25 PHRASES VÀ COLLOCATION HỮU DỤNG CHỦ ĐỀ DAILY ROUTINE
Bạn đang tìm kiếm cách nói về thói quen hàng ngày của mình một cách tự nhiên và trôi chảy hơn trong tiếng Anh? Dưới đây là một danh sách các cụm từ và cách ghép từ hữu ích về chủ đề “Daily routine” mà bạn có thể tham khảo và áp dụng vào các bài thi IELTS hoặc trong cuộc sống hàng ngày của mình.
1. Các phrases thông dụng
Go off: Reo lên (đồng hồ)
E.g: I woke up when the alarm went off.
Get out of bed: Rời khỏi giường
E.g: I got out of bed then got dressed.
Go downstair: Đi xuống lầu, xuống cầu thang
E.g: I go downstairs in my baggy shirt.
Make or brew tea / coffee: Pha trà / cà phê
E.g: I usually make/brew some tea for my breakfast.
Have breakfast: Ăn sáng
E.g: I often have breakfast with a cup of steaming coffee.
Have a shower/ bath = Take a bath/shower: Tắm
E.g: I am in the habit of having a shower every morning
Clean teeth = Brush teeh: Đánh răng
E.g: I brush my teeth twice a day.
Wash face: Rửa mặt
E.g: After breakfast, he usually clean his teeth and wash his face
Get dressed: Mặc quần áo
E.g: I got out of bed then got dressed.
Comb hair: Chải đầu
E.g: You had better get dressed and comb hair. Henry will be here in ten minutes.
Put on one’s makeup: Trang điểm
E.g: I must put on my make-up before going out.
Make the bed: Dọn giường
E.g: I had made my bed before my girlfriend arrived at my house.
Do the washing: Giặt quần áo
E.g: My mother made me do the washing up and do the washing myself.
Leave the house: Rời khỏi nhà
E.g: My father often leaves the house at 7.00.
2. Các collocation hữu dụng
Rise and shine: Thường được nói với người khác khi bắt đầu một ngày mới.
E.g: Rise and shine, my dear!
To be under the weather = to feel slightly ill and not as well as usual: Cảm thấy không được khỏe lắm
E.g: I am under the weather today, so I won’t go outside to play.
To hit the books: Cắm đầu vào học, học 1 cách nghiêm túc
E.g: She hits the books to prepare for her upcoming exam.
To check up on somebody: Kiểm tra xem ai đó đang làm đúng việc không
E.g: I will check up on you to make sure you’re doing ok.
To look through: Lướt nhanh …
E.g: I have looked through the email and would love to confirm my presence at the meeting.
To warm up: Tập các bài tập khởi động
E.g: Before entering round 1, all players have to warm up with some basic moves.
To meet up with: Gặp gỡ
E.g: I’m meeting up with some friends after work.
To set off: Bắt đầu làm gì
E.g: What time do we set off tomorrow?
To tidy up: Dọn dẹp
E.g: Guys! It’s time to tidy up your room!
In a hurry : Trong vội vã, trong hấp tấp, trong hối hả
E.g: Can you go faster? I’m in a hurry!
Lời kết
Phía trên là 25 phrases và collocation có thể áp dụng cho mọi trình độ, hy vọng kiến thức trên có thể giúp bạn nắm vững vốn từ và áp dụng vào các bài kiểm tra sắp tới. Chúc bạn may mắn và thành công trong việc học tiếng Anh!