Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết

Bài viết cung cấp các câu hỏi phỏng vấn trong tiếng Anh và cách trả lời một cách chi tiết và chính xác nhất, giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong mắt nhà tuyển dụng. 

Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết

Đối với môi trường làm việc quốc tế như các công ty đa quốc gia, khả năng phỏng vấn bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nổi bật và tăng cơ hội nghề nghiệp. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu rõ những câu hỏi mà nhà tuyển dụng đặt ra sẽ giúp bạn tự tin hơn và chuyên nghiệp. Vậy nên, hãy cùng YSchool tìm hiểu các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mà bất kì ngành nghề nào cũng gặp phải để chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn của bạn.

Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng mà bạn nên biết

Các mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng

Câu hỏi giới thiệu bản thân

Tell me a little about yourself (Hãy giới thiệu một chút về bản thân)

-> My name is [tên của bạn]. I graduated from [tên trường đại học] with a degree in [chuyên ngành]. I have [số năm] years of experience in [lĩnh vực/ngành nghề], having worked at [tên công ty gần đây nhất] where I was responsible for [mô tả công việc chính]. I am particularly skilled in [các kỹ năng chính liên quan đến công việc], and I am passionate about [lĩnh vực/ ngành nghề hoặc mục tiêu nghề nghiệp].

What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

-> One of my key strengths is my expertise in [kỹ năng chuyên môn]. For example, at my previous job at [tên công ty], I successfully [mô tả một thành tựu hoặc dự án sử dụng kỹ năng này]. This experience has honed my ability to [cách mà kỹ năng này hữu ích cho công việc]. 

Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc

Tell me about your work experience (Hãy giới thiệu về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn)

-> In my previous role at [tên công ty], I worked as a [chức danh] for [số năm] years. My responsibilities included [mô tả công việc chính], where I [các hoạt động cụ thể hoặc thành tựu]. For example, I successfully [mô tả một dự án cụ thể hoặc thành tựu nổi bật]. This experience has equipped me with [các kỹ năng hoặc kiến thức liên quan].

Please describe a challenging project you worked on and how you handled it (Hãy mô tả một dự án đầy thách thức mà bạn đã thực hiện và cách bạn xử lý nó)

-> One challenging project I worked on was [mô tả dự án]. The main challenge was [mô tả thách thức], but I handled it by [mô tả các bước hoặc hành động bạn đã thực hiện]. Through collaboration with my team and effective problem-solving, we achieved [kết quả hoặc thành tựu]. This experience taught me [bài học hoặc kỹ năng quan trọng].

Why did you leave your last job? (Tại sao bạn nghỉ làm ở công ty cũ?)

-> I left my last position because [lý do chính đáng, như tìm kiếm cơ hội phát triển, mong muốn thử thách mới, hoặc lý do cá nhân]. While I valued my time at [tên công ty cũ], I felt that it was time for a new challenge that aligns more closely with my career goals and personal growth. I am excited about the opportunity at [tên công ty hiện tại] because [lý do bạn quan tâm đến công ty mới].

Câu hỏi về kỹ năng

In what ways do you manage your time? (Bạn quản lý thời gian của mình bằng cách nào)

-> I make a list. I work out what order to do things in by thinking about which tasks are urgent and how important each task is. If I’m not sure what’s urgent and what isn’t, or how important different tasks are, I find out. If I’m given a new task I add it to the list and decide when to do it, so I adapt the order in which I do things as necessary.

Tell me once you made a mistake? (Hãy nói cho tôi biết về một lần bạn mắc lỗi)

  • Miscommunication: Thông tin sai lệch
  • Misunderstanding: Hiểu lầm
  • Lack of attention to detail: Thiếu chú ý đến chi tiết
  • Missed deadlines: Quá hạn công việc
  • Conflicts, disagreements, or coordination issues when working with others: Bất đồng quan điểm khi làm việc với người khác
  • Fumbled presentations: Trình bày lóng ngóng
  • Knowledge or skill gaps: Khoảng cách giữa kiến thức và kĩ năng
  • How do you handle change? (Bạn thích ứng với sự thay đổi như thế nào?)

Câu hỏi về động lực và mục tiêu nghề nghiệp

What are your career goals? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?)

-> I’m looking to become [mục tiêu/vị trí cụ thể] within the next [khoảng thời gian bạn muốn đạt được mục tiêu]. I want to start by [việc cơ bản giúp bạn đạt được mục tiêu] and [việc cơ bản giúp bạn đạt được mục tiêu]. I’m confident I have the soft skills to succeed in this role and am eager to learn the hands-on skills it requires.

Why do you want to work for our company? (Tại sao bạn muốn làm việc tại công ty chúng tôi?)

-> Everyone wants to work with the fastest growing company where I can utilize our knowledge and improve our skills. Well, I have found that your company is one of the best & fastest growing companies where I can utilize our knowledge and strengthen our skills that’s why I want to join with you.

What do you expect from your manager? (Bạn mong đợi điều gì từ người quản lý của mình?)

-> I look to a manager to be a guide for their employees, and have a desire to cultivate talent in their team. I’m passionate about my work and very curious when it comes to expanding the boundaries of my knowledge. I am constantly finding facets of [vị trí của bạn] I would love to explore that might fall outside of typical day-to-day activities, and I appreciate when managers are supportive of my want to learn more.

Câu hỏi về văn hóa và môi trường làm việc

How do you handle working under pressure? (Bạn xử lí công việc dưới áp lực như thế nào?)

-> I deal with pressure at work by staying organized and prioritizing my tasks.

I also try to take breaks throughout the day to clear my head and avoid getting overwhelmed.

If I’m feeling really stressed, I’ll talk to a trusted colleague or manager for support.

Do you work well under pressure? (Bạn có phải người làm việc tốt dưới áp lực?)

-> I am not naturally efficient under pressure, but it is something that I have learned with experience. I had quite a few exams in college where pressure got to me and I did not perform to the best of my abilities. After realizing that I needed to improve, I actively looked for stressful situations in my career to get better in these circumstances. I’ve developed several personal strategies, and I now see pressure as a motivating factor and a challenge, so when these situations arise, I approach them with a positive mindset.

Câu hỏi về phúc lợi

What are your salary expectations? (Mức lương bạn mong muốn là bao nhiêu?)

What are your benefits expectations? (Lợi ích mong muốn của bạn là gì?)

-> Để có thể trả lời hai câu hỏi này, bạn nên nghiên cứu thị trường lao động bằng cách tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí tương tự trong ngành. Ngoài ra, bạn cũng nên đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm của bạn để xác định giá trị mà bản thân mang lại cho công ty.

Cách chuẩn bị trước buổi phỏng vấn

Trước khi phỏng vấn, nghiên cứu và tìm hiểu về lịch sử hình thành của công ty là việc quan trọng và cần thiết. Đầu tiên, bạn nên biết rõ về sứ mệnh, giá trị và văn hoá của công ty thông qua website hoặc các trang mạng xã hội khác thuộc quyền sở hữu của công ty. Đồng thời, hãy tìm hiểu kĩ về yêu cầu công việc và những kĩ năng cần thiết cho vị trí đó.

Trong quá trình trả lời câu hỏi phỏng vấn, hãy luôn lưu ý giữ phong thái tự tin và chuyên nghiệp. Đảm bảo rằng bạn trả lời một cách trung thực và cụ thể, đồng thời nhấn mạnh vào những điểm mạnh của bản thân mà bạn đem lại cho vị trí công việc.

Lời kết

YSchool đã cung cấp các mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh phổ biến và gợi ý cách trả lời cho mỗi câu hỏi. YSchool chúc bạn thuận lợi và thành công trong buổi phỏng vấn.

>> Học IELTS chỉ với 74k/ giờ tại YSchool

>> Mất gốc tiếng Anh học IELTS Online được không?

>> IELTS CÓ CẦN THIẾT TRONG CÔNG VIỆC?


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng