Vocab with YSchool – Từ vựng tiếng Anh về ngày Vu Lan Báo Hiếu (The Ghost Festival)

Từ vựng tiếng Anh về ngày Vu Lan Báo Hiếu (The Ghost Festival)

Vu Lan Báo Hiếu, also known as the Ghost Festival, is a significant Buddhist holiday in many Asian countries. It is celebrated to honor ancestors and show filial piety by making offerings to deceased relatives, monks, and nuns. The festival is based on the story of Maudgalyayana, a disciple of Buddha, who sought to rescue his deceased mother from suffering in the afterlife.

(Vu Lan Báo Hiếu, còn được gọi là Lễ Vu Lan, là một ngày lễ quan trọng trong Phật giáo tại nhiều quốc gia châu Á. Lễ hội này được tổ chức để tưởng nhớ tổ tiên và thể hiện lòng hiếu kính bằng cách cúng dường cho các người đã qua đời, các thầy tu và ni cô. Lễ hội dựa trên câu chuyện về Mục Kiền Liên, một môn đệ của Đức Phật, người đã cố gắng cứu mẹ đã khuất khỏi nơi đau khổ sau khi qua đời.)

Vocab with YSchool - Từ vựng tiếng Anh về ngày Vu Lan Báo Hiếu (The Ghost Festival)

  1. Ancestor Worship
  • Definition: Thờ cúng tổ tiên
  • Pronunciation: /ˈæn.ses.tər ˈwɜːr.ʃɪp/
  • Example Sentence: Ancestor worship plays a significant role in many Asian cultures, especially during festivals like the Ghost Festival.(Thờ cúng tổ tiên đóng vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa châu Á, đặc biệt trong các lễ hội như Vu Lan Báo Hiếu.)

  1. Filial Piety
  • Definition: Hiếu Kính
  • Pronunciation: /ˌfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.ti/
  • Example Sentence: The Ghost Festival serves as a way to express filial piety by honoring and remembering one’s ancestors. (Vu Lan Báo Hiếu là cách để thể hiện lòng hiếu kính bằng cách tôn trọng và tưởng nhớ tổ tiên.)
  1. Offering
  • Definition: Lễ Cúng
  • Pronunciation: /ˈɔː.fər.ɪŋ/
  • Example Sentence: People light incense and place food as offerings on ancestral altars during The Ghost Festival. (Mọi người thắp hương và đặt thức ăn làm lễ cúng trên bàn thờ tổ tiên trong dịp Vu Lan Báo Hiếu.)

  1. Monastic Community
  • Definition: Cộng Đồng Tu Sĩ
  • Pronunciation: /məˈnæs.tɪk kəˈmjuː.nə.ti/
  • Example Sentence: The monastic community plays a central role in leading ceremonies during the Ghost festival. (Cộng đồng tu sĩ đóng vai trò trung tâm trong việc tổ chức các nghi lễ trong lễ Vu Lan Báo Hiếu.)

  1. Compassion
  • Definition: Lòng từ bi
  • Pronunciation: /kəmˈpæʃ.ən/
  • Example Sentence: The Ghost festival encourages practitioners to cultivate compassion through acts of giving and honoring ancestors. (Vu Lan Báo Hiếu khuyến khích người tu hành nuôi dưỡng lòng từ bi qua việc thực hiện việc cho và tôn trọng tổ tiên.)
  1. Almsgiving
  • Definition: Bố thí, cúng dường
  • Pronunciation: /ˈælmzˌɡɪv.ɪŋ/
  • Example Sentence: During The Ghost festival, Buddhists often engage in almsgiving as a way to honor their ancestors and support the monastic community. (Trong dịp Vu Lan Báo Hiếu, nhiều Phật tử thường thực hiện việc cúng dường như một cách để tôn trọng tổ tiên và thể hiện lòng hào phóng.)
  1. Karma
  • Definition: Nhân quả
  • Pronunciation: /ˈkɑːr.mə/
  • Example Sentence: Practicing good deeds during The Ghost festival is believed to generate positive karma for oneself and one’s ancestors. (Thực hiện những việc lành trong dịp Vu Lan Báo Hiếu được cho là tạo ra nhân quả tốt cho bản thân và tổ tiên.)
  1. Liberation
  • Definition: Giải thoát, trong ngữ cảnh tâm linh, ám chỉ việc đạt được tự do khỏi nỗi đau khổ, lòng ham muốn và vòng luân hồi.
  • Pronunciation: /ˌlɪb.əˈreɪ.ʃən/
  • Example Sentence: The Ghost festival holds the aspiration for the liberation of departed souls from suffering. (Lễ hội Vu Lan thể hiện hy vọng về sự giải thoát cho những linh hồn đã khuất khỏi nỗi đau khổ.)
  1. Merit Transfer
  • Definition: Chuyển công đức, là niềm tin rằng những hành động và công đức tích lũy của một người có thể được dâng lên cho người khác, thường là những người đã khuất, để giúp giảm bớt nỗi đau khổ của họ hoặc hỗ trợ cho tiến trình tâm linh của họ.
  • Pronunciation: /ˈmer.ɪt ˈtræns.fɜːr/
  • Example Sentence: Many Buddhists offer merits generated through ceremonies during The Ghost festival with the intention of transferring them to their ancestors. (Nhiều Phật tử cúng dường trong dịp Vu Lan Báo Hiếu với ý định chuyển công đức để giúp đỡ tổ tiên của họ.) 
  1. Blessings
  • Definition: Phước lộc, phước lành 
  • Pronunciation: /ˈbles.ɪŋz/
  • Example Sentence: The act of making offerings is believed to bring blessings to the practitioner and their ancestors during The Ghost festival. (Hành động cúng dường được tin rằng mang lại phước lộc cho người tu hành và tổ tiên của họ trong lễ Vu Lan Báo Hiếu.)

  1. Reincarnation
  • Definition: Sự tái sinh, luân hồi
  • Pronunciation: /ˌriː.ɪnˌkɑːrˈneɪ.ʃən/
  • Example Sentence: Buddhists believe in the cycle of reincarnation, where the quality of one’s actions affects their future rebirths.(Phật tử tin rằng có vòng luân hồi, khi chất lượng hành động của họ ảnh hưởng đến các thân xác tương lai.)
  1. Ancestral Altar
  • Definition: Bàn thờ tổ tiên.
  • Pronunciation: /ˈæn.ses.trəl ˈɔːl.tər/
  • Example Sentence: Many households prepare an ancestral altar during The Ghost festival, creating a connection between the living and the deceased.(Nhiều gia đình chuẩn bị bàn thờ tổ tiên trong lễ Vu Lan Báo Hiếu, tạo sự kết nối giữa người sống và người đã khuất.)

  1. Lotus Flower
  • Definition: Hoa sen
  • Pronunciation: /ˈloʊ.təs ˈflaʊ.ər/
  • Example Sentence: The lotus flower holds deep symbolism in the context of The Ghost festival, representing the potential for spiritual transformation.(Hoa sen mang ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh của Vu Lan Báo Hiếu, biểu thị khả năng biến đổi tâm linh.)

  1. Ritual
  • Definition: Nghi lễ 
  • Pronunciation: /ˈrɪtʃ.uəl/
  • Example Sentence: The lighting of incense and offering of food are essential rituals during The Ghost festival.(Việc thắp hương và cúng dường là những nghi lễ cần thiết trong lễ Vu Lan Báo Hiếu.)
  1. Attaching Roses
  • Definition: Cài hoa hồng 
  • Pronunciation: /əˈtætʃ.ɪŋ/ /roʊzɪz/
  • Example Sentence: In the ritual of attaching roses, affixing these flowers onto garments holds the significance of reverence and demonstrates a show of respect. (Trong nghi lễ gắn hoa hồng, việc đính những bông hoa này lên áo có ý nghĩa tôn kính và thể hiện sự tôn trọng.)

—————————————————————————-

Toàn bộ bài mẫu trong tài liệu của YSchool được biên soạn bởi đội ngũ Giáo viên 8.0 – 8.5 IELTS và có từ 3 đến 10 năm kinh nghiệm giảng dạy. Các bài mẫu luôn được viết theo hướng tiếp cận đơn giản, dễ hiểu, giúp cho kể cả những thí sinh chưa đạt được band điểm cao cũng có thể đọc hiểu, kèm theo từ vựng hữu ích cho các chủ đề.
Cuốn sách của tháng 7/2023 bao gồm:
  • Tổng hợp 6 ĐỀ THI THẬT WRITING & SPEAKING trong tháng 7
  • Phân tích đề Writing chi tiết
  • Bài mẫu band 7 – 8
  • Từ vựng hữu ích dùng cho nhiều chủ đề

 

Anh ngữ YSchool: Trung tâm luyện thi chứng chỉ IELTS

  • Phương pháp tiếp cận chính xác – đơn giản – trọng tâm.
  • Chỉ 42 GIỜ HỌC ONLINE CAM KẾT TĂNG NGAY 1 BAND ĐIỂM
  • 100% giáo trình được soạn thảo riêng biệt theo trình độ, cập nhật liên tục.
  • Chính sách hỗ trợ học phí linh hoạt.

📱Inbox fanpage hoặc liên hệ ngay: 070 303 2947 (Mrs.Thanh)

🏢 Địa chỉ: 39-41 Lê Thạch, phường 13, quận 4, TP.HCM

🌐 Website: https://yschool.edu.vn/ve-yschool/

🎵Tiktok: https://www.tiktok.com/@ielts_yschool

🎥 Youtube: https://www.youtube.com/@hocvienanhnguyschool3937

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký