Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) là gì và lưu ý khi sử dụng

Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) là gì và lưu ý khi sử dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ là một phần không thể thiếu giúp mô tả chính xác hành động hoặc sự việc diễn ra như thế nào. Trong số đó, trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) được sử dụng khá thường xuyên để giúp người nói thể hiện được ý của mình một cách rõ ràng hơn.  

Trong bài viết này, YSchool sẽ giải thích chi tiết về trạng từ chỉ mức độ, cung cấp các ví dụ thực tế và lưu ý cần nhớ khi sử dụng chúng để giúp bạn sử dụng trạng từ một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) là gì và lưu ý khi sử dụng

1. Định nghĩa 

Trạng từ chỉ mức độ (adverbs of degree) là những từ dùng để chỉ mức độ của tính từ, trạng từ hoặc động từ trong câu. Chúng giúp ta thể hiện mức độ của sự việc, thay đổi ý nghĩa của từ đó và tăng tính linh hoạt của câu.

Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến bao gồm: 

Mức cao very (rất)I am very happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
extremely (vô cùng)She was extremely angry when she found out the truth. (Cô ấy vô cùng tức giận khi biết sự thật.)
totally (hoàn toàn)He totally forgot his anniversary. (Anh ấy hoàn toàn quên đi ngày kỷ niệm.)
absolutely (tuyệt đối)I absolutely love the new restaurant in town. (Tôi tuyệt đối yêu thích nhà hàng mới mở ở trong thành phố.)
completely (hoàn toàn)The team completely dominated the game and won with a score of 5-0. (Đội bóng hoàn toàn thống trị trận đấu và giành chiến thắng với tỷ số 5-0.)
entirely (toàn bộ)She entirely disagrees with his proposal. (Cô ấy toàn bộ phản đối đề nghị của anh ta.)
Mức tương đối quite (khá)The movie was quite entertaining but not as good as I expected. (Bộ phim khá thú vị nhưng không tốt như tôi mong đợi.)
rather (tương đối)It’s rather cold outside, you should wear a jacket. (Ngoài trời tương đối lạnh, bạn nên mặc áo khoác.)
somewhat (hơi)The food is somewhat spicy but still delicious. (Món ăn hơi cay nhưng vẫn ngon.)
nearly (gần như)I nearly missed the train this morning. (Tôi gần như đã lỡ chuyến tàu sáng nay.)
almost (gần như)She almost fell asleep during the boring meeting. (Cô ấy gần như ngủ gục trong cuộc họp nhạt nhẽo đó.)
Mức thấp barely (gần như không)He barely passed the driving test, but at least he made it. (Anh ấy gần như không qua được bài thi lái xe, nhưng ít nhất là anh ấy đã vượt qua.)
hardly (hầu như không)I hardly ever eat fast food, it’s not healthy. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh, vì nó không tốt cho sức khỏe.)
scarcely (hầu như không)Scarcely anyone showed up to the party, it was a bit of a disappointment. (Hầu như không ai đến dự tiệc, thật hơi đáng thất vọng.)

2. Lưu ý 

Khi sử dụng trạng từ chỉ mức độ, cần lưu ý:

Vị trí của trạng từ  Trạng từ chỉ mức độ thường đặt ở trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “It is very cold outside.”
Trạng từ chỉ mức độ thường đặt ở trước động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: “She absolutely loves chocolate.”
Ý nghĩa của trạng từCác trạng từ chỉ mức độ mang ý nghĩa tiêu cực (như hardly, barely, scarcely) đã bao hàm nghĩa “not”. 

Do đó, trong câu có sử dụng các từ này, ta không dùng thêm “not” để tránh sự hiểu lầm trong ý nghĩa của câu. 

Ví dụ: “I hardly ever go to the gym” (“Tôi hiếm khi đến phòng tập thể dục.”)
Tránh nhầm lẫn với trạng từ chỉ tần suất: Một số từ như “always”, “often”, “rarely”, “seldom” có thể được coi là trạng từ chỉ tần suất, nhưng không phải trạng từ chỉ mức độ.Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) được sử dụng để mô tả tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự việc. Một số ví dụ về trạng từ chỉ tần suất bao gồm: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, và never. 

Trạng từ này thường được đặt trước động từ chính và sau tobe. Ví dụ:

  • I always go to the gym in the morning. (Tôi luôn tập thể dục vào buổi sáng.)
  • She is often late for work. (Cô ấy thường đi làm muộn.)
Các trạng từ chỉ mức độ ở mức cao và tương đối chủ yếu chỉ sử dụng trong văn nói và rất ít sử dụng trong văn viết. Lý do là vì chúng không mang tính định lượng và có thể gây ra sự mơ hồ trong câu văn.  

Trong văn viết, các từ diễn đạt mức độ thấp thường được dùng để hạn chế việc diễn đạt phủ định tuyệt đối (not, no, never).

_______________________________________

Tham khảo thêm bài mẫu Writing – Speaking trong tháng 3 tại: https://bit.ly/actualtests0323

Luyện tập KHÔNG GIỚI HẠN tại: hocielts.yschool.edu.vn

Tham khảo khóa học tại đây.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký