20 CỤM TỪ PHỔ BIẾN TRONG IELTS SPEAKING TOPIC SINGING

20 CỤM TỪ PHỔ BIẾN TRONG IELTS SPEAKING TOPIC SINGING

Bài viết sau giới thiệu 20 cụm từ phổ biến liên quan đến chủ đề “Singing” trong kỳ thi IELTS Speaking. Các cụm từ này có thể giúp bạn mô tả, diễn đạt ý kiến và trải nghiệm của mình về âm nhạc và việc hát hò. Hãy cùng YSchool khám phá và mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này!

20 cụm từ trong IELTS Speaking chủ đề Singing

To hum (v): ngân nga

E.g: She hummed to herself as she walked to school.

Belt out of tune/ a song (phrase): hát vang, to

E.g: I knew how to belt out a song and win over an audience.

Self-conscious (adj.):Tự ti

E.g: She was self-conscious about her weight.

To perform (v): trình diễn, biễu diễn

E.g: Thomas and Elisa performed a rousing duet for violin and piano.

To compose: sáng tác

E.g: The music was specially composed for the film.

To sing along: hát theo

E.g:  I find myself humming or singing along to my favorite tunes quite often.

Pick – me – up: thứ làm bạn phấn chấn hơn, cải thiện năng lượng ngay lập tức

E.g: When I’m doing chores or just need a quick pick-me-up.

To feel the music: cảm được âm nhạc

E.g: I only sing when I’m really feeling the music in a moment of privacy.

Vocal technique: Kỹ thuật giọng hát

E.g: I sign up for the singin lesson t improve my vocal technique.

To boost my confidence: tăng sự tự tin

E.g: Practicing in front of the mirror helps me boost my confidence.

To make a leap: Đưa ra quyết định táo bạo.

E.g: She decided to make a leap and raise her voice.

To express yourself: Thể hiện, bộc lộ tâm tư bản thân

E.g: Throughout the lyrics, she can express herself. 

To lift your spirits: Cải thiện tinh thần

E.g: Listening to songs when your’re sad may lift your spirits.

To heal your soul: Chữa lành tâm hồn

E.g: Taylor’s songs do heal my soul. 

To brust into songs: phát ra một giai điệu 

E.g: Bursting into song every once in a while makes me feel much better. 

To run out of breath: hết hơi

E.g: I always run out of breath when I go on high notes

To hit the right note: hát đúng tông

E.g: Selena always hits the right notes when she’s performing her music. 

Tone-deaf (adj): không có khả năng hát đúng tông của bài hát, không cảm nhạc được

E.g: I’m not quite tone-deaf, but a singing career has never been something I’ve considered.

To have no sense of rythms: không caem được nhác

E.g: My old teacher said that I had no sense of rythms, so I had to practice alot. 

To have a good taste in music: có gu âm nhạc

E.g: He has a good taste in music

Lời kết

Những cụm từ trên sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng về chủ đề Singing, hy vọng rằng những cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng và trải nghiệm của mình trong phần thi IELTS Speaking một cách chính xác và sâu sắc hơn. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được mục tiêu điểm mong muốn.

>> List 15 cụm từ chủ đề Clothing

>> List 20 cụm từ chủ đề Running


YSchool – Trường Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký