57 cụm từ thông dụng chủ đề Social Media – IELTS Speaking

Cùng YSchool "học lỏm" 50 cụm từ IELTS Speaking thông dụng thuộc chủ đề Social Media nhé!

57 cụm từ thông dụng chủ đề Social Media – IELTS Speaking

Social Media là một chủ đề “hot” trong thời đại 5.0 hiện nay, đặc biệt, đối với phần thi IELTS Speaking, đây được xem là một chủ đề phong phú về mặt từ vựng. Việc sử sử dụng đa dạng và chính xác các từ sẽ giúp thí sinh gây ấn tượng và đạt được điểm số cao hơn trong kỳ thi IELTS. YSchool sẽ cung cấp đến các bạn đọc giả 57 cụm từ quan trọng thuộc chủ đề Social Media đối với phần thi Speaking.

  1. Virtual space: không gian ảo
  2. Delusion life: sống ảo
  3. Addicted (verb): bị nghiện 
  4. Content (noun): nội dung
  5. Influencer (noun): người ảnh hưởng
  6. Catch up on (phrasal verb): theo dõi, cập nhật
  7. Sensational (adj), audience catching: kỳ lạ, giật gân, câu view
  8. Target audience (phrase) : đối tượng khán giả hướng tới
  9. Anticipate (verb): dự đoán, phỏng đoán
  10. Take over (phrase): chiếm lại vị trí, soán ngôi
  11. Be detrimental (adjective): có hại
  12. Come in handy (phrase): tiện lợi
  13. Addictive (adjective): gây nghiện
  14. Keep in touch (phrase): giữ liên lạc
  15. Procrastinate (verb): trì hoãn
  16. scroll (verb): cuộn thông tin trên màn hình từ trên xuống 
  17. Lose track of time (idiom): quên cả thời gian
  18. Attention span (phrase): khoảng thời gian mà con người có thể tập trung
  19. Prominent (adjective): nổi tiếng
  20. Mindful (adjective): chú ý
  21. Plethora (noun): rất nhiều
  22. Conscious (adjective): ý thức
  23. Engage (verb): tương tác, tham gia
  24. Evolving (verb): phát triển
  25. Content (noun): nội dung 
  26. Connect with (phrasal verb): kết nối với
  27. Celebrity  (noun): người nổi tiếng
  28. Entertain (verb): giải trí
  29. Up-to-date (adjective): cập nhật
  30. Hop on the bandwagon (idiom): tham gia vào trào lưu
  31. Fuss (noun): sự ồn ào
  32. Feed (noun): bảng tin
  33. Share common interests (phrase): có cùng sở thích
  34. Not really my thing: không thực sự là thứ của tôi
  35. Take up (phrasal verb): chiếm (bao nhiêu phần)
  36. Intriguing (adj): thú vị 
  37. Pop up (phrasal verb): xuất hiện
  38. Be open to (phrase): sẵn sàng
  39. Social platforms (noun phrase): các nền tảng mạng xã hội
  40. Attached to (phrasal verb): liên kết, dính lấy ai/cái gì
  41. Rise as a trend (expression): nổi như cồn, nổi thành xu hướng
  42. AI (Artificial Intelligence): trí tuệ nhân tạo
  43. Showcase (verb): trưng bày
  44. One’s fair share of (idiom): khá nhiều
  45. Grab one’s attention (phrase): thu hút sự chú ý
  46. Function (verb): vận hành
  47. Natural-sounding (adjective): nghe tự nhiên
  48. Indistinguishable (adjective): không thể phân biệt
  49. Accurately (adverb): chính xác
  50. Glimpse (noun): cái nhìn thoáng qua
  51. Optimistic (adjective): lạc quan
  52. Revolutionize (verb): cách mạng hóa
  53. Give something a try (idiom): thử làm gì
  54. Pure curiosity (expression): đơn thuần là vì tò mò
  55. Get somebody out of boredom (idiom): giúp ai thoát khỏi buồn chán
  56. Consecutive (adj): liên tục
  57. Be in awe (idiom): bất ngờ

Lời kết

Hy vọng rằng danh sách 40 cụm từ IELTS Speaking về chủ đề Social Media này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Speaking của mình. Việc sử dụng các cụm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, từ đó cải thiện điểm số. YSchool chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được điểm cao trong kì thi IELTS sắp tới.


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng