Học từ vựng cùng YSchool – Phân biệt confused – worried – nervous – anxious

Học từ vựng cùng YSchool – Phân biệt confused – worried – nervous – anxious

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa các từ “confused,” “worried,” “nervous,” và “anxious.” Tuy những từ có ý nghĩa tương đồng này có thể được sử dụng thay thế nhau trong một số trường hợp, người viết vẫn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng riêng biệt của mỗi từ. 

Bài viết sẽ cung cấp định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ này trong giao tiếp hàng ngày. 

Học từ vựng cùng YSchool - Phân biệt confused - worried - nervous - anxious

1. Confused (Adjective)

Bối rối, lúng túng, không hiểu rõ hoặc mơ hồ về một vấn đề nào đó. Thường là do không có thông tin đầy đủ hoặc không hiểu rõ ý nghĩa của một tình huống nào đó. 

Ví dụ: 

  1. “I’m confused about the math problem. Can you explain it to me?” (Tôi bối rối với bài toán này. Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
  2. “The instructions were unclear, so I’m feeling confused about what to do next.” (Hướng dẫn không rõ ràng, vì vậy tôi đang cảm thấy bối rối về việc làm tiếp theo.)
  3. “She looked confused when I asked her the question.” (Cô ấy trông bối rối khi tôi hỏi câu hỏi.)

2. Worried (Adjective)

Lo lắng, căng thẳng vì một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Thường là do có một nguy cơ hoặc mối quan ngại về một vấn đề cụ thể. 

Ví dụ: 

  1. “I’m worried about my friend who hasn’t returned my calls.” (Tôi lo lắng về người bạn mà đã không gọi lại cho tôi.)
  2. “He’s worried about the upcoming job interview because he doesn’t feel prepared.” (Anh ấy lo lắng về cuộc phỏng vấn việc làm sắp tới vì anh ấy cảm thấy chưa chuẩn bị tốt.)
  3. “She’s worried about her health after experiencing persistent symptoms.” (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình sau khi trải qua triệu chứng dai dẳng.)

 

3. Nervous  (Adjective)

Hồi hộp và căng thẳng về một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra. Thường là do sự lo lắng về việc không biết mình sẽ làm gì hoặc không biết kết quả sẽ như thế nào. 

Ví dụ: 

  1. “I always get nervous before a public speaking event.” (Tôi luôn hồi hộp trước một sự kiện nói trước công chúng.)
  2. “He was nervous about meeting his girlfriend’s parents for the first time.” (Anh ấy hồi hộp trước cuộc gặp gỡ với cha mẹ bạn gái lần đầu tiên.)
  3. “She feels nervous about the upcoming performance on stage.” (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước buổi biểu diễn sắp tới trên sân khấu.)

 

4. Anxious (Adjective)

Lo sợ, lo lắng về một điều gì đó trong tương lai. Thường gây ra sự sợ hãi, căng thẳng và hồi hộp vì chờ đợi một điều chưa xảy ra hoặc một điều không chắc chắn. 

Ví dụ: 

  1. “She was anxious about the outcome of the job interview.” (Cô ấy lo sợ về kết quả của cuộc phỏng vấn việc làm.)
  2. “He’s anxious about the flight being delayed because he has an important meeting upon arrival.” (Anh ấy lo sợ về việc chuyến bay bị hoãn vì anh ấy có một cuộc họp quan trọng khi anh ấy đến nơi.)
  3. “They were anxious about the exam results, eagerly waiting to see their scores.” (Họ lo sợ về kết quả kiểm tra và háo hức chờ đợi xem điểm số của mình.)

____________________________

 

YSCHOOL RA MẮT CUỐN SÁCH GIẢI ĐỀ WRITING – SPEAKING CAMBRIDGE IELTS 18

Cuốn Cambridge IELTS 18 đã ra mắt được khoảng 2 tuần nay. Bên cạnh các đề Listening – Reading sát với đề thi thật, đề Speaking và Writing cũng cần được theo dõi vì phần nào nó cũng thể phản ánh xu hướng ra đề trong thời gian tiếp theo.
Đội ngũ Giáo viên tại YSchool xin gửi tới mọi người cuốn Giải đề Speaking – Writing trong Cam 18 nhé. Cuốn sách bao gồm
  • Bài mẫu band 7 – 8 cho 4 Tests Speaking và Writing trong Cam 18.
  • Phân tích chi tiết đề bài
  • Từ vựng hữu ích cho nhiều chủ đề.
Link tải sách: https://bit.ly/cam18samples

Tham khảo ngay nội dung và link tải sách MIỄN PHÍ: https://bit.ly/actualtests0523

Cuốn sách của tháng 5/2023 bao gồm:

Tổng hợp 5 ĐỀ THI THẬT WRITING & SPEAKING trong tháng 5

Phân tích đề Writing chi tiết

Bài mẫu band 7 – 8

Từ vựng hữu ích dùng cho nhiều chủ đề

Toàn bộ bài mẫu trong tài liệu của YSchool được biên soạn bởi đội ngũ Giáo viên 8.0 – 8.5 IELTS và có từ 3 đến 10 năm kinh nghiệm giảng dạy. Các bài mẫu luôn được viết theo hướng tiếp cận đơn giản, dễ hiểu, giúp cho kể cả những thí sinh chưa đạt được band điểm cao cũng có thể đọc hiểu, kèm theo từ vựng hữu ích cho các chủ đề.

 

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký