  • Book holidays: Đặt chỗ cho kỳ nghỉ. 

Ví dụ: I need to book my holidays before all the hotels are full.

 

  • Enjoy holidays: Tận hưởng kỳ nghỉ. 

Ví dụ: I always enjoy my holidays at the beach..

 

  • Have a holiday break: Có một kỳ nghỉ, không đi học và làm việc trong khoảng thời gian này.

Ví dụ: I need to have a holiday break to recharge my energy.

 

  • Go for a holiday destination: Đi đến một điểm đến du lịch. 

Ví dụ: They are going for a holiday destination in the Caribbean.

 

  • Return from holidays: Trở về sau kỳ nghỉ. 

Ví dụ: She just returned from her holidays in Australia.

 

Các collocations này giúp cho việc sử dụng từ “holidays” trong câu trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 3 tại: https://bit.ly/actualtests0323

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký