CÁCH SỬ DỤNG CÂU ĐIỀU KIỆN (CONDITIONAL SENTENCES) TRONG TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, câu điều kiện (Conditional Sentences) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các giả thiết, điều kiện và kết quả. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại câu điều kiện không chỉ là kỹ năng cần thiết trong việc học ngôn ngữ mà còn là mở khoá cho việc giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng YSchool khám phá và tìm hiểu về các loại câu điều kiện và cách sử dụng chúng trong bài viết dưới đây.
Câu điều kiện là gì?
Câu điều kiện là câu diễn tả một giả thiết về một sự việc, khi mà sự việc nào đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện trước của nó xảy ra.
Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề), trong đó: mệnh đề chứa “if” là mệnh đề điều kiện (mệnh đề phụ) còn mệnh đề còn lại nêu lên kết quả là mệnh đề chính.
1. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional Sentence)
Câu điều kiện loại 1 diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Cấu trúc :
If + present tense + will/won’t (might/could/…) + verb
S + will/won’t (might/could/…) + verb + if + S+ present tense
E.g:
If the weather is bad, I will stay home tomorrow.
Will you marry me if I have enough money?
2. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)
Câu điều loại 2 diễn tả một sự việc không có thực ở hiện tại.
Cấu trúc :
If + S + past tense, S + would(n’t) (might/could) + verb
Would(n’t) (might/could) + S + verb + if + S + past tense
E.g:
If it all ended tomorrow, would I still be the one in your mind?
If I learned Russian, I would read a Russian book.
3. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ, chỉ mang tính ước muốn trong quá khứ.
Cấu trúc:
If +S + past perfect, S + would(n’t) have + past participle.
S + would(n’t) have + past participle + if +S + past perfect.
E.g:
If you’d asked me, I’d have done it.
If you had spoken English, she would have understood.
4. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional)
Câu điều kiện loại không dùng thể hiện thông tin mang tính thực tế, có thật một cách hiển nhiên.
Cấu trúc:
If + S + present tense, S + present tense
S + present tense + if + S + present tense
E.g:
If you heat water to 100 degrees, it boils.
Lời kết
YSchool – Trường Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín
Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!
SĐT/Zalo: 0703032947
Website: https://yschool.edu.vn/