Đặc điểm của đoạn văn miêu tả (Descriptive paragraph) và ứng dụng trong IELTS Writing Task 1

Đặc điểm của đoạn văn miêu tả (Descriptive paragraph) và ứng dụng trong IELTS Writing Task 1

Viết một đoạn văn miêu tả chính xác trong Writing Task 1 là một kỹ năng quan trọng. Nó giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả cho người đọc và tạo sự liên kết giữa các số liệu và thông tin trong biểu đồ hoặc đồ thị. Hãy cùng YSchool tìm hiểu cách bạn có thể ứng dụng ngôn ngữ miêu tả vào  Writing Task 1 nhé.

 

Đặc điểm của đoạn văn miêu tả (Descriptive paragraph) và
ứng dụng trong IELTS
Writing Task 1

1. Đặc điểm của đoạn văn miêu tả (Descriptive paragraph)

Một đoạn văn miêu tả (descriptive paragraph) là một phần của văn bản mô tả một người, một đồ vật, một địa điểm hoặc một sự kiện một cách chi tiết và sinh động. Nó sử dụng các từ ngữ, cụm từ và câu trình bày hình ảnh, âm thanh, mùi hương, vị giác và xúc cảm để tạo ra hình ảnh sống động trong tâm trí người đọc. 

Đoạn văn miêu tả thường tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của việc mô tả, bao gồm:

  1. Sự chi tiết: Đoạn văn miêu tả nên cung cấp thông tin chi tiết để người đọc có thể hình dung được đối tượng miêu tả.
  2. Sử dụng ngữ cảnh: Người viết nên mô tả đối tượng trong một ngữ cảnh cụ thể, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nó.
  3. Sử dụng các nguyên tắc mô tả: Đoạn văn miêu tả nên sử dụng các nguyên tắc mô tả như so sánh, tượng trưng, sự so sánh và sử dụng các thuật ngữ mô tả phù hợp để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.

 

2. Ứng dụng trong Writing Task 1

Writing Task 1 thường gồm các dạng bài tập yêu cầu mô tả một biểu đồ, đồ thị, bản đồ hay sơ đồ. Trong trường hợp này, đoạn văn miêu tả được sử dụng để cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các xu hướng, mô hình và sự tương quan trong dữ liệu biểu đồ. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về các thông tin quan trọng trong biểu đồ và đồ thị và hình dung được chúng rõ ràng hơn.

Để ứng dụng cách viết văn miêu tả vào bài IELTS Writing Task 1, hãy thực hiện các bước sau đây:

  1. Đọc và hiểu đề bài: Đầu tiên, đọc kỹ đề bài để hiểu rõ yêu cầu và thông tin cung cấp trong biểu đồ, đồ thị hoặc sơ đồ.
  2. Phân tích và tóm tắt thông tin: Phân tích các số liệu và thông tin trong biểu đồ để xác định các xu hướng, mô hình hoặc sự tương quan chính. Tóm tắt các điểm quan trọng và số liệu chính một cách ngắn gọn.
  3. Sắp xếp thứ tự và tạo mạch logic: Đảm bảo rằng các câu và đoạn trong đoạn văn miêu tả được sắp xếp một cách logic và tuần tự. Tạo mạch logic giữa các ý và câu để người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu thông tin của bạn.
  4. Sử dụng từ ngữ mô tả: Trong đoạn văn miêu tả ở thân bài, sử dụng các thuật ngữ mô tả phù hợp để diễn đạt thông tin một cách rõ ràng.
  5. Cung cấp số liệu chi tiết: Sử dụng số liệu cụ thể, phần trăm, con số và các thông tin liên quan.
  6. Kiểm tra lại và chỉnh sửa: Sau khi hoàn thành bài viết, hãy đọc lại và kiểm tra lại để đảm bảo rằng đoạn văn miêu tả của bạn sử dụng đúng từ ngữ, ngữ pháp và chính tả. Chỉnh sửa các lỗi sai và cải thiện sự diễn đạt của bạn nếu cần thiết.

 

3. Từ vựng và cấu trúc miêu tả số liệu trong IELTS Writing Task 1

Dưới đây là một số từ vựng và cấu trúc thường được sử dụng để miêu tả số liệu trong IELTS Writing Task 1:

1. Từ vựng miêu tả xu hướng:

  • Increase (tăng lên): There was a significant increase in…
  • Rise (tăng lên): The numbers rose steadily over the period.
  • Grow (tăng lên): The figures grew steadily from… to…
  • Climb (leo lên): The numbers climbed steadily over the years.
  • Surge (tăng mạnh): There was a surge in the figures in…

 

2. Từ vựng miêu tả giảm:

  • Decrease (giảm đi): There was a noticeable decrease in…
  • Decline (giảm đi): The numbers declined steadily over the period.
  • Drop (giảm đi): The figures dropped significantly from… to…
  • Fall (giảm đi): The numbers fell gradually over the years.
  • Plummet (giảm mạnh): There was a sharp plummet in the figures in…

 

3. Từ vựng miêu tả sự biến đổi:

  • Fluctuate (dao động): The numbers fluctuated throughout the period.
  • Vary (biến đổi): The figures varied considerably from… to…
  • Oscillate (dao động): There was an oscillation in the numbers over the years.
  • Shift (thay đổi): There was a shift in the figures from… to…
  • Alter (thay đổi): The numbers altered significantly during the period.

 

4. Cấu trúc so sánh:

  • X is higher/lower than Y (X cao/hơn Y): The number of X is higher than that of Y.
  • X is the highest/lowest (X cao nhất/thấp nhất): The highest number of X was recorded in…
  • X increases/decreases by Y (X tăng/giảm Y đơn vị): The number of X increased by Y units.
  • X accounts for Y% (X chiếm Y%): X accounts for a significant percentage of the total.

 

5. Từ vựng miêu tả số liệu chính xác:

  • Number (số lượng): The number of X reached its peak in…
  • Figure (con số): According to the figure, there was a steady decline in…
  • Percentage (phần trăm): The percentage of X decreased by Y% over the period.
  • Ratio (tỷ lệ): The ratio of X to Y remained constant throughout the years.

Hãy nhớ áp dụng các từ vựng và cấu trúc này vào việc miêu tả số liệu một cách chính xác và logic trong bài viết của bạn.

_______________________________________

Tham khảo ngay nội dung và link tải sách MIỄN PHÍ: https://bit.ly/actualtests0523

Cuốn sách của tháng 5/2023 bao gồm:

Tổng hợp 5 ĐỀ THI THẬT WRITING & SPEAKING trong tháng 5

Phân tích đề Writing chi tiết

Bài mẫu band 7 – 8

Từ vựng hữu ích dùng cho nhiều chủ đề

Toàn bộ bài mẫu trong tài liệu của YSchool được biên soạn bởi đội ngũ Giáo viên 8.0 – 8.5 IELTS và có từ 3 đến 10 năm kinh nghiệm giảng dạy. Các bài mẫu luôn được viết theo hướng tiếp cận đơn giản, dễ hiểu, giúp cho kể cả những thí sinh chưa đạt được band điểm cao cũng có thể đọc hiểu, kèm theo từ vựng hữu ích cho các chủ đề.

 

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký