LIST 20 CỤM TỪ HỮU DỤNG CHỦ ĐỀ RUNNING

LIST 20 CỤM TỪ HỮU DỤNG CHỦ ĐỀ RUNNING

Chủ đề “Running” chắc hẳn không phải là một chủ đề quá xa lạ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một danh sách 20 cụm từ hữu dụng thường được sử dụng đối với chủ đề này, đi kèm là các ví dụ minh hoạ. Giúp mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết của bạn về chủ đề running.

LIST 20 CỤM TỪ HỮU DỤNG CHỦ ĐỀ RUNNING

Hãy cùng tìm hiểu, khám phá và đừng quên áp dụng các từ vựng này vào quá trình ôn luyện để đạt được aim điểm mong muốn nhé!

1. Stamina (n): Thể lực

E.g: The marathon is a great test for stamina. (Cuộc thi chạy Marathon là một bài kiểm tra thể lực lý tưởng.)

2. Endurance (n): Sức bền

E.g: He began visiting the gym to build up his strength and endurance.  (Anh ấy đã bắt đầu đến phòng tập gym để cải thiện sức khỏe và sức bền.)

3. Blood circulation (n): Tuần hoàn máu

E.g: Running is good for blood circulation. (Chạy bộ thì tốt cho tuần hoàn máu.)

4. Sports enthusiast (n): Người yêu thể thao

E.g: I’m not a sports enthusiast, so I rarely take part in any physical activity. (Tôi không phải là một người yêu thể thao nên tôi hiếm khi tham gia các hoạt động thể chất nào.)

5. A sense of serenity (n): Cảm giác yên bình

E.g: Regular exercise gives me a sense of serenity. (Tập thể dục thường xuyên mang cho tôi một cảm giác yên bình cho tôi.)

6. State of health (n): Trạng thái sức khỏe

E.g: You should do sport more often to have a good state of health. (Bạn nên chơi thể thao thường xuyên để có một sức khỏe tốt.)

7. Mental well-being (n): Sức khỏe tinh thần

E.g: She improves her mental well-being a lot thanks to hitting the gym every day. (Cô ấy cải thiện sức khỏe tinh thần rất nhiều nhờ vào việc đi đến phòng gym mỗi ngày.)

8. To recharge the batteries (v): Nạp lại năng lượng

E.g: I need to go for a run to recharge my batteries. (Tôi cần phải chạy   bộ để nạp lại năng lượng.)9

9.   To take up something (v): Bắt đầu một thói quen, sở thích mới

E.g: Recently, I have taken up jogging as a new hobby. (Dạo gần đây tôi đã bắt đầu chạy bộ như một thói quen.) 

10. To set off (v): Bắt đầu chạy

E.g: Everyone sets off when the referee blows the whistle. (Mọi người bắt đầu chạy khi trọng tài thổi còi.)

11. To warm-up: Khởi động, làm nóng cơ thể

E.g: They do some basic exercise to warm-up. (Họ tập vài bài tập cơ bản để khởi động. 

12. To workout (v): Tập luyện trong phòng gym

E.g: He used to workout every day to get into shape. (Anh ấy đã từng đến tập ở phòng gym mỗi ngày để có body đẹp.)

13. To speed up (v): Tăng tốc độ

E.g: I think you need to speed up a bit since we’re about to be late! (Tôi nghĩ bạn nên chạy nhanh một chút vì chúng ta sắp trễ mất rồi!)

14. To go for a run: Đi chạy bộ

E.g: I usually go for a run when I’m stressed. (Tôi thường đi chạy bộ khi tôi căng thẳng.)

15. To hit the pavement: Chạy bộ trên vỉa hè

E.g: She started her new day by hitting the pavement in the early morning. (Cô ấy đã bắt đầu một ngày mới bằng việc chạy bộ trên vỉa hè vào buổi sáng sớm.)

16. To be in the pink (v): Có sức khỏe tốt

E.g: You should have a balanced diet to stay in the pink. ( Bạn nên ăn uống lành mạnh để có sức khỏe tốt

17.  To avoid sedentary lifestyle (v) : Tránh khỏi lối sống trì trệ, thụ động

E.g: If you want to avoid a sedentary lifestyle, you should workout more often. (Nếu như bạn không muốn có một lối sống thụ động, bạn nên tập luyện nhiều hơn.) 

18. To stay active (v): Giữ lối sống năng động

E.g: In order to stay active, she starts to take up jogging as a new hobby.

19. To give something a try (v): Thử một việc gì đó

E.g: Running is fun! You should give it a try! (Chạy bộ vui lắm! Bạn nên thử chạy bộ đi!)

20. To be out of shape (v): Không khỏe mạnh về mặt thể chất 

E.g: He rarely does any physical activity, so he is out of shape. (Anh ấy hiếm khi tham gia các hoạt động thể chất, nên anh ấy nhìn không được khỏe khoắn.

Tổng kết

Trên đây là 20 cụm từ kinh điển thuộc chủ đề running mà bạn nên biết. Ngoài ra, YSchool còn có các bài viết tổng hợp các dạng từ vựng khác. Các bạn có thể tham khảo thêm phía dưới. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được số điểm mong muốn.

Đọc thêm:

> 15 cụm từ “hot” phần thi IELTS SPEAKING về “Coffee and Tea”

> VOCAB WITH YSCHOOL – Phân biệt từ vựng dễ nhầm lẫn


YSchool – Trường Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký