1. Cụm từ A tea/ Coffee person (n): Người thích uống trà/ cà phê
E.g: She’s a coffee person. She always brews her coffee before going to work in the morning. (Cô ấy là một người thích uống cà phê. Cổ luôn pha cà phê trước khi đi làm vào buổi sáng.)
2. The aroma (n): Hương thơm
E.g: I really love the aroma of the hot green tea. (Tôi rất yêu thích mùi hương của trà xanh nóng.)
3. A beverage (n): Đồ uống
E.g: One of my favourite beverages is bubble milk tea.
4. A shot of energy (n): Một nguồn năng lượng
E.g: Having a cup of coffee when I am sleepy is like taking a shot of energy. (Uống một ly cà phê khi tôi buồn ngủ giống như việc tôi đang nạp lại năng lượng cho mình.)
5. A daily habit (n): Một thói quen hàng ngày
E.g: Savoring a cup of green tea with my grandfather in the evening is a daily habit of mine. (Nhâm nhi một tách trà xanh cùng ông vào lúc chiều tà là một thói quen hàng ngày của tôi.)
6. A morning ritual (n): Một nghi thức, thói quen buổi sáng
E.g: Starting a new day with a cup of iced black coffee is like a morning ritual for me. (Bắt đầu một ngày mới bằng một ly cà phê như là một nghi thức không thể thiếu vào buổi sáng của tôi.)
7. A regular (n): Khách quen
E.g: He is a regular at that coffee store. (Anh ấy là một khách quen của cửa hàng cà phê đó.)
8. To brew coffee/ tea (v): Pha hoặc ủ cà phê, trà
E.g: She always brews her coffee to save up money. (Cô ấy hay tự pha cà phê để tiết kiệm tiền bạc.)
9. To grab a cup of coffee/ a cup of joe (v): Uống 1 ly cà phê
E.g: Would you like to grab a cup of joe with me? (Bạn có muốn uống một ly cà phê cùng tôi không?)
10. To savor/ delight in (v): Thưởng thức
E.g: Whenever I have a bellyache, I would love to delight in a cup of ginger tea to feel better. (Hễ khi tôi bị đau bụng, tôi thường thích nhâm nhi một tách trà gừng để cảm thấy đỡ hơn.)
11. To start/ kick off the day (v): Bắt đầu ngày mới
E.g: I always have some coffee to kick off the day. (Tôi luôn uống cà phê để bắt đầu một ngày mới.)
12. To take a first sip (v): Uống một ngụm đầu tiên
E.g: Taking a first sip of coffee always boosts my mood. (Uống một ngụm đầu tiên của ly cà phê giúp tôi cải thiện tâm trạng mình.)
13. To stay awake/ to keep someone awake (v): Giữ tỉnh táo
E.g: Drinking coffee allows me to stay awake when I study at night. (Uống cà phê giúp tôi tỉnh táo khi tôi học bài vào buổi tối.)
14. To better concentrate on/ focus on (v): Tập trung tốt hơn
E.g: I can better concentrate on my studies. (Tôi có thể tập trung tốt hơn vào việc học của mình.)
15. To recharge/ regain energy (v): nạp lại năng lượng
E.g: Sometimes, savoring some tea enables me to regain energy after a long dat at work. (Đôi khi việc thưởng thức trà giúp tôi phục hồi năng lượng sau một ngày dài làm việc.)
Lời kết
Trên đây là top 15 cụm từ siêu hot về chủ đề “Coffee and Tea” trong phần thi IELTS Speaking phù hợp với mọi band điểm. Hãy nắm rõ các cụm từ trên để dễ dàng vượt qua phần thi và đạt được số điểm mong muốn.
>> Xem thêm kiến thức khác về Speaking tại đây: Hướng dẫn trả lời IELTS Speaking Part 2 – Chủ đề A Place