Vocab with YSchool – IELTS Writing Task 2
4 nhóm từ vựng về chuyên ngành Pháp luật
Trong lĩnh vực Pháp luật, có một loạt các từ vựng quan trọng liên quan đến các khía cạnh khác nhau của hệ thống pháp luật và hoạt động trong lĩnh vực này. Dưới đây là 4 nhóm từ vựng hữu ích để bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này và sử dụng chúng trong IELTS Writing Task 2 hoặc bất kỳ bài viết nào khác liên quan đến Pháp luật.
1. Từ vựng chuyên ngành: Lĩnh vực Pháp luật
Nhóm 1: Cơ quan pháp luật và hệ thống pháp luật
- Legal system (Hệ thống pháp luật): Các quy tắc, tiêu chuẩn, quy trình và nguyên tắc định hình hành vi và quyền lợi trong xã hội.
- Legislation (Pháp luật): Luật pháp được lập ra bởi quốc hội hoặc cơ quan lập pháp.
- Court (Tòa án): Nơi xét xử và giải quyết các vụ án và tranh chấp pháp lý.
- Legal profession (Ngành luật sư): Các luật sư và chuyên gia pháp lý hoạt động trong hệ thống pháp luật.
Nhóm 2: Các tội phạm và hình phạt
- Felony (Tội nặng): Tội phạm nghiêm trọng.
- Misdemeanor (Tội nhẹ): Tội phạm nhẹ hơn.
- Capital punishment (Hình phạt tử hình): Hình phạt tử hình đối với một số tội phạm nghiêm trọng.
- Probation (Án treo): Sự kiểm soát và giám sát đối với một tội phạm mà không phải chịu án tù.
- Rehabilitation (Tái hoà nhập): Quá trình giúp tội phạm hòa nhập và tái hòa nhập vào xã hội sau khi ra tù.
- Parole (Giấy tự do điều kiện): Sự giải thoát khỏi tù với điều kiện và sự giám sát.
Nhóm 3: Quyền và tự do cá nhân
- Human rights (Quyền con người): Quyền và tự do cơ bản của con người được công nhận và bảo vệ bởi pháp luật.
- Civil liberties (Quyền tự do dân sự): Những quyền tự do cá nhân được bảo vệ bởi hiến pháp và pháp luật.
- Freedom of speech (Tự do ngôn luận): Quyền tự do thể hiện ý kiến mà không bị hạn chế.
- Right to privacy (Quyền riêng tư): Quyền bảo vệ thông tin và sự riêng tư của cá nhân.
Nhóm 4: Tư pháp hành chính và hành vi bất hợp pháp
- Administrative law (Pháp luật hành chính): Luật quy định về hoạt động của các cơ quan quản lý và quy trình tư pháp hành chính.
- Corruption (Tham nhũng): Hành vi lạm dụng quyền lực hoặc vị trí để thu lợi cá nhân hoặc làm sai trái lợi ích công chúng.
- Bribery (Hối lộ): Hành vi cung cấp hoặc nhận tiền hoặc quà tặng để ảnh hưởng đến quyết định của một người có quyền lực.
- Fraud (Gian lận): Hành vi lừa đảo hoặc gian lận để lợi dụng hoặc gây thiệt hại cho người khác.
2. Áp dụng vào bài Writing Task 2
Đề bài: Some countries are struggling with an increase in crime rates. Many people think that having more police on the streets is the only way to reduce crime. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Áp dụng từ vựng chuyên ngành Pháp luật vào phần Body Paragraph: “Firstly, enhancing the legal system‘s effectiveness and efficiency is crucial. Merely adding more police officers without addressing systemic issues within the legal system may not lead to desired results. A well-functioning legal system, supported by appropriate legislation, is essential to ensure that criminals are brought to justice swiftly and fairly. Additionally, streamlining court procedures and reducing bureaucratic red tape can facilitate the timely resolution of cases, which in turn deters potential criminals.”
(Đầu tiên, nâng cao tính hiệu quả và hiệu suất của hệ thống pháp luật là rất quan trọng. Chỉ việc tăng cường số lượng cảnh sát mà không giải quyết các vấn đề cơ bản trong hệ thống pháp luật có thể không đạt được kết quả mong muốn. Hệ thống pháp luật hoạt động tốt, được hỗ trợ bởi pháp luật thích hợp, là điều cần thiết để đảm bảo rằng các tội phạm sẽ được xử lý nhanh chóng và công bằng. Ngoài ra, việc đơn giản hóa thủ tục tòa án và giảm giấy tờ hành chính có thể tạo điều kiện cho việc giải quyết các vụ án kịp thời, từ đó ngăn chặn những tội phạm tiềm tàng.)
“Secondly, focusing on rehabilitation and probation programs can contribute significantly to crime reduction. Instead of solely emphasizing punitive measures like incarceration, offering rehabilitation opportunities to offenders can help them reintegrate into society successfully. This approach not only reduces the likelihood of reoffending but also alleviates prison overcrowding, allowing law enforcement to concentrate on tackling more severe criminal activities.”
(Thứ hai, tập trung vào các chương trình tái hoà nhập và án treo có thể đóng góp đáng kể vào việc giảm tội phạm. Thay vì chỉ tập trung vào biện pháp trừng phạt như giam giữ, việc cung cấp cơ hội tái hoà nhập cho các tội phạm có thể giúp họ tái hòa nhập vào xã hội thành công. Cách tiếp cận này không chỉ giảm khả năng tái phạm mà còn giảm tình trạng quá tải tù nhân, cho phép lực lượng chức năng tập trung vào giải quyết các hoạt động tội phạm nghiêm trọng hơn.)
—————————————————————————-
- Tổng hợp 5 ĐỀ THI THẬT WRITING & SPEAKING trong tháng 6
- Phân tích đề Writing chi tiết
- Bài mẫu band 7 – 8
- Từ vựng hữu ích dùng cho nhiều chủ đề
Link download: https://bit.ly/actualtests0623