8 cặp lượng từ và cách sử dụng lượng từ trong Tiếng Anh

8 cặp lượng từ và cách sử dụng lượng từ trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, lượng từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt số lượng và mức độ của danh từ. Lượng từ giúp người nói và người viết diễn đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng lượng từ không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp quá trình giao tiếp trở nên hiệu quả hơn.

Lượng từ là gì?

Lượng từ (Quantifiers) là những từ đứng trước danh từ dùng để chỉ số lượng của danh từ đó. Các lượng từ có thể đứng trước danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Ngoài ra, một số lượng từ có thể đi cùng cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Các lượng từ trong tiếng anh

A FEW/ FEW

Few và a few là các lượng từ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

FEW / A FEW + Danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Noun) + (Động từ chia ở số nhiều)

Trong đó: 

  • Few: Ít, rất ít, gần như không có
  • A Few: Một lượng nhỏ, một vài, một số (không nhiều nhưng vẫn đủ dùng)

E.g: There were few people at the party, so it felt a bit lonely. (Có rất ít người tại buổi tiệc, nên cảm giác hơi cô đơn)

I have a few friends coming over for dinner tonight. (Tôi có một vài người bạn sẽ đến nhà dùng bữa tối nay)

LITTLE/ A LITTLE  

Littlea Little là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ không đếm được.

Little/A little + Danh từ không đếm được (Uncountable Noun) (+ Động từ chia ở số ít)

Trong đó: 

  • Little: Ít, gần như không có
  • A Little: Một ít, một chút (không nhiều nhưng vẫn đủ dùng)

E.g: I just speak a little English. (Tôi chỉ có thể nói một chút tiếng Anh.)

There is little milk in the fridge. Buy some for me, please? ( Còn 1 chút sữa trong tủ lạnh. Bạn mua giúp tôi nhé?)

SOME/ ANY

Some và Any là các lượng từ được sử dụng trước danh từ đếm được và không đếm được. Thông thường, Any sẽ xuất hiện trong phủ định và câu nghi vấn.

  • Đối với Some: SOME + Danh từ không đếm được/ đếm được (+ Động từ chia ở số nhiều/ ít)

 Trong đó: 

  • Some: Một vài (khi đi với danh từ đếm được) hoặc một ít (khi đi với danh từ không đếm được) 

E.g: Do you want some juice? (Bạn có muốn uống nước ép không ?)

She has some guests coming to her house today. (Cô ấy có một vài vị khách tới nhà hôm nay.)

  • Đối với Any: ANY + Danh từ không đếm được/ đếm được (+ Động từ chia ở số ít/ nhiều)

Trong đó: 

  • Any: Một vài (khi đi với danh từ đếm được) hoặc một ít (khi đi với danh từ không đếm được) 

E.g: Do you have any money with you? (Bạn có đem tiền theo không?)

I don’t have any pictures of you and me. (Tôi không có một bức hình nào có bạn và tôi cả.)

MUCH – MANY

Many Much đều có nghĩa là rất nhiều, trong đó, Many sẽ đi cùng danh từ số nhiều đếm được còn Much đi với danh từ số ít không đếm được. Thông thường, Much sẽ xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi.

E.g: I don’t have much time to do the housework. (Tôi không còn nhiều thời gian để làm việc nhà đâu.)

There are many books in the bookstore. (Có rất nhiều sách ở nhà sách.) 

NO – NONE

No đều có nghĩa là “không có” và chúng hay đi kèm với cả danh từ đếm được hoặc không đếm được. Trong khi đó, None  có nghĩa là “không cái nào” hay “không việc gì” và có chức năng là đại từ thay thế cho danh từ hoặc dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

E.g: I asked for a piece of cake, but there was none left. (Tôi đã yêu cầu một miếng bánh, nhưng chẳng còn miếng nào nữa)

None of the students understood the complex math problem. (Không có học sinh nào hiểu được bài toán học phức tạp)

ENOUGH

Enough có nghĩa là “đủ” và đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Ngoài ra, enough đứng sau tính từ. 

E.g: I have enough money to buy the concert tickets. (Tôi có đủ tiền để mua vé concert.)

He didn’t run fast enough to win the race. (Anh ấy không chạy đủ nhanh để chiến thắng cuộc đua.)

LESS

Less đi kèm với danh từ số ít không đếm được và có nghĩa là “ít hơn”. 

E.g: She had less time to complete the task than she had anticipated. (Cô ấy có ít thời gian hơn để hoàn thành nhiệm vụ so với dự tính của mình.)

I have less money than I used to. (Tôi có ít tiền hơn so với tôi đã từng.)

A large number of – plenty of – A great number of – A lot of – Lots of

Các lượng từ trên đều có nghĩa là “rất nhiều”, đứng trước các danh từ số nhiều và các động từ trong câu điều được chia với động từ số nhiều. Tuy nhiên, A lot of  và  Lots of có thể đi cùng cả danh từ số nhiều và danh từ số ít không đếm được. 

E.g: A large number of students attended the workshop on coding. (Một số lượng lớn học sinh đã tham dự buổi hội thảo về lập trình.)

She has lots of experience in managing teams. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý nhóm.)

Lời kết

Những cặp lượng từ trên không chỉ giúp bạn diễn đạt số lượng và mức độ một cách chính xác mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và hữu ích về lượng từ, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Đừng quên thực hành thường xuyên để sử dụng các lượng từ một cách thành thạo và hiệu quả nhất. YSchool chúc bạn thành công trên con đường học tập và chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh.

>> 10 cấu trúc so sánh tính từ và trạng từ trong Tiếng Anh

>> 9 cấu trúc câu bị động đặc biệt trong Tiếng Anh mà bạn nên biết


YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0703032947
0703032947
Chat Facebook
Chat Facebook
Chat Zalo
Chat Zalo
Đăng ký tư vấn
Đăng ký